Tìm theo từ khóa "Thương"

Rồng Thương
93,954

Chí Thương
93,002
- "Chí" thường mang ý nghĩa về chí hướng, ý chí, sự quyết tâm và kiên định. - "Thương" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là tình thương, lòng nhân ái, sự yêu thương. Kết hợp lại, tên "Chí Thương" có thể được hiểu là người có ý chí mạnh mẽ và lòng nhân ái, hoặc người quyết tâm trong tình thương và lòng nhân hậu.

Hoàng Thương
92,232
- "Hoàng" thường có nghĩa là màu vàng, hoàng gia, hoặc có thể chỉ sự cao quý, sang trọng. Trong văn hóa Việt Nam, màu vàng thường tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý và quyền lực. - "Thương" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thông thường, "thương" có nghĩa là yêu thương, trân trọng, hoặc có thể chỉ sự cảm thông, lòng nhân ái. Kết hợp lại, "Hoàng Thương" có thể được hiểu là một cái tên thể hiện sự cao quý và lòng yêu thương, hoặc có thể chỉ một người có phẩm chất đáng quý, được yêu mến và trân trọng

Dễ Thương
89,936

Huyền Thương
82,452
Tên đệm Huyền: Theo tiếng Hán - Việt, "Huyền" có nhiều nghĩa như dây đàn, dây cung, màu đen, chỉ sự việc còn chưa rõ ràng, mang tính chất liêu trai chí dị. Trong cách đặt đệm, thường "Huyền" dùng để chỉ người có nét đẹp mê hoặc, lạ lẫm kỳ ảo nhưng thu hút. Tên chính Thương: Là tình cảm, sự yêu thương, quý mến, thể hiện tình thương với mọi người, mong muốn hướng đến cuộc sống thanh nhàn, hưởng phúc lộc song toàn, cát tường.

Thi Thương
81,058
1. Thi: Trong tiếng Việt, "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Nó có thể chỉ việc làm thơ, hoặc có thể là một từ dùng để chỉ sự thi cử, kiểm tra. Ngoài ra, "Thi" cũng có thể là một từ Hán-Việt mang ý nghĩa về sự thanh cao, nghệ thuật. 2. Thương: Từ "Thương" thường mang ý nghĩa về tình cảm, sự yêu mến, quan tâm. Nó cũng có thể ám chỉ sự đau buồn, thương tiếc trong một số ngữ cảnh khác. Kết hợp lại, "Thi Thương" có thể được hiểu là một cái tên gợi lên hình ảnh của một người có tâm hồn nghệ sĩ, nhạy cảm và giàu tình cảm

Kim Thương
80,249
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Thương: Là tình cảm, sự yêu thương, quý mến, thể hiện tình thương với mọi người, mong muốn hướng đến cuộc sống thanh nhàn, hưởng phúc lộc song toàn, cát tường.

Lan Thương
78,089
"Lan" biểu tượng cho sự tinh khiết, thánh thiện, trong sáng. "Lan Thương" là chỉ người con gái thánh thiện, giàu tình yêu thương

Triệu Thương
71,986
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Triệu" có thể mang ý nghĩa là "một triệu," tượng trưng cho sự phong phú, dồi dào, hoặc có thể liên quan đến một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. - "Thương" thường được hiểu là tình cảm, sự yêu thương, hoặc sự quý mến. Nó cũng có thể thể hiện sự dịu dàng và ấm áp. 2. Ý nghĩa tổng thể: - Khi kết hợp lại, "Triệu Thương" có thể được hiểu là "một triệu tình thương," thể hiện mong muốn cho người mang tên này sẽ có một cuộc sống đầy tình yêu thương, sự quan tâm và sự gắn bó với mọi người xung quanh.

Đoàn Thương
71,353
1. Ý nghĩa từng chữ: - "Đoàn": Có thể hiểu là một nhóm, một tập hợp, hoặc có nghĩa là đoàn kết, gắn bó. - "Thương": Thường mang nghĩa là tình thương, lòng yêu mến, sự quan tâm. Nó cũng có thể ám chỉ đến nỗi buồn, sự thương xót. 2. Ý nghĩa tổng thể: - Khi kết hợp lại, "Đoàn Thương" có thể hiểu là một người có khả năng gắn kết mọi người lại với nhau bằng tình thương, hoặc một người có tâm hồn nhạy cảm, biết quan tâm và chăm sóc cho người khác. - Nếu nhìn từ góc độ khác, "Đoàn Thương" cũng có thể mang ý nghĩa về sự đoàn kết trong những lúc khó khăn, thể hiện sự đồng cảm và sẻ chia.

Tìm thêm tên

hoặc