Tìm theo từ khóa "Thân"

Thanh Cường
108,354
"Thanh" có thể mang ý nghĩa là trong sạch, thanh khiết hoặc màu xanh, tùy theo ngữ cảnh. "Cường" thường có nghĩa là mạnh mẽ, kiên cường. Khi kết hợp lại, "Thanh Cường" có thể được hiểu là sự mạnh mẽ, kiên cường nhưng vẫn giữ được sự trong sạch, thanh khiết.

Thân Thương
108,343
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Thân" có thể hiểu là gần gũi, thân thiết, hoặc có thể liên quan đến cơ thể, hình thể. - "Thương" thường mang nghĩa là yêu thương, quý mến, hoặc cảm xúc tích cực đối với ai đó. 2. Tình cảm và mối quan hệ: - Khi kết hợp lại, "Thân Thương" có thể diễn tả một mối quan hệ gần gũi, thân thiết và đầy tình cảm. Đây có thể là cách để thể hiện sự yêu mến, trân trọng đối với một người nào đó.

Lệ Thanh
108,288
“Lệ” theo tiếng Hán-Việt có nghĩa là quy định, lề lối những nề nếp mà con người cần tuân theo. Do đó, tên Lệ thường để chỉ những người sống nề nếp, có thói quen tốt nhờ tu dưỡng. Ngoài ra “Lệ” còn là từ dung để chỉ nhan sắc của người con gái. "Lệ Thanh" là tên để chỉ cô gái xinh đẹp, thanh thuần

Diệu Thanh
108,246
- Diệu: Có nghĩa là kỳ diệu, tuyệt vời, hay đẹp. Từ này thường được dùng để chỉ những điều tốt đẹp, đáng trân trọng. - Thanh: Thường mang ý nghĩa là trong sạch, thanh khiết, hoặc có thể chỉ màu xanh, tượng trưng cho sự tươi mát, trẻ trung.

Thành Trịnh
108,188
Trịnh: Nguồn gốc: Họ Trịnh là một dòng họ lớn và lâu đời trong lịch sử Việt Nam. Ý nghĩa gốc: Chữ "Trịnh" (鄭) trong tiếng Hán có thể mang ý nghĩa là một vùng đất, một quốc gia, hoặc một triều đại. Nó gợi nhớ đến sự ổn định, quyền lực và truyền thống. Gợi ý về tính cách: Người mang họ Trịnh có thể được kỳ vọng là người có trách nhiệm, đáng tin cậy, coi trọng gia đình và truyền thống. Ý nghĩa chung của tên Trịnh: Tên "Trịnh" thường gợi lên hình ảnh về một người có nền tảng vững chắc, có ý thức về nguồn gốc và truyền thống. Nó mang ý nghĩa về sự ổn định, quyền lực (theo nghĩa tích cực) và sự tôn trọng những giá trị đã được thiết lập. Người mang tên này có thể được kỳ vọng là người có trách nhiệm, đáng tin cậy và luôn hướng về gia đình, cộng đồng.

Thanh Ngân
108,003
Con là kim tiền, bạc quý của cả gia đình, phong thái thanh cao, quý phái

Thanh Nhàn
107,573
Thanh Nhàn là từ chỉ con người thư thái thoải mái, vô lo vô tính, ung dung nhàn nhã

Thành Nam
107,565
"Nam" có ý nghĩa như kim nam châm trong la bàn, luôn luôn chỉ đúng về phía nam, nhằm mong muốn sự sáng suốt, có đường lối đúng đắn để trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Thành Nam được đặt với mong muốn con tài giỏi, kiên cường, đứng đắn, bản lĩnh, mạnh mẽ vượt qua mọi khó khăn, trở ngại.

Hồng Thắng
106,829
Hồng: Màu sắc: Hồng là màu tượng trưng cho sự tươi tắn, trẻ trung, tràn đầy sức sống. Nó gợi lên hình ảnh của những bông hoa rực rỡ, mang đến cảm giác vui vẻ, lạc quan. Ý nghĩa biểu tượng: Trong văn hóa Á Đông, màu hồng còn tượng trưng cho tình yêu, sự lãng mạn và những điều tốt đẹp. Nó thường được liên kết với sự dịu dàng, nữ tính và lòng trắc ẩn. Sự khởi đầu: "Hồng" cũng có thể gợi ý về sự khởi đầu mới mẻ, một tương lai tươi sáng và đầy hy vọng. Thắng: Ý nghĩa trực tiếp: "Thắng" có nghĩa là chiến thắng, thành công, vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu. Sức mạnh: Nó thể hiện ý chí mạnh mẽ, sự quyết tâm và khả năng đối mặt với thử thách. Thành tựu: "Thắng" cũng mang ý nghĩa về những thành tựu đạt được, sự công nhận và vị thế cao trong xã hội. Tổng kết: Tên "Hồng Thắng" là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, kết hợp giữa sự tươi tắn, lạc quan của "Hồng" và sự mạnh mẽ, thành công của "Thắng". Nó gợi ý về một người có tính cách vui vẻ, hòa đồng, đồng thời có ý chí kiên cường, quyết tâm đạt được mục tiêu trong cuộc sống. Tên này có thể mang đến may mắn, sự tự tin và thành công cho người sở hữu.

Thành Tôn
106,668
Thành: Nghĩa gốc: Hoàn thành, đạt được, nên. Ý nghĩa mở rộng: Sự thành công, sự viên mãn, sự hoàn thiện, đạt được mục tiêu, có địa vị. Trong tên người: Thể hiện mong muốn con cái sẽ đạt được thành công trong cuộc sống, có sự nghiệp vững chắc, trở thành người có ích cho xã hội. Tôn: Nghĩa gốc: Tôn kính, kính trọng, cao quý. Ý nghĩa mở rộng: Sự ngưỡng mộ, sự kính nể, phẩm chất đạo đức tốt đẹp, vị trí cao trong xã hội. Trong tên người: Thể hiện mong muốn con cái sẽ có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, được mọi người yêu quý và kính trọng, sống ngay thẳng và biết kính trên nhường dưới. Tổng kết: Tên "Thành Tôn" mang ý nghĩa về một người vừa thành công trong sự nghiệp, vừa có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, được mọi người kính trọng. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc sống viên mãn, thành công và được xã hội công nhận cho con cái.

Tìm thêm tên

hoặc