Tìm theo từ khóa "Nhân"

Hùng Nhân
94,983
Hùng: Trong tiếng Việt, "Hùng" thường gợi lên hình ảnh về sức mạnh, sự mạnh mẽ, và khí phách. Nó thường được liên tưởng đến những người có bản lĩnh, ý chí kiên cường và khả năng vượt qua khó khăn. "Hùng" cũng có thể mang ý nghĩa của sự vĩ đại, lớn lao, thể hiện mong muốn về một tương lai thành công, đạt được những thành tựu to lớn. Nhân: "Nhân" mang ý nghĩa về lòng nhân ái, sự tử tế, và phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Nó thể hiện mong muốn về một người có tấm lòng bao dung, biết yêu thương và giúp đỡ người khác. "Nhân" cũng có thể chỉ con người, phẩm chất làm người, thể hiện mong muốn về một người sống có giá trị, được mọi người yêu quý và kính trọng. Tổng kết: Tên "Hùng Nhân" gợi lên hình ảnh một người vừa mạnh mẽ, bản lĩnh, vừa có lòng nhân ái, phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Nó thể hiện mong muốn về một người thành công, có ích cho xã hội, và được mọi người yêu mến. Tên này mang ý nghĩa về sự cân bằng giữa sức mạnh và lòng nhân ái, giữa thành công cá nhân và trách nhiệm với cộng đồng.

Nhân Giang
94,131
Phân tích từng thành phần tên Nhân Giang: Nhân: Trong tiếng Hán Việt, "Nhân" mang ý nghĩa về con người, phẩm chất đạo đức tốt đẹp như lòng nhân ái, sự yêu thương, vị tha, và phẩm hạnh cao thượng. "Nhân" cũng có thể chỉ về khả năng làm người, phẩm chất để trở thành một người tốt, có ích cho xã hội. Giang: "Giang" có nghĩa là sông, dòng sông lớn. Sông thường tượng trưng cho sự trôi chảy, sự sống, sự kết nối, và sự nuôi dưỡng. Sông cũng có thể mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, kiên trì, vượt qua khó khăn để đến biển lớn. Tổng kết ý nghĩa tên Nhân Giang: Tên "Nhân Giang" mang ý nghĩa về một con người có tấm lòng nhân ái, bao dung, giàu tình yêu thương, đồng thời cũng mạnh mẽ, kiên trì, và có khả năng kết nối, lan tỏa những giá trị tốt đẹp đến mọi người xung quanh. Tên này gợi lên hình ảnh một dòng sông hiền hòa, nuôi dưỡng sự sống, mang lại sự bình yên và phồn thịnh, đồng thời cũng có sức mạnh vượt qua mọi trở ngại để vươn tới những điều lớn lao. Đặt tên con là Nhân Giang thể hiện mong muốn con trở thành một người có nhân cách cao đẹp, sống có ý nghĩa, và có thể đóng góp tích cực cho xã hội.

Mỹ Nhân
90,687
Mong con có dung mạo xinh đẹp

Nhàng
90,517

Đăng Nhân
90,196
Tên đệm Đăng: Đệm Đăng có nghĩa là ngọn đèn, tượng trưng cho ánh sáng, sự soi sáng, và hy vọng. Đệm Đăng cũng có nghĩa là vươn lên, thể hiện sự phát triển, tiến bộ, và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp hơn. Tên chính Nhân: "Nhân" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người, thiên về phần tính cách vì "Nhân" còn có nghĩa là phần giá trị cốt lõi bên trong. Và ở một nghĩa khác "Nhân" còn ý chỉ sự việc do con người tạo ra, tùy thuộc vào hành động đó mà mang lại kết quả tốt hoặc xấu. Vì thế tên "Nhân" mang ý nghĩa mong muốn con sẽ sống nhân hậu, lương thiện, biết yêu thương, luôn làm việc tốt để được hưởng quả ngọt.

Minhanh
87,542
Từ "Minh" có nghĩa là sáng, thông minh, rõ ràng, trong khi "Anh" có thể hiểu là anh hùng, tài giỏi, hay cũng có thể chỉ sự duyên dáng, xinh đẹp. Khi kết hợp lại, tên "Minh Anh" thường được hiểu là "người sáng suốt, thông minh và tài giỏi", hoặc "người có vẻ đẹp rạng rỡ".

Hồng Nhan
85,736
Tên "Hồng Nhan" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa liên quan đến vẻ đẹp và sự duyên dáng. "Hồng" thường được hiểu là màu hồng, tượng trưng cho sự tươi sáng, dịu dàng và nữ tính. "Nhan" có thể hiểu là khuôn mặt hoặc dung nhan, thường gợi lên hình ảnh về vẻ đẹp. Khi kết hợp lại, "Hồng Nhan" thường dùng để chỉ một người con gái có dung mạo xinh đẹp, duyên dáng và thu hút. Tuy nhiên, trong văn hóa và văn học, "hồng nhan" đôi khi cũng mang ý nghĩa về sự mong manh, ngắn ngủi, như trong cụm từ "hồng nhan bạc phận", ám chỉ những người đẹp thường phải chịu số phận không may mắn.

Chí Nhân
84,614
- Chí: Từ này có thể hiểu là "ý chí", "quyết tâm" hoặc "mục tiêu". Nó thể hiện sự kiên định, nỗ lực và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp trong cuộc sống. - Nhân: Từ này thường liên quan đến "nhân cách", "con người" hoặc "nhân đức". Nó gợi lên hình ảnh của một người có phẩm hạnh tốt, biết yêu thương và giúp đỡ người khác. Khi kết hợp lại, "Chí Nhân" có thể được hiểu là một người có ý chí mạnh mẽ, quyết tâm và đồng thời cũng có nhân cách tốt đẹp, biết sống vì người khác. Đây là một cái tên thể hiện sự tôn trọng và ngưỡng mộ đối với những giá trị đạo đức và tinh thần.

Nhật Nhanh
82,140
- Nhật: Trong tiếng Việt, "Nhật" thường liên quan đến mặt trời, ánh sáng hoặc ngày. Nó có thể biểu thị sự tươi sáng, năng động và tích cực. - Nhanh: Từ "Nhanh" có nghĩa là nhanh chóng, lẹ làng, thể hiện sự linh hoạt, hoạt bát và khả năng thích ứng nhanh với hoàn cảnh. Khi kết hợp lại, "Nhật Nhanh" có thể hiểu là một cái tên mang ý nghĩa tích cực, biểu thị một người có tính cách năng động, sáng sủa và nhanh nhẹn.

Hữu Nhân
80,716
"Hữu" có nghĩa là có, sở hữu, có mặt, hiện diện. "Nhân" có nghĩa là con người, nhân tính, nhân phẩm, nhân cách. Tên "Hữu Nhân" có nghĩa là có con người, có nhân tính, có nhân phẩm. Đây là một ý nghĩa rất đẹp, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con mình sẽ là một người có nhân cách tốt đẹp, có ích cho xã hội.

Tìm thêm tên

hoặc