Tìm theo từ khóa "Lân"

Quỳnh Lan
104,441
"Quỳnh" là tên của một loài hoa đẹp, nở vào ban đêm, có hương thơm dịu dàng, thanh khiết. "Lan" là tên của một loài hoa quý, có màu trắng tinh khôi, thanh cao, thường được ví như người con gái đoan trang, dịu dàng. Tên "Quỳnh Lan" thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái của mình sẽ xinh đẹp, dịu dàng, thanh cao, có phẩm hạnh tốt đẹp và mang lại niềm vui, hạnh phúc cho mọi người.

Lan Ngọc
102,343
Tên Ngọc thể hiện người có dung mạo xinh đẹp, tỏa sáng như hòn ngọc quý, trong trắng, thuần khiết. Lan là tên 1 loài hoa thanh tao, cao quý. Lan Ngọc nghĩa là hoa lan bằng ngọc, xinh đẹp, quý phái.

Thi Lan
101,977
1. Thi: Trong tiếng Việt, "Thi" thường được sử dụng như một phần của tên, có thể mang ý nghĩa liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc sự thanh tao. Nó cũng có thể được hiểu là "thì" (thì, thời gian) trong một số ngữ cảnh khác. 2. Lan: "Lan" là một từ thường được dùng để chỉ loài hoa lan, biểu trưng cho vẻ đẹp, sự thanh khiết và quý phái. Hoa lan cũng thường được liên kết với sự duyên dáng và tinh tế.

Minh Lang
100,768
Tên đệm Minh Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên chính Lang Nghĩa Hán Việt là người con trai trưởng thành.

Lan Anh
98,373
"Lan" là một loài hoa đẹp. Đặt tên "Lan Anh" là mong con có sắc đẹp đằm thắm, dịu dàng

Lành
98,094
Lành có ý nghĩa hiền, tốt. Đức tính hiền lành, tốt bụng, thái độ nhã nhặn, lịch sự. Yêu thương và hay giúp đỡ người khác

Uyển Lăng
97,887

Lăng Tím
96,926
1. Màu sắc và cảm xúc: Màu tím thường được liên kết với sự bí ẩn, sang trọng, và tinh tế. Nó cũng có thể biểu thị sự sáng tạo và tâm linh. 2. Tên riêng: "Lăng Tím" có thể là một tên riêng, có thể được đặt cho một người, một địa điểm, hoặc một sản phẩm 3. Văn hóa và biểu tượng: Trong một số nền văn hóa, màu tím có thể mang ý nghĩa đặc biệt, chẳng hạn như hoàng gia hoặc tâm linh. "Lăng" có thể chỉ một nơi linh thiêng hoặc một khu vực có ý nghĩa lịch sử. 4. Thực vật: Nếu "Lăng Tím" liên quan đến thực vật, có thể đó là tên của một loài hoa hoặc cây có màu tím.

Tuyết Lanh
95,651
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Tuyết" thường liên quan đến sự trắng tinh khiết, dịu dàng, và lạnh lẽo. Nó có thể gợi lên hình ảnh của tuyết rơi, sự thanh khiết và thanh tao. - "Lanh" có thể hiểu là nhanh nhẹn, thông minh, hoặc có thể có nghĩa là lạnh lẽo, tươi mát. 2. Kết hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Tuyết Lanh" có thể được hiểu là một người có tính cách thanh khiết, dịu dàng nhưng cũng nhanh nhẹn và thông minh. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ xinh đẹp, duyên dáng và có sức hút.

Khoa Lang
95,016
1. Tên thật: Trong trường hợp đây là tên thật, "Khoa" thường được dùng để chỉ sự thông minh, hiểu biết, hoặc có thể liên quan đến lĩnh vực học thuật. "Lang" có thể mang ý nghĩa là người, hoặc có thể được hiểu là một từ chỉ về sự tự do, phóng khoáng. Khi kết hợp lại, "Khoa Lang" có thể hiểu là một người có tri thức, tự do trong tư tưởng. 2. Biệt danh: Nếu "Khoa Lang" là một biệt danh, nó có thể mang ý nghĩa thân mật hoặc hài hước, tùy thuộc vào tính cách của người đó. Biệt danh thường phản ánh một đặc điểm nổi bật hoặc sở thích của người được đặt tên. Ngoài ra, "Lang" cũng có thể liên quan đến một số ngữ nghĩa trong văn hóa hoặc địa phương, ví dụ như "lang" trong tiếng Việt có thể chỉ về một vùng quê hay một khu vực nào đó.

Tìm thêm tên

hoặc