Tìm theo từ khóa "Hiền"

Thiện Toán
106,310
1. Thiện: Trong tiếng Việt, "thiện" thường mang nghĩa là tốt, lành, hoặc có ý nghĩa tích cực. Nó thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, nhân hậu, và có lòng tốt. 2. Toán: "Toán" có thể hiểu là một từ liên quan đến toán học, nhưng trong ngữ cảnh tên người, nó có thể mang ý nghĩa khác, như là một cách thể hiện sự thông minh, tính toán, hoặc có thể liên quan đến sự chính xác và logic. Khi kết hợp lại, "Thiện Toán" có thể hiểu là "người có phẩm chất tốt và thông minh", hoặc "người có khả năng tính toán tốt và có lòng tốt".

Trang Nhiên
105,650
- "Trang" thường có nghĩa là trang nhã, thanh lịch, hoặc có thể chỉ sự trang trọng, nghiêm túc. - "Nhiên" thường có nghĩa là tự nhiên, thiên nhiên, hoặc có thể là sự bình yên, nhẹ nhàng. Kết hợp lại, "Trang Nhiên" có thể mang ý nghĩa là một người có vẻ đẹp thanh lịch, tự nhiên và bình dị. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người sống chan hòa với thiên nhiên, có tính cách điềm đạm và nhẹ nhàng.

Hiền Vân
105,401
- Hiền: Từ này thường được hiểu là hiền lành, dịu dàng, nhân hậu. Nó thể hiện tính cách của một người có tâm hồn thiện lương, dễ gần và thân thiện. - Vân: Từ này có nghĩa là mây. Mây thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát, tự do và bay bổng. Ngoài ra, "Vân" cũng có thể biểu thị sự thanh khiết và vẻ đẹp tự nhiên. Khi kết hợp lại, tên "Hiền Vân" có thể được hiểu là "người hiền lành như mây", thể hiện sự nhẹ nhàng, dịu dàng và thanh thoát trong tính cách. Tên này thường được ưa chuộng vì sự thanh thoát và ý nghĩa tích cực mà nó mang lại.

Ngọc Chiến
104,449
1. Ngọc: Trong tiếng Việt, "Ngọc" thường được hiểu là ngọc ngà, đá quý, tượng trưng cho sự quý giá, tinh khiết và đẹp đẽ. Tên này thường được dùng để thể hiện sự trân trọng và yêu quý. 2. Chiến: Từ "Chiến" thường liên quan đến chiến đấu, chiến thắng, hoặc sự quyết tâm. Nó thể hiện sức mạnh, ý chí và khả năng vượt qua khó khăn.

Thiên Ly
104,316

Ân Thiện
103,584
"Ân" theo nghĩa Hán Việt là từ dùng để chỉ ân huệ - một trạng thái tình cảm đẹp đẽ của con người. "Thiện" thường dùng để chỉ là người tốt, có tấm lòng lương thiện, thể hiện tình thương bao la bác ái, thương người. Đặt tên Ân Thiện cho con bố mẹ như thầm cảm ơn trời đất đã ban con cho mình như ân huệ lớn lao

Ngọc Phiên
103,488
Tên đệm Ngọc: Đệm "Ngọc" có ý nghĩa là "viên ngọc quý giá", tượng trưng cho sự cao quý, thanh khiết, tinh tế và hoàn mỹ. Ngọc cũng là biểu tượng của sự giàu sang, phú quý. Tên chính Phiên: Nghĩa Hán Việt là nhanh nhẹn, chỉ về sự linh hoạt phóng khoáng, dáng điệu nhẹ nhàng đẹp đẽ.

Thân Thiện
103,337
Tên "Thân Thiện" mang ý nghĩa của sự gần gũi, hòa đồng và dễ mến. "Thân" thường biểu thị sự thân mật, gần gũi, còn "Thiện" có nghĩa là tốt lành, hiền lành. Khi kết hợp lại, tên "Thân Thiện" có thể được hiểu là một người có tính cách hòa nhã, dễ gần và luôn đối xử tốt với mọi người xung quanh.

Tâm Nhiên
102,563
- Tâm: Có thể hiểu là tâm hồn, tâm tư, trái tim, thể hiện sự nhạy cảm, tình cảm và sự sâu sắc trong suy nghĩ. - Nhiên: Thường được hiểu là tự nhiên, không giả tạo, thể hiện sự giản dị, thuần khiết và chân thật. Khi kết hợp lại, "Tâm Nhiên" có thể được hiểu là một người có tâm hồn tự nhiên, chân thật, sống theo cách của riêng mình mà không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố bên ngoài. Tên này thường được ưa chuộng vì nó gợi lên hình ảnh của một người có tính cách cởi mở, thân thiện và gần gũi.

Giang Thiên
101,683
Dòng sông trên trời. Con rất thuần khiết và quý giá

Tìm thêm tên

hoặc