Tìm theo từ khóa "Hàn"

Thanh Hường
109,508
"Thanh" tức là thanh tao, nhã nhẵn. "Thanh Hường" là cái tên bố mẹ mong con lớn lên dù làm bất cứ việc gì cũng luôn công minh, chính trực, con luôn là điều quý báu của ba mẹ.

Thanh Nhụ
109,450
Thanh: Ý nghĩa: "Thanh" thường gợi lên sự trong sạch, thuần khiết, cao quý và thanh cao. Nó cũng có thể mang ý nghĩa của sự bình yên, thanh thản trong tâm hồn. Liên tưởng: Từ "thanh" thường được liên kết với những hình ảnh đẹp đẽ, nhẹ nhàng như tiếng chim hót, dòng suối chảy hoặc ánh trăng thanh. Nhụ: Ý nghĩa: "Nhụ" mang ý nghĩa mềm mại, nhu mì, dịu dàng và nhã nhặn. Nó thể hiện sự nữ tính, hiền hòa và dễ mến. Liên tưởng: "Nhụ" thường gợi đến hình ảnh của một người con gái có tính cách ôn hòa, biết cách cư xử và luôn mang đến cảm giác dễ chịu cho người xung quanh. Tổng kết: Tên "Thanh Nhụ" là một cái tên đẹp, mang ý nghĩa về một người con gái vừa có phẩm chất thanh cao, trong sáng, vừa có nét dịu dàng, nhu mì. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống bình yên, hạnh phúc và một nhân cách tốt đẹp cho con gái mình.

Thi Khánh
109,418
- Thi: thường được hiểu là "thơ" hoặc "thi ca", biểu thị cho sự nhạy cảm, tinh tế, và khả năng sáng tạo. Nó có thể gợi lên hình ảnh của một người yêu thích văn chương, nghệ thuật, hoặc có tâm hồn nhạy cảm. - Khánh: thường có nghĩa là "vui vẻ", "hạnh phúc" hoặc "may mắn". Tên này biểu thị cho sự lạc quan, niềm vui và sự thành công trong cuộc sống.

Thanh Tú
109,296
Tên con thể hiện nét dịu dàng, đáng yêu, hiền lành, chân chất

Thanh Toản
109,293
Thanh là trong xanh, tinh khiết. Thanh Toản là cơn sóng lớn mạnh mẽ, chính trực, công minh nhưng trong lành, hàm nghĩa người có hành vi cương liệt, mạnh mẽ nhưng tố chất lại tốt lành và quảng đại

Ái Khanh
109,170
Tên gọi của vua chúa thời xưa thường gọi những vị quan cận thần thân thiết của mình, mang ý nghĩa thanh tao, vừa cao quý vừa gần gũi

Hà Hằng
108,947
Tên Hằng: "Hằng" ý chỉ một người con gái xinh đẹp, thanh thoát, nhẹ nhàng. "Hằng" còn có nghĩa là sự vững bền mãi mãi chỉ người có lòng dạ không đổi, ý chí kiên định vững vàng. Chỉ những người có tính cách kiên định, không thay đổi, luôn giữ vững mục tiêu và lý tưởng. Tên đệm Hà: Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Tên "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng.

Hoàng Khánh
108,921
Hoàng: Trong tiếng Hán Việt, "Hoàng" thường gợi lên sự cao quý, quyền lực và vẻ đẹp rực rỡ. Nó liên tưởng đến hình ảnh của vua chúa, sự giàu sang, thịnh vượng và những điều tốt đẹp nhất. "Hoàng" còn mang ý nghĩa của màu vàng, màu của ánh mặt trời, tượng trưng cho sự sống, năng lượng và trí tuệ. Khánh: "Khánh" mang ý nghĩa của sự vui mừng, hân hoan và những điều tốt lành. Nó thường được dùng để chỉ những dịp lễ hội, sự kiện trọng đại, hoặc những tin vui bất ngờ. "Khánh" còn thể hiện sự may mắn, phúc lộc và những điều hạnh phúc trong cuộc sống. Ý nghĩa chung: Tên "Hoàng Khánh" mang ý nghĩa về một người vừa cao quý, thông minh, vừa mang đến niềm vui và may mắn cho những người xung quanh. Nó thể hiện mong ước về một cuộc sống sung túc, hạnh phúc và thành công, đồng thời cũng gửi gắm hy vọng về một tương lai tươi sáng và rạng rỡ. "Hoàng Khánh" gợi lên hình ảnh một người có phẩm chất cao đẹp, được mọi người yêu mến và kính trọng.

Khánh Dung
108,905
- "Khánh" thường mang ý nghĩa là vui mừng, hân hoan, hoặc có thể chỉ sự may mắn, tốt lành. Tên "Khánh" thường được dùng để biểu thị niềm vui và sự an lành. - "Dung" thường có nghĩa là dung mạo, hình dáng, hoặc có thể chỉ sự bao dung, rộng lượng. Tên "Dung" thường gợi lên hình ảnh về một người có ngoại hình đẹp hoặc có tấm lòng rộng lượng.

Nhanh Nhảu
108,886
Nhanh: Ý nghĩa: Thể hiện sự lanh lợi, hoạt bát, có khả năng phản ứng và xử lý tình huống một cách nhanh chóng, không chậm trễ. Nó cũng có thể ngụ ý về tốc độ, sự mau lẹ trong các hành động hoặc quyết định. Nhảu: Ý nghĩa: Gợi sự linh hoạt, năng động, không ngại thử thách, có khả năng ứng biến và thích nghi tốt. "Nhảu" cũng có thể mang sắc thái vui vẻ, tinh nghịch, không gò bó. Tổng kết: Tên "Nhanh Nhảu" mang ý nghĩa về một người hoạt bát, lanh lợi, có khả năng phản ứng nhanh nhạy và ứng biến linh hoạt trong mọi tình huống. Nó cũng gợi lên hình ảnh về một người năng động, vui vẻ, không ngại thử thách và luôn sẵn sàng đối mặt với những điều mới mẻ. Tên này thường được dùng để miêu tả những người có tính cách hướng ngoại, thích giao tiếp và có khả năng thích nghi cao.

Tìm thêm tên

hoặc