Tìm theo từ khóa "Cương"

Ðức Cường
96,507
"Đức" nghĩa là đức hạnh, tài đức, "Cường" với hàm ý chỉ người khỏe mạnh, có sức lực, cứng cỏi. Cai tên Đức Cường nghĩa là con sau này trưởng thành sẽ cứng cỏi, phúc đức và không dễ bị khuất phục

Kim Cương
94,227
"Kim" là vật quý, là tiền, vàng. Đặt tên "Kim Cương" tức là bố mẹ coi coi là vật quý, là món quà quý báu mà ông trời trao tặng bố mẹ

Cường Linh
90,137
Tên Linh: Theo tiếng Hán - Việt, "Linh" có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu, ngoài ra "Linh" còn là từ để chỉ tinh thần con người, tin tưởng vào những điều kì diệu, thần kì chưa lý giải được. Về tính cách, trong tiếng Hán - Việt, "Linh" còn có nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh. Đệm "Linh" thường được đặt với hàm ý tốt lành, thể hiện sự ứng nghiệm màu nhiệm của những điều thần kì, chỉ những người dung mạo đáng yêu, tài hoa, tinh anh, nhanh nhẹn, thông minh & luôn gặp may mắn, được che chở, giúp đỡ trong cuộc sống. Tên đệm Cường: Với hàm ý chỉ người khỏe mạnh, có sức lực, cứng cỏi, không dễ bị khuất phục.

Trí Cương
89,895
“Cương” có nghĩa là “cương quyết, cứng rắn, kiên quyết, vững vàng, mạnh mẽ”, “cương” cũng mang ý nghĩa là “cứng cỏi, mạnh mẽ”. "Trí" có nghĩa là thông minh, có hiểu biết, phẩm chất tài trí.

Trịnh Cường
86,440
Trịnh: Đây là một họ phổ biến trong tiếng Việt, mang ý nghĩa về dòng dõi, gia tộc, nguồn cội. Nó thể hiện sự gắn kết với tổ tiên và truyền thống gia đình. Họ Trịnh thường gợi nhớ đến những dòng họ có lịch sử và vị thế trong xã hội. Cường: Chữ "Cường" mang ý nghĩa về sức mạnh, sự vững chắc, và khả năng vượt qua khó khăn. Nó thể hiện một ý chí mạnh mẽ, tinh thần kiên cường và nghị lực vươn lên trong cuộc sống. Người tên Cường thường được kỳ vọng là người có bản lĩnh, có thể đảm đương trách nhiệm và đạt được thành công. Ý nghĩa chung: Tên Trịnh Cường mang ý nghĩa về một người thuộc dòng dõi danh giá, có nguồn gốc rõ ràng, đồng thời sở hữu sức mạnh tinh thần và ý chí kiên cường. Tên này thể hiện mong muốn người mang tên sẽ phát huy được truyền thống tốt đẹp của gia đình, đồng thời có đủ bản lĩnh và nghị lực để vượt qua mọi thử thách, đạt được thành công và đóng góp cho xã hội. Tên Trịnh Cường gợi lên hình ảnh một người mạnh mẽ, đáng tin cậy và có trách nhiệm.

Đại Cương
70,440
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Đại" thường có nghĩa là lớn, vĩ đại, hoặc cao quý. - "Cương" có thể hiểu là cứng cáp, kiên định, hoặc có thể liên quan đến một vùng đất (ví dụ như "cương vực" - vùng đất). Khi kết hợp lại, "Đại Cương" có thể được hiểu là "người có phẩm chất lớn lao và kiên định", hoặc "người có tầm ảnh hưởng lớn". 2. Tên thật và biệt danh: - Nếu "Đại Cương" là tên thật, nó có thể được đặt với mong muốn con cái sẽ trở thành người có tầm vóc lớn, có thể vượt qua thử thách trong cuộc sống. - Nếu là biệt danh, nó có thể được sử dụng để thể hiện sự kính trọng hoặc nể phục đối với một cá nhân nào đó, hoặc đơn giản là để tạo sự thân thiện.

Quốc Cường
69,233
Ý chỉ quốc gia, dân tộc, mong muốn con trở thành người tài năng, đức độ giúp đất nước ngày càng hùng mạnh, cường thịnh.

Hữu Cường
68,522
"Hữu" theo tiếng Hán Việt có nghĩa là bên phải, hàm ý nói lẻ phải sự thẳng ngay, "Cường" là lực lưỡng, uy lực với nghĩa bao hàm sự nổi trội về thể chất, mạnh khỏe trên nhiều phương diện. Tên "Hữu Cường" với ý muốn con trai mình ngay thẳng và khí chất kiên cường, vững vàng sẽ đạt được những vinh quang, thành tựu lớn

Đình Cường
68,150
Đệm Đình: Sấm sét, tiếng sấm vang động, rung động; Triều đình, cung đình, cung vua. Tên chính Cường: Mạnh khỏe, sức mạnh

Cường Tờ
67,935
"Cường" là một tên phổ biến trong văn hóa Việt Nam, thường mang ý nghĩa mạnh mẽ, cường tráng, thể hiện sức mạnh và sự kiên cường. "Tờ" có thể là một phần tên lót hoặc một phần của họ, nhưng trong ngữ cảnh tên người, nó có thể không phổ biến và có thể mang tính chất cá nhân hoặc gia đình.

Tìm thêm tên

hoặc