Tìm theo từ khóa "Cô"

Hồng Công
104,074
Tên gọi "Hồng Kông" (xuất phát từ "Hương Cảng", tiếng Quảng Đông đọc là Huéng Coỏng, có nghĩa là "cảng thơm", lấy từ khu vực ngày nay là Aberdeen nằm trên đảo Hồng Kông, nơi các sản phẩm từ gỗ hương và hương một thời được buôn bán.

Công Hiệp
102,982
Tên đệm Công: Ý chỉ công bằng và chính trực, không nghiêng về bên nào đề cập đến những người ngay thẳng, công bình mà vô tư, tốt xấu không bao che, cho nên lớn nhỏ không gì mà không chuyên chở. Tên chính Hiệp: "Hiệp" là sự hào hiệp, trượng nghĩa, khí chất mạnh mẽ, thể hiện một trong những tính cách cần có của người con trai. Vì vậy tên "hiệp" thường được đặt tên cho bé trai với mong muốn bé khi lớn lên sẽ luôn bản lĩnh, tự tin, được mọi người yêu mến, nể trọng với tính cách tốt đẹp của mình.

Sô cô la
102,568
Thanh Sô cô la ngọt ngào của cha mẹ luôn đem lại niềm vui, hạnh phúc cho mọi người

Cọp
101,782
Cọp nghĩa là hổ, gọi con là Cọp mong con mạnh mẽ, oai phong lẫm liệt, luôn là niềm tự hào của bố mẹ

Công Dũng
101,479
Công: Nghĩa gốc: Công sức, sự lao động, đóng góp vào một việc chung. Ý nghĩa mở rộng: Chỉ sự nghiệp, thành quả đạt được do nỗ lực và tài năng. Trong tên: Thể hiện mong muốn con cái sẽ là người có ích cho xã hội, có sự nghiệp vững vàng, thành công trong công việc. Dũng: Nghĩa gốc: Mạnh mẽ, gan dạ, không sợ nguy hiểm. Ý nghĩa mở rộng: Chỉ ý chí kiên cường, dám đương đầu với khó khăn, thử thách. Trong tên: Thể hiện mong muốn con cái sẽ là người mạnh mẽ, quyết đoán, có bản lĩnh để vượt qua mọi trở ngại trong cuộc sống. Tổng kết: Tên "Công Dũng" mang ý nghĩa về một người vừa có tài năng, sự nghiệp vững vàng, vừa có ý chí mạnh mẽ, bản lĩnh kiên cường. Cha mẹ đặt tên này với mong muốn con cái sẽ là người thành công trong cuộc sống, đóng góp cho xã hội và luôn mạnh mẽ vượt qua mọi khó khăn.

Công Luật
100,806
Công Luật chỉ người công minh, liêm chính giỏi giang là người ngay thẳng

Công Toàn
100,484
Chữ "Công" theo nghĩa Hán Việt ý chỉ công bằng và chính trực, không nghiêng về bên nào, "Toàn" có nghĩa là đầy đủ, trọn vẹn, không thiếu sót. Vì vậy khi đặt tên này cho con là để đề cập đến những người ngay thẳng, công bình mà vô tư, chính trực, tốt xấu không bao che, làm việc gì cũng toàn tâm toàn ý, không để dở dang.

Công Định
99,559
1. Công: Từ này thường mang ý nghĩa liên quan đến sự lao động, thành công hoặc công trạng. Nó có thể thể hiện sự nghiêm túc, nỗ lực và cống hiến của người mang tên. 2. Định: Từ này thường có nghĩa là ổn định, quyết định hoặc định hình. Nó có thể thể hiện sự kiên định, vững vàng trong cuộc sống và quyết tâm trong hành động. Khi kết hợp lại, tên "Công Định" có thể được hiểu là một người có sự cống hiến và nỗ lực để đạt được sự ổn định, hoặc một người có quyết tâm và thành công trong những gì mình làm. Tên này có thể mang lại cảm giác về một người có trách nhiệm, đáng tin cậy và có mục tiêu rõ ràng trong cuộc sống.

Choco
98,634
Tên Choco là một dạng rút gọn phổ biến của từ Chocolate trong tiếng Anh. Ý nghĩa cơ bản và trực tiếp nhất của tên này là liên quan đến loại thực phẩm ngọt nổi tiếng toàn cầu, được làm từ hạt cacao. Thành phần Choco mang ý nghĩa về màu sắc. Nó gợi lên màu nâu đậm, màu sô cô la sữa hoặc sô cô la đen, thường được liên tưởng đến sự ấm áp, phong phú và đôi khi là sự sang trọng. Trong ngữ cảnh đặt tên, màu sắc này tạo ra cảm giác dễ chịu và hấp dẫn thị giác. Thành phần Choco còn mang ý nghĩa về hương vị. Nó đại diện cho vị ngọt, béo ngậy, và đôi khi có chút đắng nhẹ đặc trưng của sô cô la. Hương vị này thường gắn liền với sự thỏa mãn, niềm vui, và sự nuông chiều bản thân, khiến cái tên trở nên thân thiện và lôi cuốn. Tổng kết, ý nghĩa của Tên Choco là sự kết hợp giữa sự ngọt ngào, hấp dẫn, và màu sắc ấm áp. Cái tên này thường được sử dụng để gợi lên cảm giác vui vẻ, dễ thương, hoặc để chỉ những thứ có tính chất lôi cuốn, đặc biệt trong lĩnh vực ẩm thực, giải trí hoặc đặt tên nhân vật.

Công
97,409
Trong tiếng Việt, tên Công mang ý nghĩa thành tựu, tức là kết quả đạt được sau quá trình cố gắng và nỗ lực

Tìm thêm tên

hoặc