Tìm theo từ khóa "Đăng"

Đăng Thành
92,377
- Đăng: Trong tiếng Việt, "Đăng" có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là "sáng", "tỏa sáng" hoặc "nâng cao". Nó cũng có thể liên quan đến hình ảnh của một ngọn đèn hoặc ánh sáng, biểu trưng cho sự thông minh, trí tuệ hoặc thành công. - Thành: Tên này thường có nghĩa là "thành công", "thành đạt" hoặc "vững chắc". Nó cũng có thể biểu thị cho sự hoàn thiện và ổn định.

Đăng Hùng
92,237
- "Đăng" (登) có nghĩa là "lên", "thăng", hoặc "đăng ký". Trong ngữ cảnh tên, nó thường biểu thị sự thăng tiến, phát triển hoặc đạt được điều gì đó cao quý. - "Hùng" (雄) có nghĩa là "hùng mạnh", "anh hùng" hoặc "mạnh mẽ". Tên này thường mang ý nghĩa về sức mạnh, sự kiên cường và lòng dũng cảm. Khi kết hợp lại, "Đăng Hùng" có thể mang ý nghĩa là "người mạnh mẽ, kiên cường, có khả năng thăng tiến và đạt được những điều vĩ đại".

Đăng Khương
90,844
"Đăng" nghĩa là ngọn đèn, ánh đèn. tên Đăng Khương mong con luôn tỏa sáng, an bình và đủ đầy

Đăng Huy
90,397
- "Đăng" có nghĩa là ánh sáng, ngọn đèn, hoặc sự chiếu sáng. Tên này thường mang ý nghĩa về sự soi sáng, sự dẫn đường hoặc sự nổi bật. - "Huy" có nghĩa là rực rỡ, huy hoàng. Tên này thường biểu thị sự thành công, vinh quang, hoặc sự tỏa sáng. Kết hợp lại, "Đăng Huy" có thể được hiểu là ánh sáng rực rỡ hoặc ngọn đèn huy hoàng, thể hiện một con người có khả năng dẫn đường, nổi bật và đạt được thành công trong cuộc sống. Tên này thường được cha mẹ đặt với kỳ vọng con sẽ có một tương lai tươi sáng và thành đạt.

Đăng Nhân
90,196
Tên đệm Đăng: Đệm Đăng có nghĩa là ngọn đèn, tượng trưng cho ánh sáng, sự soi sáng, và hy vọng. Đệm Đăng cũng có nghĩa là vươn lên, thể hiện sự phát triển, tiến bộ, và khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp hơn. Tên chính Nhân: "Nhân" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người, thiên về phần tính cách vì "Nhân" còn có nghĩa là phần giá trị cốt lõi bên trong. Và ở một nghĩa khác "Nhân" còn ý chỉ sự việc do con người tạo ra, tùy thuộc vào hành động đó mà mang lại kết quả tốt hoặc xấu. Vì thế tên "Nhân" mang ý nghĩa mong muốn con sẽ sống nhân hậu, lương thiện, biết yêu thương, luôn làm việc tốt để được hưởng quả ngọt.

Đăng Quang
84,087
Theo nghĩa Hán - Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng, tên Quang dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tài năng, "Đăng" nghĩa là ngọn đèn. Tên Đăng Quang mong con là ánh đèn luôn sáng tỏ

Linh Đang
83,364

Sỹ Đăng
83,025
Sỹ: Chữ "Sỹ" thường gợi liên tưởng đến người có học thức, tri thức, có tài năng và phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Trong nhiều trường hợp, "Sỹ" còn mang ý nghĩa của người quân tử, người có chí hướng lớn, luôn nỗ lực để đạt được thành công và đóng góp cho xã hội. Đăng: Chữ "Đăng" mang ý nghĩa của sự thăng tiến, phát triển, vươn lên cao. Nó cũng có thể tượng trưng cho ánh sáng, sự soi đường, dẫn lối, mang đến hy vọng và niềm tin. Tổng kết: Tên "Sỹ Đăng" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành. Nó thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con có tài năng, đức độ, luôn nỗ lực vươn lên trong cuộc sống, đạt được thành công và mang lại những điều tốt đẹp cho xã hội. Tên này cũng ẩn chứa niềm hy vọng về một tương lai tươi sáng, rạng rỡ dành cho người mang tên.

Đăng Ngọc
80,388
- "Đăng" thường có nghĩa là "sáng", "thắp sáng" hoặc "đăng lên", thể hiện sự rực rỡ, nổi bật. - "Ngọc" có nghĩa là "ngọc", là một loại đá quý, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và đẹp đẽ. Khi kết hợp lại, "Đăng Ngọc" có thể được hiểu là "ngọc sáng", tức là một người có phẩm chất quý giá và nổi bật, hoặc một người có giá trị cao trong xã hội.

Đăng Hi
80,059
1. Đăng: Từ này có thể mang nhiều ý nghĩa, nhưng thường được hiểu là "sáng", "rực rỡ", "lên cao" hoặc "đăng quang". 2. Hi: Từ này thường có nghĩa là "hỷ" (vui vẻ, hạnh phúc) hoặc "hiền" (hiền lành, tốt bụng). Nó cũng có thể gợi lên sự thông minh, khôn ngoan.

Tìm thêm tên

hoặc