Tìm theo từ khóa "Én"

Khánh Yên
109,718
Theo tiếng Hán - Việt, "Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan. Tên "Khánh Yên" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh.

Hải Uyên
109,685
Con sẽ có kiến thức uyên bác và nhân cách cao cả tựa biển rộng mênh mông

Lưu Yến
109,669
Tên đệm Lưu Trong tiếng Hán - Việt, "Lưu" là từ để chỉ dòng nước trong vắt. Tựa theo hình ảnh trên đệm Lưu mang ý nghĩa người có dung mạo xinh đẹp, trong sáng, tâm thanh cao. Tên chính Yến "Yến" là con chim yến, loài chim nhỏ nhắn, duyên dáng, thường được ví với những người con gái xinh đẹp, thanh tú. Tên "Yến" thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái mình sẽ luôn xinh đẹp, thanh tú, tự do, lạc quan, yêu đời, gặp nhiều điều tốt đẹp và có cuộc sống yên bình, hạnh phúc.

Kim Chiến
109,592
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Chiến: "Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua, thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên.

Jennie
109,569
Nghĩa của Jennie là: "màu mỡ". Jennie là tên dành cho nữ. Tên là một dạng của Jenny và bắt nguồn từ Anh.

Hồng Chuyên
109,539
"Hồng": Màu sắc tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc, tình yêu và lòng nhân ái. Hồng còn là biểu tượng của sắc đẹp, sự thanh tao, quý phái và hương thơm nồng nàn. "Chuyên": Chuyên môn, có kiến thức, kỹ năng và trình độ cao trong một lĩnh vực cụ thể. "Hồng Chuyên": Mang ý nghĩa mong muốn người con gái có nhan sắc, phẩm chất tốt đẹp, đồng thời có chuyên môn cao và cống hiến cho xã hội.

Quỳnh Tiên
109,475
"Quỳnh" là tên một loài hoa tao nhã khiêm nhường nở trong đêm, mang hương thơm ngạt ngào. Tên "Quỳnh Tiên" là để chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp nhưng không kiêu kỳ, bản tính khiêm nhường, tâm hồn thanh tao, trong sáng, luôn gặp phúc, được lộc tài, cuộc đời cát tường

Thiên Trúc
109,457
Tên gọi "Thiên Trúc" có ý nghĩa sâu sắc và nguồn gốc từ văn hóa Ấn Độ cổ đại, được sử dụng để chỉ Ấn Độ trong nhiều văn bản cổ của Việt Nam và các nước Đông Á. Thiên: Trong ngữ cảnh này, "Thiên" mang ý nghĩa "trời", "thuộc về trời" hoặc "cao quý", "thiêng liêng". Nó gợi lên sự tôn kính và ngưỡng mộ đối với vùng đất được gọi tên. Trúc: "Trúc" có nghĩa là "cây trúc". Tuy nhiên, ở đây, "Trúc" không chỉ đơn thuần là một loài cây. Nó có thể tượng trưng cho sự ngay thẳng, thanh cao, và phẩm chất cao đẹp. Trong văn hóa phương Đông, cây trúc thường được liên kết với những đức tính tốt đẹp và sự kiên cường. Tổng kết: Như vậy, "Thiên Trúc" có thể hiểu là "vùng đất trúc thuộc về trời" hoặc "vùng đất cao quý của cây trúc". Tên gọi này thể hiện sự tôn kính, ngưỡng mộ và đánh giá cao đối với Ấn Độ, một vùng đất được coi là linh thiêng và chứa đựng những giá trị văn hóa, tinh thần cao đẹp. Tên gọi này cũng có thể ngụ ý về một vùng đất thanh cao, ngay thẳng, và kiên cường.

Thúy Quyên
109,430
Đệm Thúy: Chỉ màu xanh, màu xanh biếc. Tên chính Quyên: Xinh đẹp, tả dáng đẹp của người, đặc biệt là phụ nữ, ví dụ “thuyền quyên” nghĩa là người đàn bà đẹp

Xuyên
109,398
Chữ Xuyên mang nghĩa vùng đất bằng phẳng, là mong ước cuộc sống của con sau này sẽ luôn gặp nhiều thuận lợi để phát triển tài năng.

Tìm thêm tên

hoặc