Tìm theo từ khóa "Én"

Hải Uyên
109,684
Con sẽ có kiến thức uyên bác và nhân cách cao cả tựa biển rộng mênh mông

Lưu Yến
109,669
Tên đệm Lưu Trong tiếng Hán - Việt, "Lưu" là từ để chỉ dòng nước trong vắt. Tựa theo hình ảnh trên đệm Lưu mang ý nghĩa người có dung mạo xinh đẹp, trong sáng, tâm thanh cao. Tên chính Yến "Yến" là con chim yến, loài chim nhỏ nhắn, duyên dáng, thường được ví với những người con gái xinh đẹp, thanh tú. Tên "Yến" thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con gái mình sẽ luôn xinh đẹp, thanh tú, tự do, lạc quan, yêu đời, gặp nhiều điều tốt đẹp và có cuộc sống yên bình, hạnh phúc.

Kim Chiến
109,592
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Chiến: "Chiến" có nghĩa là ganh đua, thi đua, thể hiện người có ý chí biết đấu tranh vươn lên.

Jennie
109,569
Nghĩa của Jennie là: "màu mỡ". Jennie là tên dành cho nữ. Tên là một dạng của Jenny và bắt nguồn từ Anh.

Hồng Chuyên
109,539
"Hồng": Màu sắc tượng trưng cho sự may mắn, hạnh phúc, tình yêu và lòng nhân ái. Hồng còn là biểu tượng của sắc đẹp, sự thanh tao, quý phái và hương thơm nồng nàn. "Chuyên": Chuyên môn, có kiến thức, kỹ năng và trình độ cao trong một lĩnh vực cụ thể. "Hồng Chuyên": Mang ý nghĩa mong muốn người con gái có nhan sắc, phẩm chất tốt đẹp, đồng thời có chuyên môn cao và cống hiến cho xã hội.

Quỳnh Tiên
109,475
"Quỳnh" là tên một loài hoa tao nhã khiêm nhường nở trong đêm, mang hương thơm ngạt ngào. Tên "Quỳnh Tiên" là để chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp nhưng không kiêu kỳ, bản tính khiêm nhường, tâm hồn thanh tao, trong sáng, luôn gặp phúc, được lộc tài, cuộc đời cát tường

Thúy Quyên
109,430
Đệm Thúy: Chỉ màu xanh, màu xanh biếc. Tên chính Quyên: Xinh đẹp, tả dáng đẹp của người, đặc biệt là phụ nữ, ví dụ “thuyền quyên” nghĩa là người đàn bà đẹp

Xuyên
109,398
Chữ Xuyên mang nghĩa vùng đất bằng phẳng, là mong ước cuộc sống của con sau này sẽ luôn gặp nhiều thuận lợi để phát triển tài năng.

Trúc Hiền
109,378
- "Trúc": Thường liên quan đến cây trúc, biểu tượng của sự ngay thẳng, kiên cường và thanh cao. Cây trúc cũng thường được xem là biểu tượng của sự trường thọ và may mắn trong văn hóa Á Đông. - "Hiền": Thường có nghĩa là hiền lành, dịu dàng, tốt bụng và nhân hậu. Tên này thường được dùng để chỉ những người có tính cách ôn hòa, dễ mến.

Trạng Nguyên
109,183
Tên "Trạng Nguyên" trong ngữ cảnh tên người, đặc biệt ở Việt Nam, thường được hiểu là một danh hiệu cao quý dành cho những người có thành tích xuất sắc trong học tập, đặc biệt là trong các kỳ thi Nho học trong lịch sử. "Trạng" có nghĩa là "trạng nguyên," tức là người đứng đầu trong các kỳ thi, và "Nguyên" có nghĩa là người xuất sắc, tài giỏi. Trong quá khứ, Trạng Nguyên là danh hiệu cao nhất trong các kỳ thi Đình, nơi các thí sinh cạnh tranh để chứng tỏ tài năng và trí tuệ của mình. Những người đạt được danh hiệu này thường được coi là những người có học vấn uyên thâm, có địa vị xã hội cao và được kính trọng trong cộng đồng. Ngoài ra, "Trạng Nguyên" cũng có thể được sử dụng như một biệt danh để thể hiện sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ đối với một người có thành tích học tập nổi bật, hoặc đơn giản là một cách để thể hiện niềm tự hào về học vấn. Trong một số trường hợp, tên này có thể được dùng để đặt cho trẻ em với hy vọng rằng chúng sẽ trở thành những người thành đạt trong học tập trong tương lai.

Tìm thêm tên

hoặc