Tìm theo từ khóa "Hạ"

Việt Thắng
101,802
Con sẽ là người ưu việt, thông minh và chiến thắng, thành công

Harvey
101,792
Harvey mang ý nghĩa về sức mạnh, lòng dũng cảm, sự tôn trọng và phẩm chất cao quý.

Vân Thanh
101,785
Theo nghĩa Hán – Việt, Vân là mây, mang tính chất nhẹ nhàng. Thanh là màu xanh, sự trong sạch, thanh khiết. Vân Thanh gợi đến một nét đẹp đằm thắm, dịu dàng, tâm hồn trong sáng và rất tinh tế trong ứng xử và giao tiếp.

Nhật Vy
101,646
Nhật Vy: Có nghĩa là hoa tường vy xinh xắn trong ánh mặt trời, xinh đẹp nhẹ nhàng

Kim Thạch
101,596
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Thạch: "Thạch" theo nghĩa tiếng Hán có nghĩa là đá, nói đến những có tính chất kiên cố, cứng cáp. Tựa như đá, người tên "Thạch" thường có thể chất khỏe mạnh, ý chí kiên cường, quyết đoán, luôn giữ vững lập trường.

Mai Châu
101,581
"Mai" là loài hoa nở vào mùa xuân, là ước mơ, hy vọng. Đặt tên "Mai Châu" bố mẹ mong con luôn tràn trề sức sống

Thanhloi
101,569
Tên Thanhloi là một sự kết hợp mang tính biểu tượng, thường được đặt với mong muốn về sự thành công rực rỡ và bền vững. Ý nghĩa của tên này được phân tích thông qua hai thành phần chính: Thanh và Loi. Thành phần Thanh Thành phần "Thanh" trong tên gọi mang nhiều lớp nghĩa tích cực. Nghĩa phổ biến nhất là sự trong sạch, thanh cao, và tinh khiết. Nó gợi lên hình ảnh của một người có phẩm chất đạo đức tốt, sống ngay thẳng, không vướng bận những điều tiêu cực. Ngoài ra, "Thanh" còn có thể được hiểu là sự trẻ trung, tươi mới, hoặc sự thanh thoát, nhẹ nhàng. Khi kết hợp với thành phần sau, "Thanh" hàm ý rằng sự thành công đạt được phải là sự thành công trong sạch, minh bạch, và được xã hội công nhận dựa trên năng lực và đạo đức. Thành phần Loi Thành phần "Loi" (thường được viết là Lợi) mang ý nghĩa trực tiếp và mạnh mẽ về sự thành công, lợi ích, và kết quả tốt đẹp. "Lợi" có nghĩa là đạt được điều mong muốn, thu hoạch được thành quả, hoặc mang lại giá trị vật chất và tinh thần. Trong ngữ cảnh tên gọi, "Loi" không chỉ đơn thuần là lợi ích cá nhân mà còn là sự thắng lợi, sự vượt trội, và sự gặt hái được thành tựu lớn trong sự nghiệp hoặc cuộc sống. Nó thể hiện khát vọng về một tương lai thịnh vượng và sung túc. Tổng kết ý nghĩa Tên Thanhloi Tên Thanhloi tổng hợp ý nghĩa của hai thành phần, tạo nên một lời chúc phúc và một mục tiêu sống. Tên này mang ý nghĩa là "Thành công trong sạch" hoặc "Lợi ích thanh cao". Người mang tên Thanhloi được kỳ vọng sẽ là người đạt được thành công lớn lao (Loi) nhưng luôn giữ vững phẩm chất đạo đức, sự trong sáng và minh bạch (Thanh). Đây là sự kết hợp hài hòa giữa khát vọng vật chất và giá trị tinh thần, nhấn mạnh rằng thành công thực sự phải đi đôi với sự chính trực và uy tín.

Nhã Phương
101,516
Theo nghĩa Tiếng việt, "Nhã" có nghĩa là nhẹ nhàng, lịch sự, lịch thiệp, "Phương" có nghĩa là hương thơm, tiếng thơm. Tên "Nhã Phương" dùng để gợi đến người con gái dịu dàng, hòa nhã, nhã nhặn, trong sáng và cũng rất hiểu biết, tinh tế.

Thanh Trà
101,515
Tên đệm Thanh: Là màu xanh, thanh còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch, luôn có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý. Tên chính Trà: "Trà" là loại cây xanh lưu niên mọc thành bụi hoặc các cây nhỏ, được trồng để lấy lá. Nó có rễ cái dài. Hoa màu trắng ánh vàng với 7 - 8 cánh hoa. Hạt của nó có thể ép để lấy dầu. "Trà" là một cái tên gợi đến sự gần gũi, thân yêu. Cha mẹ mong con xinh đẹp.

Nhã Lam
101,475
Đệm Nhã: Nhã nhặn, thanh nhã, đẹp đẽ, cao thượng. Tên chính Lam: Màu xanh lam, xanh da trời

Tìm thêm tên

hoặc