Tìm theo từ khóa "Ơ"

Ngọc Diệu
106,433
Ngọc Diệu: Người con gái quý phái, sang trọng và có vẻ ngoài rực rỡ.

Thiện Toán
106,310
1. Thiện: Trong tiếng Việt, "thiện" thường mang nghĩa là tốt, lành, hoặc có ý nghĩa tích cực. Nó thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, nhân hậu, và có lòng tốt. 2. Toán: "Toán" có thể hiểu là một từ liên quan đến toán học, nhưng trong ngữ cảnh tên người, nó có thể mang ý nghĩa khác, như là một cách thể hiện sự thông minh, tính toán, hoặc có thể liên quan đến sự chính xác và logic. Khi kết hợp lại, "Thiện Toán" có thể hiểu là "người có phẩm chất tốt và thông minh", hoặc "người có khả năng tính toán tốt và có lòng tốt".

Timon
106,276
Timon là một cái tên mang nhiều ý nghĩa và xuất xứ khác nhau, tùy thuộc vào nguồn gốc văn hóa. Từ tiếng Hy Lạp, Timon (Τίμων) có nghĩa là "tôn trọng", "đáng kính" hoặc "người được tôn trọng". Cái tên này gợi lên hình ảnh một người được ngưỡng mộ và kính trọng bởi những người xung quanh. Trong tiếng Anh, Timon đôi khi được coi là một biến thể của Timothy, có nghĩa là "tôn vinh Chúa" hoặc "kính sợ Chúa". Điều này mang đến một ý nghĩa tôn giáo và đạo đức cho cái tên. Tổng kết lại, tên Timon mang ý nghĩa về sự tôn trọng, lòng kính trọng và đôi khi liên quan đến tín ngưỡng tôn giáo. Nó gợi lên hình ảnh một người đáng ngưỡng mộ và có đạo đức tốt.

Phương Scane
106,268

Đồng Hoa
106,253
1. Đồng: Trong tiếng Việt, "Đồng" có thể mang nghĩa là cánh đồng, biểu thị sự rộng lớn, bao la và phì nhiêu. Nó cũng có thể tượng trưng cho sự bình dị, gần gũi với thiên nhiên. 2. Hoa: "Hoa" thường được hiểu là hoa, biểu tượng của vẻ đẹp, sự tinh tế và sự tươi mới. Hoa cũng có thể đại diện cho sự phát triển, nở rộ và sự sống.

Nhật Hào
106,239
Nhật: Ý nghĩa gốc: "Nhật" có nghĩa là mặt trời, ánh sáng mặt trời. Biểu tượng: Mặt trời tượng trưng cho sự khởi đầu mới, năng lượng, sức sống, sự ấm áp, và trí tuệ. Trong tên: "Nhật" thường được dùng để chỉ người có tương lai tươi sáng, tính cách mạnh mẽ, ấm áp, và thông minh. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là người mang lại ánh sáng và niềm vui cho người khác. Hào: Ý nghĩa gốc: "Hào" có nhiều nghĩa, nhưng trong tên thường được hiểu là sự hào hiệp, phóng khoáng, hoặc cũng có thể chỉ sự xuất chúng, tài giỏi. Biểu tượng: Hào hiệp tượng trưng cho lòng tốt, sự rộng lượng, sẵn sàng giúp đỡ người khác. Xuất chúng tượng trưng cho tài năng, sự nổi bật và thành công. Trong tên: "Hào" thường được dùng để chỉ người có tính cách rộng lượng, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ người khác, hoặc là người có tài năng, có khả năng đạt được thành công trong cuộc sống. Tổng kết ý nghĩa tên Nhật Hào: Tên "Nhật Hào" mang ý nghĩa về một người có tương lai tươi sáng, tính cách mạnh mẽ, ấm áp, thông minh, đồng thời cũng là người hào hiệp, tốt bụng, hoặc có tài năng xuất chúng. Tên này gợi lên hình ảnh một người vừa có năng lượng tích cực, vừa có tấm lòng cao đẹp, và có khả năng đạt được những thành công trong cuộc sống nhờ vào trí tuệ và sự tốt bụng của mình.

Mì Gói
106,239

Lốc Xoáy
106,194
Lốc xoáy hay vòi rồng là hiện tượng một luồng không khí xoáy tròn mở rộng ra từ một đám mây dông xuống tới mặt đất.

Phương Quế
106,165
Nghĩa Hán Việt là cây quế, loài cây quý dùng làm thuốc, thể hiện sự quý hiếm. Tên Phương Quế có ý chỉ con người thông minh, xinh đẹp, có thực tài, giá trị

Liễu Ksơr
106,135
1. Liễu: Đây là một từ trong tiếng Việt, thường được dùng để chỉ loại cây liễu, biểu trưng cho sự dịu dàng, nhẹ nhàng, thanh thoát. Trong ngữ cảnh tên người, "Liễu" có thể mang ý nghĩa về sự mềm mại, duyên dáng hoặc sự tươi mát. 2. Ksơr: Đây có thể là một từ hoặc một phần của tên trong ngữ cảnh văn hóa dân tộc thiểu số ở Việt Nam, nơi mà các tên gọi thường mang ý nghĩa đặc biệt và có thể liên quan đến nguồn gốc, lịch sử hoặc đặc điểm của người mang tên.

Tìm thêm tên

hoặc