Tìm theo từ khóa "Thi"

Yến Thi
52,927
"Yến" có thể mang nhiều ý nghĩa, thường được liên kết với loài chim yến, biểu trưng cho sự nhẹ nhàng, thanh thoát và tự do. Ngoài ra, "Yến" cũng có thể mang ý nghĩa về sự quý giá, thanh cao. Còn "Thi" thường liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc sự duyên dáng. Từ "Thi" có thể gợi nhớ đến sự tinh tế và khả năng sáng tạo. Tóm lại, tên "Yến Thi" có thể được hiểu là "cô gái nhẹ nhàng, thanh thoát và duyên dáng", mang trong mình vẻ đẹp của thiên nhiên và nghệ thuật.

Nhật Thịnh
51,543
"Thịnh" mang ý nghĩa hưng thịnh, sung túc, "Nhật" hàm ý chỉ sự thông minh, giỏi giang, sáng dạ. "Nhật Thịnh" mang ý nghĩa cha mẹ mong con có một cuộc sống giàu sang tốt đẹp, tài trí thông minh

Thiện Sinh
51,007
Là người thánh thiện, có lòng bao dung, nhân hậu và hiểu biết rộng, được mọi người quý mến

Thi Liên
50,871
- "Thi": Trong tiếng Việt, "Thi" có thể liên quan đến thơ ca, nghệ thuật, hoặc có nghĩa là "đẹp". Tên này thường được dùng cho những người có tính cách nhạy cảm, yêu thích cái đẹp và có khả năng sáng tạo. - "Liên": Từ "Liên" thường được hiểu là hoa sen, một biểu tượng của sự thanh khiết và tinh khiết trong văn hóa Việt Nam. Hoa sen cũng thường tượng trưng cho sự vươn lên từ khó khăn, bởi vì nó nở ra từ bùn lầy nhưng vẫn giữ được vẻ đẹp thuần khiết. Khi kết hợp lại, tên "Thi Liên" có thể được hiểu là "người phụ nữ đẹp như hoa sen", mang ý nghĩa về vẻ đẹp, sự thanh khiết và tài năng nghệ thuật. Đây là một cái tên rất phổ biến và được yêu thích trong văn hóa Việt Nam.

Thị Tiên
50,840
Tên đệm Thị: "Thị" là một từ Hán Việt, có nghĩa là "người phụ nữ" được sử dụng trong nhiều đệm gọi của phụ nữ Việt Nam, thể hiện sự tôn trọng và yêu mến của những người xung quanh. Ngoải ra "Thị" trong nghĩa Hán Việt là quan sát, theo dõi, có thái độ nghiêm khắc, minh bạch, chặt chẽ. Tên chính Tiên: tên Tiên có nghĩa là "thoát tục", "tiên giới". Đây là những khái niệm thường được dùng để chỉ thế giới của các vị thần, tiên, là nơi có cuộc sống an nhàn, hạnh phúc, thoát khỏi những phiền não của trần tục. Tên "Tiên" cũng có thể mang ý nghĩa là "hiền dịu, xinh đẹp". Trong văn hóa dân gian Việt Nam, tiên nữ thường được miêu tả là những người có vẻ đẹp tuyệt trần, tâm hồn thanh cao, lương thiện.

Thiên Trí
50,821
"Thiên" có ý nghĩa là trời, "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết . Mong muốn con sẽ luôn được phù hộ có được một cuộc sống bình yên, hạnh phúc, là người thông minh, trí tuệ, tài giỏi

Thành Thiện
50,297
"Thiện" là điều lành. "Thành Thiện" chỉ con người bản chất lương hiền, thuần hậu, chân thành

Phúc Thịnh
49,331
"Phúc" nghĩa phúc lành. Phúc Thịnh nghĩa mong con sẽ hạnh phúc, anh nhiên, hưng thịnh, gặp nhiều may mắn trong cuộc sống

Thiên Thư
45,929
"Thiên Thư" có nghĩa là sách trời. Cái tên mang ý nghĩa sau này con sẽ thông minh, xuất chúng, là tấm gương sáng để mọi người noi theo.

Xuân Thiện
44,886
"Xuân Thiện" mang ý chỉ người nhân hậu, hiền, tốt bụng, luôn vui vẻ, ấm áp như mùa xuân

Tìm thêm tên

hoặc