Tìm theo từ khóa "Mi"

Minh Khuê
73,373
Hãy là vì sao luôn tỏa sáng, con nhé

Minh Vũ
72,827
"Minh" tức là sáng dạ, thông minh, nhanh trí. Hai từ "Minh Vũ" được ghép với nhau mang hàm nghĩa bố mẹ mong con sinh ra thông minh, nhanh nhẹn, sáng dạ, có ước mơ, hoài bão lớn

Minh Bath
72,165
Minh: Trong tiếng Việt, "Minh" thường mang ý nghĩa: Sáng sủa, rõ ràng, thông minh. Minh bạch, công minh, chính trực. Thường dùng để chỉ sự thông tuệ, hiểu biết sâu sắc. Bath: Từ "Bath" có thể có nhiều nguồn gốc khác nhau tùy vào ngữ cảnh: Tiếng Anh: "Bath" có nghĩa là "bồn tắm" hoặc "sự tắm rửa". Nếu đây là biệt danh, có thể liên quan đến sở thích tắm rửa, hoặc một kỷ niệm/tình huống hài hước nào đó liên quan đến việc tắm. Tên địa danh: "Bath" là tên một thành phố nổi tiếng ở Anh, được biết đến với các suối nước nóng La Mã cổ đại. Nếu người này có liên hệ với thành phố này (sinh ra, lớn lên, yêu thích...), thì có thể đây là một cách để thể hiện sự gắn bó. Âm tiết/từ nước ngoài khác: "Bath" có thể là một phần của một từ hoặc tên dài hơn trong một ngôn ngữ khác, được viết tắt hoặc sử dụng như một biệt danh.

Minh Phát
71,946
Là người sáng suốt, nhanh nhẹn.

Min Da
71,741
Trong tiếng Hàn, "Min" (민) thường có nghĩa là "thông minh" hoặc "mảnh mai", trong khi "Da" (다) có thể có nghĩa là "toàn bộ" hoặc "nhiều". Kết hợp lại, "Min Da" có thể được hiểu là "người thông minh" hoặc "nhiều thông minh".

Miya
71,479
Miya là một cái tên phổ biến ở Nhật Bản, mang nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào Hán tự (kanji) được sử dụng để viết tên. 宮 (Miya): Hán tự này có nghĩa là "cung điện", "đền thờ" hoặc "điện thờ Thần đạo". Nó thường liên quan đến sự tôn kính, linh thiêng, và một không gian trang trọng. Khi sử dụng Hán tự này, tên Miya có thể mang ý nghĩa về một người thanh cao, được tôn trọng hoặc có mối liên hệ với tâm linh. 美 (Mi): Hán tự này có nghĩa là "vẻ đẹp", "xinh đẹp", "mỹ lệ". Nó thể hiện sự duyên dáng, quyến rũ và những phẩm chất thẩm mỹ. Khi kết hợp với các Hán tự khác, nó thường mang ý nghĩa về một người có ngoại hình ưa nhìn và tâm hồn đẹp. 弥 (Mi): Hán tự này có nghĩa là "càng ngày càng", "tràn đầy", "bao phủ". Nó thường mang ý nghĩa về sự phát triển, thịnh vượng và sự lan tỏa của những điều tốt đẹp. 夜 (Ya): Hán tự này có nghĩa là "đêm". Nó có thể liên tưởng đến sự tĩnh lặng, bí ẩn và vẻ đẹp của bầu trời đêm. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng hơn so với các Hán tự khác trong tên Miya. 也 (Ya): Hán tự này là một trợ từ, thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc làm cho câu văn trở nên mềm mại hơn. Nó ít mang ý nghĩa trực tiếp khi được sử dụng trong tên. Tên Miya là một cái tên đẹp và đa nghĩa. Tùy thuộc vào cách viết bằng Hán tự, nó có thể mang ý nghĩa về sự thanh cao, vẻ đẹp, sự phát triển, hoặc sự kết hợp của những phẩm chất này. Nhìn chung, đây là một cái tên mang đến cảm giác trang trọng, thanh lịch và tinh tế.

Minh Thơ
71,404
- "Minh" có thể mang ý nghĩa là sáng suốt, thông minh, rõ ràng. Nó thường được dùng để chỉ sự thông minh, sáng lạng hoặc sự rõ ràng trong tư duy và hành động. - "Thơ" thường liên quan đến nghệ thuật, thơ ca, hoặc có thể mang ý nghĩa là sự nhẹ nhàng, tinh tế và lãng mạn.

Hà Minh
71,242
"Hà" có nghĩa là sông. "Minh" theo tiếng Hán nghĩa là sáng sủa, thông minh. Những người mang tên này thường sẽ thông minh, hiền hoà.

Hoàn Minh
71,164
Tên Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Tên Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, tên Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên đệm Hoàn: Theo tiếng Hán và tiếng Việt, “Hoàn” có nghĩa là “đầy đủ, hoàn hảo, trọn vẹn”. Tên Hoàn là một cái tên hay và ý nghĩa, mang theo mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ có một cuộc sống trọn vẹn, đầy đủ cả về vật chất lẫn tinh thần, luôn nỗ lực hết mình để đạt được những thành công trong cuộc sống.

Minh Diệu
70,937
Sáng suốt, thông minh ''Minh" có nghĩa là sáng, rạng rỡ, biểu thị sự sáng suốt, thông minh, tinh anh. "Diệu" có nghĩa là huyền diệu, kỳ diệu, phi thường, thể hiện sự xuất sắc, tài năng hơn người. Vẻ đẹp rạng ngời, thanh cao "Minh" còn có nghĩa là đẹp, lộng lẫy, thể hiện vẻ đẹp bên ngoài của người sở hữu tên này. "Diệu" cũng mang ý nghĩa về sự đẹp đẽ, tinh tế, tao nhã, thể hiện vẻ đẹp tâm hồn. Cuộc sống tốt đẹp, viên mãn "Minh" tượng trưng cho sự khởi đầu mới, tương lai tươi sáng. "Diệu" mang ý nghĩa về những điều tốt đẹp, may mắn, hạnh phúc. Tên "Minh Diệu" thể hiện mong muốn của cha mẹ về một người con thông minh, sáng suốt, có trí tuệ hơn người. Sở hữu vẻ đẹp rạng ngời, thanh cao, cả về ngoại hình và tâm hồn. Có cuộc sống tốt đẹp, viên mãn, gặp nhiều may mắn và thành công.

Tìm thêm tên

hoặc