Tìm theo từ khóa "Mi"

Milk
75,829
Milk nghĩa là sữa, ý chỉ một em bé ngọt ngào, đáng yêu

Min
75,774
Min (민) nghĩa là nhanh nhẹn, sắc sảo, ngọc bích. Tên đó mang ý nghĩa dịu dàng, trí tuệ và đức hạnh.

Xuân Minh
75,550
"Xuân" nghĩa là mùa xuân, mùa của đâm chồi nảy lộc, mùa của hạnh phúc. Đặt tên con là Xuân Minh mong con luôn tươi vui, thông minh và hạnh phúc

Mifa
75,339

Minh Uyên
75,253
"Minh" mang ý thông minh, minh mẫn, sáng tỏ, sáng suốt và "Uyên" chỉ sự uyên bác, sự am hiểu sâu rộng về các sự vật , hiện tượng hay một vấn đề nào đó...Minh Uyên là một cái tên mang ý nghĩa "mong con luôn học hành thông minh và có trí tuệ uyên bác"

Minh Phú
75,162
- Minh: Trong tiếng Việt, "Minh" thường có nghĩa là sáng sủa, thông minh, rõ ràng. Tên này thể hiện sự thông tuệ, trí tuệ và khả năng sáng tạo của người mang tên. - Phú: "Phú" có nghĩa là giàu có, sung túc, thịnh vượng. Tên này thể hiện sự giàu có về vật chất lẫn tinh thần, cũng như một cuộc sống đầy đủ và hạnh phúc. Khi kết hợp lại, "Minh Phú" có thể hiểu là "người sáng suốt và giàu có", thể hiện ước vọng về một cuộc sống thành công, trí tuệ và hạnh phúc.

Minh Kiên
75,127
Tên đệm Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên chính Kiên: Trong tiếng Hán - Việt, "Kiên" là thể hiện sự vững vàng, bền vững, dù có vật đổi sao dời vẫn không gì có thể thay đổi được. "Kiên" trong kiên cố, kiên trung, kiên định, những tính từ thể hiện sự vững bền. Vì vậy tên "Kiên" thường được đặt cho con trai với mong muốn người con trai luôn có được ý chí vững vàng, mạnh mẽ, quyết tâm và bản lĩnh sắt đá trong mọi tình huống.

Mili
75,096

Minh Luân
74,261
1. Minh: Trong tiếng Việt, "Minh" thường có nghĩa là sáng, rõ ràng, thông minh. Tên này thường được sử dụng để thể hiện mong muốn về sự thông minh, sáng suốt của người mang tên. 2. Luân: Từ "Luân" có thể liên quan đến nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng thường được hiểu là vòng tròn, sự tuần hoàn hoặc có thể liên hệ đến sự chuyển động, sự thay đổi. Trong một số ngữ cảnh, "Luân" cũng có thể mang ý nghĩa về đạo đức, quy luật.

Minh Đan
74,045
- "Minh" thường có nghĩa là sáng, thông minh, rõ ràng hoặc hiểu biết. Nó thể hiện sự sáng suốt, minh mẫn và trí tuệ. - "Đan" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách sử dụng, nhưng thường được hiểu là màu đỏ, sự chân thành, hoặc sự giản dị. Đan cũng có thể tượng trưng cho sự bền bỉ và kiên định. Kết hợp lại, "Minh Đan" có thể được hiểu là một người thông minh, sáng suốt và chân thành.

Tìm thêm tên

hoặc