Tìm theo từ khóa "Ăn"

Duc Anh
105,572
Đức: Trong tiếng Hán Việt, "Đức" mang nhiều ý nghĩa tích cực, bao gồm: Đạo đức: Phẩm chất tốt đẹp, chuẩn mực hành vi được xã hội công nhận và tôn trọng. Ân đức: Sự giúp đỡ, lòng tốt, ân huệ mà người khác mang lại. Đức hạnh: Nết na, phẩm hạnh tốt đẹp. Công đức: Việc làm tốt, có ích cho đời. Nhìn chung, "Đức" thường được dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp, đạo đức cao thượng của một người. Anh: "Anh" cũng là một từ mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp: Thông minh: Sáng dạ, nhanh nhẹn, có khả năng học hỏi và tiếp thu kiến thức tốt. Tài giỏi: Có tài năng, năng lực vượt trội trong một lĩnh vực nào đó. Tinh anh: Xuất sắc, giỏi giang, là người nổi bật trong một tập thể. Ánh sáng: Mang ý nghĩa về sự rạng rỡ, tươi sáng, tương lai tươi đẹp. Khi kết hợp "Đức" và "Anh", tên Đức Anh mang ý nghĩa tổng hòa của những phẩm chất tốt đẹp: Người vừa có đạo đức, vừa thông minh, tài giỏi: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của tên Đức Anh. Người mang tên này thường được kỳ vọng sẽ là người có phẩm chất tốt đẹp, đồng thời có tài năng và trí tuệ để thành công trong cuộc sống. Người có tương lai tươi sáng nhờ đức hạnh và tài năng: Tên Đức Anh cũng mang ý nghĩa về một tương lai tốt đẹp, rạng rỡ nhờ vào những phẩm chất tốt đẹp mà người đó sở hữu. Người tinh anh, xuất sắc và có đạo đức: Đức Anh cũng có thể hiểu là người nổi bật, giỏi giang trong một lĩnh vực nào đó, đồng thời có phẩm chất đạo đức tốt.

Trang Lam
105,471
- Trang: Từ này thường mang ý nghĩa liên quan đến sự trang nhã, thanh lịch, hoặc có thể chỉ về một bức tranh, hình ảnh đẹp. Nó cũng có thể ám chỉ đến sự nghiêm túc, chín chắn. - Lam: Từ này thường liên quan đến màu sắc, đặc biệt là màu xanh lam (màu xanh dương). Nó cũng có thể gợi lên cảm giác về sự bình yên, tĩnh lặng, hoặc sự tươi mới. Khi kết hợp lại, "Trang Lam" có thể được hiểu là một cái tên mang ý nghĩa về một người phụ nữ thanh nhã, dịu dàng, có vẻ đẹp nhẹ nhàng và tươi mới.

Trân Châu
105,470
"Trân" có nghĩa là báu, quý, hiếm có, quý trọng, coi trọng. Hai từ "Trân Châu" được ghép với nhau còn có nghĩa là cuộc sống sung túc, giàu sang, được yêu thương, nuông chiều.

Quang Thuận
105,442
"Nam" có ý nghĩa như kim nam châm trong la bàn, luôn luôn chỉ đúng về phía nam, nhằm mong muốn sự sáng suốt, có đường lối đúng đắn để trở thành một bậc nam nhi đúng nghĩa. Tên Nam Thuận được đặt với mong muốn con có hiểu biết, biết đạo nghĩa, hiếu thuận với cha mẹ. Gặp nhiều may mắn, thuận bườm xuôi gió

Hải Bằng
105,434
Tên "Hải Bằng" có nghĩa là cánh chim vượt biển. Cha mẹ mong con trai sẽ mạnh mẽ, đầy nghị lực, làm nên những việc lớn

Hiền Vân
105,401
- Hiền: Từ này thường được hiểu là hiền lành, dịu dàng, nhân hậu. Nó thể hiện tính cách của một người có tâm hồn thiện lương, dễ gần và thân thiện. - Vân: Từ này có nghĩa là mây. Mây thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thanh thoát, tự do và bay bổng. Ngoài ra, "Vân" cũng có thể biểu thị sự thanh khiết và vẻ đẹp tự nhiên. Khi kết hợp lại, tên "Hiền Vân" có thể được hiểu là "người hiền lành như mây", thể hiện sự nhẹ nhàng, dịu dàng và thanh thoát trong tính cách. Tên này thường được ưa chuộng vì sự thanh thoát và ý nghĩa tích cực mà nó mang lại.

Thi Van
105,382
- "Thi" có thể có nghĩa là thơ, thi ca, hoặc cũng có thể là một tên riêng. Nó thường gợi lên hình ảnh của sự lãng mạn, nghệ thuật và sự tinh tế. - "Vân" thường có nghĩa là mây. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự nhẹ nhàng, bay bổng và tự do. Mây cũng có thể tượng trưng cho sự thanh cao và thoát tục.

Ngân Gia
105,358
"Ngân" là tiền của, còn có nghĩa là quý báu. "Gia" là nhà. "Ngân Gia" - con chính là tài sản của của ba mẹ.

Chấn Hưng
105,253
Đặt tên con là Chấn Hưng nghĩa mong con sẽ oai phong, mạnh mẽ và có cuộc sống hưng thịnh sau này

Tuấn Linh
105,213
Theo tiếng Hán - Việt, "Tuấn" là để chỉ người giỏi, tài trí vượt bậc, dung mạo xinh đẹp. "Linh" có nghĩa là thông minh, lanh lợi. Tên "Tuấn Linh" mang ý nghĩa con làcó dung mạo xinh đẹp, sáng sủa, người thông minh, tài trí xuất chúng

Tìm thêm tên

hoặc