Tìm theo từ khóa "Thụ"

Khánh Thư
78,712
"Khánh" Vui vẻ, tốt đẹp, may mắn, an lành. "Thư" Người con gái xinh đẹp, thanh lịch, có khí chất tao nhã. ''Khánh Thư" Mang ý nghĩa về một người con gái xinh đẹp, thanh tao, tốt bụng, hiếu thảo, thông minh, uyên bác. Mong muốn con gái có vẻ đẹp thanh tao, phẩm chất tốt đẹp và cuộc sống an yên, sung túc.

Mai Thu
78,419
Tên "Mai Thu" nhằm chỉ những người con gái xinh đẹp, tràn đầy sức sống như buổi sáng mùa thu trong lành với cái hiu hiu lạnh của gió thắm đượm lòng người

Lan Thương
78,089
"Lan" biểu tượng cho sự tinh khiết, thánh thiện, trong sáng. "Lan Thương" là chỉ người con gái thánh thiện, giàu tình yêu thương

Thùy Như
77,932
"Thùy" trong thùy mị, nết na. Thùy Như mong con xinh đẹp, hiền dịu, thùy mị là người con gái chuẩn mực

Thuận Phương
77,782
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thuận" có nghĩa là noi theo, hay làm theo đúng quy luật, là hòa thuận, hiếu thuận. Tên "Thuận Phương" là mong con sẽ ngoan ngoãn, thông minh, lanh lợi cuộc đời con sẽ thuận buồm xuôi gió, gặp nhiều may mắn

Thu Liễu
77,679
Thu Liễu có ý nghĩa là vẻ đẹp của cây liễu vào mùa thu, hàm ý con xinh đẹp, thanh tú, cuộc sống an nhàn, hạnh phúc.

Thanh Thủy
77,131
Thanh Thủy có nghĩa nước xanh như nước trong hồ. Con rất xinh đẹp, trong sáng và cuộc sống con an nhàn.

Thủy Hồ
76,972
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Thủy" thường mang nghĩa là nước, tượng trưng cho sự mềm mại, linh hoạt, và có thể liên quan đến cảm xúc. - "Hồ" có nghĩa là hồ nước, biểu thị cho sự tĩnh lặng, yên bình, hoặc có thể là một nơi có vẻ đẹp tự nhiên. Khi kết hợp lại, "Thủy Hồ" có thể mang ý nghĩa là "hồ nước", gợi lên hình ảnh về một nơi yên tĩnh, thanh bình, hoặc một người có tính cách dịu dàng, linh hoạt, và gần gũi với thiên nhiên. 2. Tên thật hoặc biệt danh: - Nếu "Thủy Hồ" là tên thật, người mang tên này có thể được coi là người có tính cách nhẹ nhàng, dễ gần, hoặc có thể có mối liên hệ đặc biệt với nước, thiên nhiên. - Nếu là biệt danh, có thể được đặt dựa trên tính cách, sở thích, hoặc những kỷ niệm liên quan đến nước hoặc hồ.

Thuý Đỗ
76,682
1. Ý nghĩa từng phần: - Thuý: Trong tiếng Việt, "Thuý" thường được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến sự thanh tao, tinh khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh của nước, cây cỏ. Tên này thường được dùng cho nữ giới và mang ý nghĩa nhẹ nhàng, duyên dáng. - Đỗ: Đây có thể là một họ phổ biến ở Việt Nam. Ngoài ra, "Đỗ" cũng có thể mang ý nghĩa liên quan đến sự thành công, đạt được, như trong từ "đỗ đạt". 2. Tổng hợp ý nghĩa: - Khi kết hợp lại, "Thuý Đỗ" có thể được hiểu là một người phụ nữ thanh tao, duyên dáng và có khả năng thành công trong cuộc sống.

Thu Sang
76,360
Tên đệm Thu: Theo nghĩa Tiếng Việt, "Thu" là mùa thu - mùa chuyển tiếp từ hạ sang đông, thời tiết dịu mát dần. Ngoài ra, "Thu" còn có nghĩa là nhận lấy, nhận về từ nhiều nguồn, nhiều nơi. Đệm "Thu" là mong cho con sẽ trong sáng, xinh đẹp, đáng yêu như khí trời mùa thu, đồng thời con sẽ luôn nhận được nhiều sự yêu thương và may mắn. Tên chính Sang: Theo nghĩa tiếng Việt, chữ "Sang" nghĩa là có tiền tài và danh vọng, được nhiều người trong xã hội kính trọng. Tên "Sang" được đặc với ước mong về một cuộc sống sung túc về cả vật chất lẫn tinh thần. Giàu có và tài đức, được nhiều người kính nể.

Tìm thêm tên

hoặc