Tìm theo từ khóa "Tị"

51,604
Tí hay tý đều có nghĩa là chuột. Đặt tên Tí là mong con thông minh, tài giỏi, sống độc lập mà sẽ có nhiều bước chuyển nhiều thành công biến tích cực, sẽ gặt hái được nhiều thành công, thăng hoa

Tiến Giang
51,078
- "Tiến" có nghĩa là tiến bộ, phát triển, hoặc đi lên. - "Giang" có nghĩa là dòng sông, thường chỉ về các dòng sông lớn.

Thành Tín
50,882
Mong con luôn thành công, thủy chung, thành thật sau có một cuộc sống giàu sang, phú quý

Thị Tiên
50,840
Tên đệm Thị: "Thị" là một từ Hán Việt, có nghĩa là "người phụ nữ" được sử dụng trong nhiều đệm gọi của phụ nữ Việt Nam, thể hiện sự tôn trọng và yêu mến của những người xung quanh. Ngoải ra "Thị" trong nghĩa Hán Việt là quan sát, theo dõi, có thái độ nghiêm khắc, minh bạch, chặt chẽ. Tên chính Tiên: tên Tiên có nghĩa là "thoát tục", "tiên giới". Đây là những khái niệm thường được dùng để chỉ thế giới của các vị thần, tiên, là nơi có cuộc sống an nhàn, hạnh phúc, thoát khỏi những phiền não của trần tục. Tên "Tiên" cũng có thể mang ý nghĩa là "hiền dịu, xinh đẹp". Trong văn hóa dân gian Việt Nam, tiên nữ thường được miêu tả là những người có vẻ đẹp tuyệt trần, tâm hồn thanh cao, lương thiện.

Tiên
50,741
"Tiên" mang ý nghĩa đẹp đẽ, duyên dáng và dịu dàng. Đây là một tên thường dùng để chỉ sự duyên dáng, nhẹ nhàng của người con gái. Người mang tên "Tiên" thường thể hiện sự hướng thiện và có lòng tử tế, hướng đến sự lạc quan trong cuộc sống.

Tieu Thanh
50,657
Tiểu: Trong tiếng Hán Việt, "Tiểu" thường mang ý nghĩa nhỏ bé, xinh xắn, đáng yêu. Nó cũng có thể chỉ sự trẻ trung, non nớt hoặc một điều gì đó mới bắt đầu. Trong ngữ cảnh tên người, "Tiểu" thường được dùng để thể hiện sự khiêm tốn, mong muốn một cuộc sống bình an, không sóng gió. Nó cũng có thể mang ý nghĩa là một người con bé bỏng, được yêu thương, trân trọng. Thanh: "Thanh" có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là trong trẻo, thanh khiết, trong lành. Nó gợi lên hình ảnh của sự thanh cao, tao nhã, không vướng bụi trần. "Thanh" cũng có thể chỉ âm thanh du dương, êm ái, dễ chịu. Nó mang đến cảm giác thư thái, bình yên cho người nghe. Trong một số trường hợp, "Thanh" còn có nghĩa là màu xanh, tượng trưng cho sự tươi mới, hy vọng và sức sống. Tên "Tiểu Thanh" thường mang ý nghĩa về một người con gái nhỏ nhắn, xinh xắn, có tâm hồn trong sáng, thanh khiết. Nó gợi lên hình ảnh một người dịu dàng, thanh tao, có giọng nói êm ái, dễ mến. Tên này cũng có thể thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống bình an, hạnh phúc cho con mình, tránh xa những điều xấu xa, ô trọc. Tóm lại, "Tiểu Thanh" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành và thường được dùng để đặt cho các bé gái.

Anh Tí
50,241
1. Tên thật: Trong tiếng Việt, "Anh" thường được dùng như một từ chỉ người lớn tuổi hơn, có thể mang ý nghĩa tôn trọng. "Tí" thường là một từ chỉ sự nhỏ bé, dễ thương hoặc ngộ nghĩnh. Khi kết hợp lại, "Anh Tí" có thể mang ý nghĩa là một người anh (hoặc một người lớn tuổi hơn) nhưng lại có tính cách dễ thương, nhỏ nhắn hoặc trẻ con. 2. Biệt danh: Nếu "Anh Tí" là một biệt danh, nó có thể được dùng để chỉ một người có tính cách vui vẻ, hoạt bát hoặc có ngoại hình nhỏ nhắn, dễ thương. Biệt danh này cũng có thể thể hiện sự thân mật và gần gũi giữa bạn bè hoặc trong gia đình. Tóm lại, "Anh Tí" có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự thân mật, dễ thương và tôn trọng trong mối quan hệ giữa người với người.

Ngọc Tĩnh
50,135
- "Ngọc" thường mang ý nghĩa là viên ngọc, biểu trưng cho sự quý giá, tinh khiết và đẹp đẽ. Trong văn hóa Việt Nam, ngọc được coi là biểu tượng của sự sang trọng và giá trị. - "Tĩnh" có nghĩa là yên tĩnh, thanh bình, hoặc bình lặng. Từ này thường gợi lên cảm giác về sự thanh thản và an yên.

Hạ Tiên
49,085
"Hạ Tiên" có nghĩa tốt như tiên, ngụ ý mong con cái gặp những điều lành

Tị
45,469
Tị là rắn. Hình ảnh con Rắn trong văn hóa người Việt mang ý nghĩa may mắn. Theo quan niệm xưa khi thấy rắn bò vào nhà tức là gia đình sắp có niềm vui. Đặt tên con là Tị mong con nhạy bén, nhanh nhẹn, mang lại may mắn cho gia đình

Tìm thêm tên

hoặc