Tìm theo từ khóa "Hi"

Thanh Nhi
94,332
Thanh Nhi: Người con gái thanh khiết, xinh xắn

Hiên Hùng
94,213
Tên Hùng: "Hùng" theo tiếng Hán - Việt được dùng để chỉ những người dũng mãnh, tài giỏi, đáng ngưỡng mộ. Hàm ý khi đặt đệm "Hùng" cho con là mong muốn con trở nên mạnh mẽ, oai vệ, tài năng kiệt xuất được mọi người tán thưởng. "Hiên" nghĩa Hán Việt là phía thềm cao, ngụ ý nơi khoáng đãng, cao quý, thanh lịch đẹp đẽ hoặc "Hiên" có nghĩa là cao ráo, hiên ngang, khí phách.

Phi Ly
94,199
Tên Phi Ly là một tên gọi mang tính chất Hán Việt, thường được sử dụng trong văn hóa Á Đông, đặc biệt là trong các tác phẩm văn học, lịch sử hoặc thần thoại. Ý nghĩa của tên này được xây dựng dựa trên sự kết hợp của hai âm tiết riêng biệt, mỗi âm tiết mang một hàm ý sâu sắc. Phân tích thành phần "Phi" Thành phần "Phi" (飛) trong tiếng Hán Việt có nghĩa là bay, bay lượn, hoặc vượt qua. Nó gợi lên hình ảnh của sự tự do, tốc độ và khả năng vươn lên cao. "Phi" cũng có thể ám chỉ sự thăng tiến, vượt trội, hoặc một hành động nhanh chóng, mạnh mẽ. Khi đặt trong tên người, "Phi" thường thể hiện mong muốn người đó có ý chí mạnh mẽ, có thể đạt được những thành tựu lớn lao, vượt qua mọi giới hạn và rào cản. Nó mang tính chất động lực và khát vọng. Phân tích thành phần "Ly" Thành phần "Ly" (離) có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh, nhưng trong tên gọi, nó thường mang ý nghĩa là rời xa, tách biệt, hoặc phân ly. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cổ điển hoặc văn học, "Ly" còn được hiểu là sự rực rỡ, sáng chói, hoặc một loại hoa (như hoa ly). Nếu hiểu theo nghĩa tách biệt, nó có thể ám chỉ sự độc lập, khác biệt, hoặc khả năng tự mình đứng vững, không bị ràng buộc. Nếu hiểu theo nghĩa rực rỡ, nó mang ý nghĩa của sự nổi bật, vẻ đẹp thanh cao, hoặc ánh sáng. Trong tên Phi Ly, nghĩa rực rỡ hoặc sự độc lập thường được ưu tiên hơn để tạo nên một ý nghĩa tích cực. Tổng kết ý nghĩa Tên Phi Ly Khi kết hợp hai thành phần "Phi" và "Ly", tên Phi Ly tạo nên một ý nghĩa tổng thể mạnh mẽ và giàu hình ảnh. Tên này có thể được hiểu là "bay lượn một cách độc lập" hoặc "vượt qua mọi giới hạn để tỏa sáng". Nó thể hiện một cá nhân có tinh thần tự do, không chấp nhận sự ràng buộc, luôn khao khát vươn lên và đạt được những đỉnh cao mới. Phi Ly là cái tên gợi lên sự mạnh mẽ, quyết đoán, và một vẻ đẹp hoặc sự nổi bật không thể trộn lẫn.

Ngọc Thiện
94,193
"Ngọc" là ngọc ngà, châu báu, quý giá. Tên Ngọc Thiện mong con sẽ lương thiện, tốt bụng, luôn là niềm tự hào, quý báu của gia đình

Thiều Hoa
93,833
1. Thiều: Trong tiếng Việt, "Thiều" thường liên quan đến sự nhẹ nhàng, thanh thoát, hoặc có thể hiểu là sự tỏa sáng, như ánh sáng của mặt trời. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, khéo léo. 2. Hoa: Từ "Hoa" thường biểu thị cho vẻ đẹp, sự thuần khiết và sự nở rộ. Hoa cũng thường được liên kết với những điều tốt đẹp, may mắn và hạnh phúc. Khi kết hợp lại, "Thiều Hoa" có thể mang ý nghĩa là "sự tỏa sáng của vẻ đẹp" hoặc "vẻ đẹp nhẹ nhàng và thanh thoát".

Tuệ Nhiên
93,815
- Tuệ: Có nghĩa là trí tuệ, sự thông minh, sáng suốt. Từ này thường được dùng để chỉ những người có khả năng tư duy, hiểu biết và nhận thức tốt về thế giới xung quanh. - Nhiên: Thường có nghĩa là tự nhiên, thoải mái, hoặc có thể hiểu là sự trong sáng, giản dị. Tên này gợi lên hình ảnh của sự thanh khiết, gần gũi với thiên nhiên, và có thể thể hiện tính cách hòa nhã, dễ gần. Khi kết hợp lại, "Tuệ Nhiên" có thể hiểu là "trí tuệ tự nhiên", biểu thị một người thông minh, sáng suốt nhưng vẫn giữ được sự giản dị, chân thật.

Minh Chi
93,767
Minh Chi: Minh có nghĩa là minh bạch, ngay thẳng, rõ ràng, tâm hồn trong sáng do vậy Minh Chi ý chỉ con có cuộc sống yên ổn, tâm hồn không phải lo nghĩ nhưng luôn sáng suốt minh mẫn giải quyết mọi việc.

Chí Quyết
93,735
Tên "Chí Quyết" trong tiếng Việt thường được hiểu là mang ý nghĩa về sự quyết tâm và kiên định trong mục tiêu. "Chí" có nghĩa là ý chí, tâm huyết, còn "Quyết" có nghĩa là quyết định, quyết tâm. Kết hợp lại, tên "Chí Quyết" thường được hiểu là người có ý chí mạnh mẽ và quyết tâm theo đuổi mục tiêu của mình.

Hiếu Kỳ
93,692
Tên đệm Hiếu: Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình. Tên chính Kỳ: Trong tiếng Hán, chữ "Kỳ" có thể hiểu thành nhiều nghĩa như lá cờ, quân cờ… tuy nhiên khi dùng để đặt tên, "Kỳ" lại mang ý nghĩa rất tốt đẹp.

Hạt Chia
93,685
Tên của một loại hạt nổi tiếng. Tên gọi của loại hạt này rất thú vị vì nó có nguồn gốc từ tiếng Nahuatl chian, có nghĩa là "chứa dầu". Hạt Chia là một loại thực phẩm quan trọng đối với người Aztec và người Maya ngày trước. Họ đánh giá cao khả năng cung cấp năng lượng bền vững. Trên thực tế, "chia" là từ cổ của người Maya có nghĩa là "sức mạnh".

Tìm thêm tên

hoặc