Tìm theo từ khóa "Hỉ"

Hạt Chia
93,685
Tên của một loại hạt nổi tiếng. Tên gọi của loại hạt này rất thú vị vì nó có nguồn gốc từ tiếng Nahuatl chian, có nghĩa là "chứa dầu". Hạt Chia là một loại thực phẩm quan trọng đối với người Aztec và người Maya ngày trước. Họ đánh giá cao khả năng cung cấp năng lượng bền vững. Trên thực tế, "chia" là từ cổ của người Maya có nghĩa là "sức mạnh".

Yến Nghi
93,462
Yến: Chim yến, loài chim nhỏ nhắn, xinh đẹp, thường sống thành bầy đàn, tượng trưng cho sự thanh cao, nhẹ nhàng và may mắn. Trong văn hóa Á Đông, chim yến còn mang ý nghĩa của sự trường thọ, sung túc và hạnh phúc gia đình. Nghi: Nghi lễ, khuôn phép, chuẩn mực, thể hiện sự trang trọng, nghiêm túc và có kỷ luật. Nghi còn mang ý nghĩa về đạo đức, phẩm hạnh tốt đẹp, sự đoan trang và mực thước trong hành vi. Tổng kết: Tên "Yến Nghi" gợi lên hình ảnh một người con gái thanh tú, duyên dáng, có phẩm hạnh tốt đẹp, sống có nguyên tắc và luôn hướng đến những điều tốt lành trong cuộc sống. Tên này mang ý nghĩa về sự cân bằng giữa vẻ đẹp bên ngoài và những giá trị đạo đức bên trong, hứa hẹn một cuộc đời an yên, hạnh phúc và được mọi người yêu mến.

Thiên Hạ
93,432
Chữ Thiên hạ có nghĩa là "tất cả những gì dưới Trời" trong tiếng Trung và nó được người Trung Quốc dùng để chỉ tới toàn bộ thế giới

Mộng Thi
93,417
Tên đệm Mộng: Theo nghĩa Hán - Việt, "mộng" có nghĩa là giấc mơ. Đệm "Mọng" mang ý nghĩa là giấc mơ, là khát vọng, là ước mơ của cha mẹ dành cho con. Cha mẹ mong muốn con lớn lên sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn, đạt được những thành công trong cuộc sống. Tên chính Thi: Thi là tên một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người tên Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng.

Hỉ
93,360
Nghĩa Hán Việt là vui vẻ, lạc quan, ngụ ý điều phấn khởi, tốt đẹp, hoàn thiện.

Hiền Trâm
93,142
Tên đệm Hiền: Hiền có nghĩa là tốt lành, có tài có đức, hiền lành. Đệm "Hiền" chỉ những người có tính ôn hòa, đằm thắm, dáng vẻ, cử chỉ nhẹ nhàng, thân thiện, có tài năng & đức hạnh. Có hiếu với cha mẹ, người thân và luôn làm những việc tốt giúp đỡ mọi người. Tên chính Trâm: Trong tiếng Hán, "trâm" có nghĩa là "cái cài đầu". Chiếc trâm cài thường được làm bằng vàng, bạc, ngọc trai hoặc đá quý, là món trang sức quý giá, thể hiện vẻ đẹp và sự sang trọng của người phụ nữ. Tên Trâm thường được dùng để đặt cho con gái, với mong muốn con gái sẽ xinh đẹp, quý phái, có cuộc sống hạnh phúc, sung túc.

Nay H Chin
93,118

Chí Thương
93,002
- "Chí" thường mang ý nghĩa về chí hướng, ý chí, sự quyết tâm và kiên định. - "Thương" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng phổ biến nhất là tình thương, lòng nhân ái, sự yêu thương. Kết hợp lại, tên "Chí Thương" có thể được hiểu là người có ý chí mạnh mẽ và lòng nhân ái, hoặc người quyết tâm trong tình thương và lòng nhân hậu.

Đông Nghi
92,966
Dung mạo con uy nghiêm, dáng vẻ con oai vệ, con sẽ sống khuôn mẫu như phong cách của vị chủ nhân.

Hiền Thuý
92,941
Hiền: Ý nghĩa: Thể hiện phẩm chất tốt đẹp, đức hạnh của con người. "Hiền" thường gợi lên sự dịu dàng, hòa nhã, biết đối nhân xử thế, sống thiện lương và được mọi người yêu mến. Trong tên gọi: Mong muốn người mang tên có một nhân cách cao đẹp, sống một cuộc đời thanh thản và được mọi người quý trọng. Thuý: Ý nghĩa: Thường dùng để chỉ vẻ đẹp thanh tú, duyên dáng, tươi tắn, thường liên tưởng đến hình ảnh những viên ngọc bích quý giá, lấp lánh. Trong tên gọi: Thể hiện mong muốn người mang tên có vẻ ngoài xinh đẹp, tinh tế, có sức hút riêng và một tâm hồn trong sáng, thuần khiết. Tên "Hiền Thúy" là sự kết hợp hài hòa giữa đức hạnh và vẻ đẹp. Nó mang ý nghĩa về một người con gái không chỉ có phẩm chất tốt đẹp, nhân cách cao thượng mà còn sở hữu vẻ ngoài thanh tú, duyên dáng. Tên này thể hiện mong ước của cha mẹ về một cuộc đời an yên, hạnh phúc, được mọi người yêu quý và trân trọng cho con mình.

Tìm thêm tên

hoặc