Tìm theo từ khóa "Đa"

Đàm Yến
57,722
Đàm: Ý nghĩa: Chữ "Đàm" mang ý nghĩa về sự trò chuyện, bàn luận, hoặc đàm luận. Nó gợi lên hình ảnh của một người có khả năng giao tiếp tốt, thích trao đổi ý kiến và có tài hùng biện. Ngoài ra, "Đàm" còn có thể liên quan đến sự hiểu biết sâu rộng và khả năng phân tích vấn đề. Yến: Ý nghĩa: Chữ "Yến" thường được liên tưởng đến chim yến, một loài chim nhỏ nhắn, xinh đẹp và mang lại nhiều giá trị (tổ yến). "Yến" tượng trưng cho sự thanh cao, nhẹ nhàng, duyên dáng và đáng yêu. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự may mắn, thịnh vượng và hạnh phúc. Tổng kết: Tên "Đàm Yến" gợi lên hình ảnh một người con gái có khả năng giao tiếp tốt, thông minh, duyên dáng và mang vẻ đẹp thanh cao, nhẹ nhàng. Tên này mang ý nghĩa về một người có tài ăn nói, thích giao tiếp, đồng thời cũng có vẻ đẹp dịu dàng, thanh tú và được yêu mến. "Đàm Yến" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành và phù hợp với nữ giới.

Đào Lam
57,446

Loan Đàm
57,194
1. Loan (鸞): Trong tiếng Hán Việt, "Loan" thường được hiểu là "chim Loan", một loài chim huyền thoại trong văn hóa Á Đông, tương tự như phượng hoàng. Chim Loan tượng trưng cho sự cao quý, thanh tao và vẻ đẹp. 2. Đàm (潭): "Đàm" có nghĩa là cái đầm, hồ nước sâu. Trong một số trường hợp, "Đàm" cũng có thể mang ý nghĩa chỉ sự sâu sắc, yên bình và tĩnh lặng. Kết hợp lại, tên "Loan Đàm" có thể được hiểu là sự kết hợp giữa vẻ đẹp cao quý và sự sâu sắc, tĩnh lặng

Đan Ly
56,947
1. Ý nghĩa từng phần: - "Đan": Trong tiếng Việt, "Đan" có thể có nghĩa là "dệt", thể hiện sự tinh tế, khéo léo, hoặc có thể liên quan đến màu sắc, như "đan xen" các màu sắc. - "Ly": "Ly" thường được hiểu là "hoa ly", một loại hoa đẹp và thanh tao, hoặc có thể mang nghĩa là "tách rời", "tách biệt". 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Đan Ly" có thể được hiểu là "người con gái xinh đẹp, khéo léo, như hoa ly", hoặc mang ý nghĩa về sự tinh tế, thanh nhã và sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố.

Đăng Minh
56,309
"Đăng" có nghĩa ngọn đèn, "Minh" có nghĩa thông minh, sáng dạ. Bố mẹ đặt tên này cho con mong muốn lớn lên con sẽ tỏa sáng, học hành giỏi giang, thành đạt.

Diệp Đào
55,813
- Diệp: trong tiếng Việt có nghĩa là "lá", thường liên quan đến thiên nhiên, sự sống, và sự tươi mới. Tên này có thể biểu thị cho sự nhẹ nhàng, thanh thoát và sự kết nối với thiên nhiên. - Đào: có nghĩa là "hoa đào", một loại hoa thường nở vào mùa xuân, biểu trưng cho sự sinh sôi nảy nở, sự tươi vui và hạnh phúc. Hoa đào cũng thường được liên kết với Tết Nguyên Đán ở Việt Nam, biểu thị cho sự khởi đầu mới và may mắn. Khi kết hợp lại, "Diệp Đào" có thể hiểu là "lá hoa đào", tượng trưng cho sự tươi mới, sức sống và những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Tên này có thể mang ý nghĩa về sự thanh khiết, dịu dàng và sự phát triển, đồng thời cũng thể hiện sự kết nối với thiên nhiên và mùa xuân.

Việt Đằng
55,738

Bích Đào
55,611
Bích là ngọc, còn Đào là hoa. Bích Đào thể hiện con xinh đẹp, mang may mắn & tươi vui đến như loài hoa đào & quý báu, cao sang như hòn ngọc bích.

Anh Đào
54,876
Hoa anh đào mang sắc xuân tươi trẻ.

Đình Đại
54,017
Tên "Đình Đại" có thể được phân tích từ hai thành phần: "Đình" và "Đại". 1. Đình: Trong tiếng Việt, "Đình" thường được hiểu là một loại công trình kiến trúc truyền thống, thường là nơi thờ cúng, sinh hoạt cộng đồng và các hoạt động văn hóa. Đình cũng mang ý nghĩa về sự bình yên, tĩnh lặng và là nơi gắn kết cộng đồng. 2. Đại: Từ "Đại" có nghĩa là lớn, vĩ đại, hoặc có tầm quan trọng. Nó biểu thị sự rộng lớn, mạnh mẽ và có thể ám chỉ đến những điều cao cả. Khi kết hợp lại, "Đình Đại" có thể mang ý nghĩa là một nơi thờ cúng lớn, hoặc một địa điểm có tầm quan trọng trong cộng đồng, nơi diễn ra các hoạt động văn hóa, xã hội lớn và có ý nghĩa đối với người dân.

Tìm thêm tên

hoặc