Tìm theo từ khóa "Đà"

Đan Ly
56,947
1. Ý nghĩa từng phần: - "Đan": Trong tiếng Việt, "Đan" có thể có nghĩa là "dệt", thể hiện sự tinh tế, khéo léo, hoặc có thể liên quan đến màu sắc, như "đan xen" các màu sắc. - "Ly": "Ly" thường được hiểu là "hoa ly", một loại hoa đẹp và thanh tao, hoặc có thể mang nghĩa là "tách rời", "tách biệt". 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Đan Ly" có thể được hiểu là "người con gái xinh đẹp, khéo léo, như hoa ly", hoặc mang ý nghĩa về sự tinh tế, thanh nhã và sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố.

Đăng Minh
56,309
"Đăng" có nghĩa ngọn đèn, "Minh" có nghĩa thông minh, sáng dạ. Bố mẹ đặt tên này cho con mong muốn lớn lên con sẽ tỏa sáng, học hành giỏi giang, thành đạt.

Diệp Đào
55,813
- Diệp: trong tiếng Việt có nghĩa là "lá", thường liên quan đến thiên nhiên, sự sống, và sự tươi mới. Tên này có thể biểu thị cho sự nhẹ nhàng, thanh thoát và sự kết nối với thiên nhiên. - Đào: có nghĩa là "hoa đào", một loại hoa thường nở vào mùa xuân, biểu trưng cho sự sinh sôi nảy nở, sự tươi vui và hạnh phúc. Hoa đào cũng thường được liên kết với Tết Nguyên Đán ở Việt Nam, biểu thị cho sự khởi đầu mới và may mắn. Khi kết hợp lại, "Diệp Đào" có thể hiểu là "lá hoa đào", tượng trưng cho sự tươi mới, sức sống và những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Tên này có thể mang ý nghĩa về sự thanh khiết, dịu dàng và sự phát triển, đồng thời cũng thể hiện sự kết nối với thiên nhiên và mùa xuân.

Việt Đằng
55,738

Bích Đào
55,611
Bích là ngọc, còn Đào là hoa. Bích Đào thể hiện con xinh đẹp, mang may mắn & tươi vui đến như loài hoa đào & quý báu, cao sang như hòn ngọc bích.

Anh Đào
54,876
Hoa anh đào mang sắc xuân tươi trẻ.

Đình Đại
54,017
Tên "Đình Đại" có thể được phân tích từ hai thành phần: "Đình" và "Đại". 1. Đình: Trong tiếng Việt, "Đình" thường được hiểu là một loại công trình kiến trúc truyền thống, thường là nơi thờ cúng, sinh hoạt cộng đồng và các hoạt động văn hóa. Đình cũng mang ý nghĩa về sự bình yên, tĩnh lặng và là nơi gắn kết cộng đồng. 2. Đại: Từ "Đại" có nghĩa là lớn, vĩ đại, hoặc có tầm quan trọng. Nó biểu thị sự rộng lớn, mạnh mẽ và có thể ám chỉ đến những điều cao cả. Khi kết hợp lại, "Đình Đại" có thể mang ý nghĩa là một nơi thờ cúng lớn, hoặc một địa điểm có tầm quan trọng trong cộng đồng, nơi diễn ra các hoạt động văn hóa, xã hội lớn và có ý nghĩa đối với người dân.

Nguyên Đăng
53,781
Nguyên Đăng: Từ Nguyên mang ý nghĩa chỉ vùng thảo nguyên bao la yên lành và cũng có ý nghĩa là nguồn cội. Với cái tên Nguyên Đăng, cha mẹ mong rằng con đường con đi sẽ thênh thang và rộng mở giống như thảo nguyên bao la

Đào Anh
53,441
- "Đào" thường liên quan đến hoa đào, một loài hoa đẹp và phổ biến ở Việt Nam, đặc biệt trong dịp Tết Nguyên Đán. Hoa đào thường tượng trưng cho sự tươi mới, may mắn và thịnh vượng. - "Anh" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nhưng phổ biến nhất là "thông minh" hoặc "tinh anh". Nó cũng có thể được hiểu là sự tinh tế, nổi bật. Kết hợp lại, tên "Đào Anh" có thể được hiểu là một người thông minh, tinh tế, hoặc nổi bật như hoa đào.

Sĩ Đại
53,440
1. Sĩ: Trong tiếng Việt, "sĩ" thường được dùng để chỉ những người có học thức, có đạo đức, hoặc những người làm nghề nghiệp liên quan đến trí thức, như thầy giáo, bác sĩ, kỹ sư... Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự tôn trọng, danh dự. 2. Đại: Từ "đại" có nghĩa là lớn, vĩ đại, hay quan trọng. Nó thường được dùng để chỉ những điều có quy mô lớn hoặc có ảnh hưởng lớn. Khi kết hợp lại, tên "Sĩ Đại" có thể mang ý nghĩa là "người có học thức lớn" hoặc "người có tầm ảnh hưởng lớn". Tên này có thể được dùng để thể hiện sự tôn trọng đối với người mang tên, hoặc có thể là một biệt danh thể hiện sự ngưỡng mộ.

Tìm thêm tên

hoặc