Tìm theo từ khóa "Ta"

Tấn Đạt
58,124
Tấn có nghĩa là "tiến lên, tấn tới, vươn lên". "Đạt" có nghĩa là "đạt được, thành công". Tên "Tấn Đạt" mang ý nghĩa là "tiến lên, tấn tới, vươn lên để đạt được thành công". Đây là một cái tên thể hiện mong ước của cha mẹ dành cho con trai của mình, mong con sẽ luôn mạnh mẽ, kiên cường, vượt qua mọi khó khăn để đạt được thành công trong cuộc sống.

Tất Hòa
57,335
Mong con luôn thuận hòa và có được mọi thứ mong muốn

Tâm Tín
57,061
- Tâm: Trong tiếng Việt, "tâm" thường được hiểu là trái tim, tâm hồn, hay tâm tư. Nó biểu thị cho cảm xúc, tình cảm, và sự chân thành. Một người có "tâm" thường được coi là người có lòng tốt, biết cảm thông và chia sẻ. - Tín: Từ "tín" có nghĩa là niềm tin, sự tin tưởng, hay uy tín. Một người có "tín" thường được xem là đáng tin cậy, có thể giữ lời hứa và có trách nhiệm. Khi kết hợp lại, "Tâm Tín" có thể hiểu là một người có trái tim chân thành, đáng tin cậy và có uy tín. Đây là một cái tên thể hiện những phẩm chất tốt đẹp, có thể được dùng làm tên thật hoặc biệt danh để thể hiện sự trân trọng và yêu mến. Tên này cũng có thể phản ánh một mong muốn về sự chân thành và tin cậy trong các mối quan hệ xã hội.

Tấn Phát
56,961
Bé sẽ đạt được những thành công, tiền tài, danh vọng

Tàu Hũ
56,339
Tên một món ăn

Tấn Khanh
56,121
- "Tấn" thường mang ý nghĩa là tiến lên, phát triển, thăng tiến. Nó thể hiện sự tiến bộ và thành công trong cuộc sống. - "Khanh" là một từ thường được dùng để chỉ một chức vị cao trong triều đình ngày xưa, hoặc có thể hiểu là sự quý phái, sang trọng. Kết hợp lại, tên "Tấn Khanh" có thể được hiểu là sự phát triển, thăng tiến với sự quý phái và sang trọng.

Ngọc Tâm
56,112
"Ngọc" lafngocj ngà, châu báu, vô cùng quý giá, rực rỡ. Tên Ngọc Tâm mong muốn con luôn bình yên, hiền hòa, rực rỡ, tỏa sáng luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt

Mạnh Tài
56,104
Tên Mạnh Tài là một cái tên Hán Việt mang ý nghĩa sâu sắc, thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có được cả sức mạnh nội tại lẫn tài năng xuất chúng. Phân tích thành phần "Mạnh" Chữ Mạnh (強 hoặc 孟) trong tên thường được hiểu theo nghĩa là mạnh mẽ, cường tráng, hoặc có sức lực vượt trội. Nó gợi lên hình ảnh của sự kiên cường, ý chí sắt đá, và khả năng vượt qua mọi khó khăn thử thách. Trong một số trường hợp, Mạnh còn có nghĩa là đứng đầu, người lớn nhất (như trong Mạnh Tử), hàm ý người này có vị thế cao, là người lãnh đạo hoặc có vai trò quan trọng trong gia đình, xã hội. Phân tích thành phần "Tài" Chữ Tài (才) có nghĩa là tài năng, tài hoa, hoặc khả năng thiên bẩm. Nó chỉ sự thông minh, khéo léo, và năng lực đặc biệt trong một lĩnh vực nào đó, có thể là học vấn, nghệ thuật, kinh doanh, hoặc quản lý. Thành phần Tài còn bao hàm ý nghĩa về tài sản, tiền bạc, sự giàu có. Khi kết hợp với Mạnh, nó không chỉ là tài năng mà còn là khả năng tạo ra và quản lý tài sản một cách hiệu quả. Tổng kết ý nghĩa Tên Mạnh Tài Tên Mạnh Tài mang ý nghĩa tổng hợp là người có cả sức mạnh và tài năng. Đây là lời chúc phúc cho người mang tên sẽ là một người vừa có thể lực, ý chí kiên cường (Mạnh), vừa có trí tuệ, khả năng xuất chúng và sự giàu có (Tài). Người tên Mạnh Tài được kỳ vọng sẽ là người thành công rực rỡ, có đủ bản lĩnh để làm chủ cuộc đời mình, đạt được danh vọng và phú quý nhờ vào chính năng lực vượt trội của bản thân.

Trọng Tấn
55,847
"Trọng" là người biết quý trọng lẽ phải, sống đạo lý, đứng đắn, luôn chọn con đường ngay thẳng. "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Người tên "Trọng Tấn" thường có cốt cách thanh cao, nghiêm túc, sống có đạo lý, có tình nghĩa

Táo Choi
55,607
- Trong tiếng Việt, "Táo" thường được hiểu là quả táo, một loại trái cây. Tuy nhiên, "Táo" cũng có thể liên quan đến Táo quân, một nhân vật trong văn hóa dân gian Việt Nam, người cai quản bếp núc và báo cáo với Ngọc Hoàng về tình hình của gia đình vào dịp cuối năm. - "Choi" có thể là một tên riêng hoặc họ phổ biến trong một số nền văn hóa châu Á, chẳng hạn như Hàn Quốc.

Tìm thêm tên

hoặc