Tìm theo từ khóa "Tí"

Tịnh Tâm
59,227
Tên đệm Tịnh Theo nghĩa tiếng Hán, "Tịnh" có nghĩa là sạch sẽ, thanh khiết. Bên cạnh đó còn có nghĩa là lộng lẫy, xinh đẹp, yên tĩnh. Theo nghĩa đó, đệm "Tịnh" được đặt nhằm mong muốn có có dung mạo thanh tao, quý phái, có cuộc sống an nhàn, thanh cao. Tên chính Tâm Tâm là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. Tên "Tâm" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt.

Tiến Đoàn
58,928
Tên đệm Tiến: Trong tiếng Việt, chữ "Tiến" có nghĩa là "tiến lên", "vươn tới", "đi tới". Khi đặt đệm cho bé trai, cha mẹ thường mong muốn con trai mình có một tương lai tốt đẹp, đạt được nhiều thành tựu và đứng vững trên đường đời. Đệm Tiến cũng có thể được hiểu là "tiến bộ", "cải thiện", "phát triển". Cha mẹ mong muốn con trai mình luôn nỗ lực học hỏi, vươn lên trong cuộc sống. Tên chính Đoàn: Tròn trịa như vầng trăng sáng, một cuộn len tròn trĩnh.

Tiểu Mi
58,851
Tên đệm Tiểu: Theo nghĩa Hán- Việt "Tiểu" có nghĩa là nhỏ bé, xinh xắn đáng yêu. Tên chính Mi: Ôn hòa, hiền hậu, có số thanh nhàn, tuy nhiên cẩn thận gặp họa trong tình ái. Trung niên thành công, hưng vượng.

Trí Tín
58,350
Tên đệm Trí: Theo nghĩa Hán - Việt, "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Đệm "Trí" là nói đến người thông minh, trí tuệ, tài giỏi. Cha mẹ mong con là đứa con có tri thức, thấu hiểu đạo lý làm người, tương lai tươi sáng. Tên chính Tín: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tín" có nghĩa là lòng thành thực, hay đức tính thủy chung, khiến người ta có thể trông cậy ở mình được. Đặt tên Tín là mong con sống biết đạo nghĩa, chữ tín làm đầu, luôn thành thật, đáng tin cậy.

Tí Nị
57,912
Tí Nị là nickname đáng yêu mà cha mẹ có thể đặt cho đứa con bé bỏng, mong con luôn đáng yêu và được mọi người cưng chiều

Sati
57,767
Trong Phật triết, Sati (tiếng Pali) là niệm, hay chánh niệm, là một trong 8 nhánh Bát Chánh Đạo. Ý nghĩa nguyên thủy của Sati có thể nằm trong pháp Thiền quán Tứ Niệm Xứ – quán thân (nhìn cơ thể), quán thọ (nhìn cảm xúc), tâm (nhìn tâm trí) và quán pháp (nhìn những giáo huấn căn bản của Phật học)

Tiến Phước
57,577
- Tiến: có nghĩa là tiến bộ, phát triển, tiến lên. Tên này biểu thị sự mong muốn về sự phát triển, thành công và tiến bộ trong cuộc sống. - Phước: có nghĩa là phước lành, may mắn, hạnh phúc. Tên này thể hiện hy vọng về sự an lành, hạnh phúc và những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Khi kết hợp lại, "Tiến Phước" có thể hiểu là một cái tên thể hiện ước vọng về một cuộc sống phát triển, đầy may mắn và hạnh phúc

Tiểu Nguyệt
57,212
Tiểu Nguyệt là một cái tên mang ý nghĩa nhẹ nhàng, xinh xắn và đầy chất thơ. Để hiểu rõ hơn, chúng ta cùng phân tích từng thành phần: Tiểu (小): Trong tiếng Hán Việt, "Tiểu" có nghĩa là nhỏ bé, bé nhỏ, xinh xắn. Nó thường được dùng để chỉ sự dễ thương, đáng yêu, hoặc dùng để gọi thân mật những người nhỏ tuổi hơn. Trong tên gọi, "Tiểu" mang ý nghĩa về một người có dáng vẻ thanh tú, nhỏ nhắn, hoặc thể hiện sự yêu mến, trân trọng của người đặt tên. Nguyệt (月): "Nguyệt" có nghĩa là mặt trăng, ánh trăng. Mặt trăng từ lâu đã là biểu tượng của vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết, sự tròn đầy và những điều huyền bí. "Nguyệt" cũng gợi lên hình ảnh về sự dịu dàng, hiền hòa, và vẻ đẹp tinh tế. Tổng kết: Tên "Tiểu Nguyệt" mang ý nghĩa về một người có vẻ đẹp nhỏ nhắn, thanh tú, dịu dàng và tinh tế như ánh trăng. Nó thể hiện sự yêu mến, trân trọng đối với người mang tên, đồng thời gửi gắm mong ước về một cuộc sống êm đềm, tròn đầy và hạnh phúc như ánh trăng rằm. Tên này thường được dùng cho nữ giới, gợi lên một hình ảnh nhẹ nhàng, thanh khiết và đầy chất thơ.

Tâm Tín
57,061
- Tâm: Trong tiếng Việt, "tâm" thường được hiểu là trái tim, tâm hồn, hay tâm tư. Nó biểu thị cho cảm xúc, tình cảm, và sự chân thành. Một người có "tâm" thường được coi là người có lòng tốt, biết cảm thông và chia sẻ. - Tín: Từ "tín" có nghĩa là niềm tin, sự tin tưởng, hay uy tín. Một người có "tín" thường được xem là đáng tin cậy, có thể giữ lời hứa và có trách nhiệm. Khi kết hợp lại, "Tâm Tín" có thể hiểu là một người có trái tim chân thành, đáng tin cậy và có uy tín. Đây là một cái tên thể hiện những phẩm chất tốt đẹp, có thể được dùng làm tên thật hoặc biệt danh để thể hiện sự trân trọng và yêu mến. Tên này cũng có thể phản ánh một mong muốn về sự chân thành và tin cậy trong các mối quan hệ xã hội.

Bích Tiền
56,388
Tên đệm Bích Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Tên chính Tiền "Tiền" trong tiếng Việt có nghĩa là "đi tới, tiến lên". Đây là một từ mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự vươn lên, tiến bộ, phát triển. Tên "Tiền" cũng có thể được hiểu là "đầu tiền, trước tiên". Điều này thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ luôn là người dẫn đầu, tiên phong trong mọi việc.

Tìm thêm tên

hoặc