Tìm theo từ khóa "Tí"

Đức Tiền
55,862

Tiến Hùng
55,780
1. Tiến: Từ "tiến" thường có nghĩa là tiến bộ, phát triển, hoặc đi lên. Nó thể hiện sự phấn đấu, nỗ lực vươn tới những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống. Người mang tên này có thể được kỳ vọng sẽ có sự nghiệp thăng tiến, đạt được nhiều thành công. 2. Hùng: Từ "hùng" có nghĩa là mạnh mẽ, dũng cảm, hoặc vĩ đại. Nó thể hiện sức mạnh, sự kiên cường và khả năng lãnh đạo. Người mang tên này có thể được coi là người có bản lĩnh, có khả năng vượt qua khó khăn và thử thách. Khi kết hợp lại, tên "Tiến Hùng" có thể được hiểu là một người mạnh mẽ, kiên cường, luôn phấn đấu để đạt được thành công và tiến bộ trong cuộc sống. Tên này thường được dùng cho những người có tính cách quyết đoán, năng động và có hoài bão lớn.

Tiểu Nhi
55,747
Tiểu Nhi: con là đứa con bé bỏng, xinh xắn

Thu Tinh
54,278
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Thu" thường liên quan đến mùa thu, biểu trưng cho sự chín muồi, sự lắng đọng và vẻ đẹp của thiên nhiên. - "Tinh" có thể mang ý nghĩa về sự tinh khiết, sáng sủa, hoặc sự tinh tế. Khi kết hợp lại, "Thu Tinh" có thể được hiểu là "sự tinh khiết của mùa thu" hoặc "vẻ đẹp tinh tế của mùa thu". Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người con gái dịu dàng, thanh thoát và có sự lôi cuốn. 2. Trong văn hóa: - Tên "Thu Tinh" có thể mang ý nghĩa tượng trưng cho sự thanh khiết, dịu dàng và quyến rũ, phù hợp với những phẩm chất mà nhiều người mong muốn có trong tên gọi của mình.

Hà Tiên
54,198
Cô gái xinh đẹp, luôn gặp phúc, được lộc tài, cuộc đời cát tường, vinh hoa phú quý

Bảo Tín
54,027
Chữ Bảo theo nghĩa Hán - Việt thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Tên "Bảo Tín"thường được đặt cho con như hàm ý con chính là tín vật mà bố mẹ luôn nâng niu, giữ gìn

Qui Tín
53,411
1. Qui: Trong tiếng Việt, "qui" có nghĩa là trở về, quay về, hoặc theo nghĩa khác là sự trở lại. Nó cũng có thể mang ý nghĩa về sự ổn định, an toàn. 2. Tín: "Tín" thường có nghĩa là tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy. Tín cũng có thể liên quan đến sự trung thực, chính trực. Khi kết hợp lại, "Qui Tín" có thể mang ý nghĩa là "trở về với niềm tin" hoặc "đem lại sự tin cậy".

Time
52,808
Mang nghĩa là thời gian trong tiếng Anh

Tình
52,415
Nghĩa Hán Việt là tình cảm, những cảm xúc nảy sinh trong lòng người, chỉ vào điều tốt đẹp cơ bản, bản chất chính xác.

Tuệ Tiên
52,162
Tên "Tuệ Tiên" trong tiếng Việt thường được hiểu theo nghĩa là sự kết hợp giữa hai từ "Tuệ" và "Tiên". - "Tuệ" có nghĩa là trí tuệ, sự thông minh, sáng suốt. - "Tiên" thường được hiểu là tiên nữ, hoặc có thể liên quan đến sự thanh cao, trong sáng như tiên. Khi kết hợp lại, "Tuệ Tiên" có thể được hiểu là "người con gái thông minh, sáng suốt và thanh cao".

Tìm thêm tên

hoặc