Tìm theo từ khóa "I"

Ivy
106,814
Tên "Ivy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng như một tên riêng cho phụ nữ. Tên này có nghĩa là "cây thường xuân", một loại cây leo có khả năng bám vào các bề mặt và phát triển mạnh mẽ. Cây thường xuân (Ivy) thường được liên kết với sự bền bỉ, sức sống và sự gắn kết, vì nó có thể phát triển và sinh trưởng trong nhiều điều kiện khác nhau.

Thi Nhung
106,789
- "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa, như là "thơ" (trong văn chương), hoặc "thi cử" (trong học tập). Ngoài ra, "Thi" cũng có thể được hiểu là một từ chỉ sự thanh tao, nhẹ nhàng. - "Nhung" thường được hiểu là "nhung lụa", tượng trưng cho sự mềm mại, quý phái và sang trọng. Nó cũng có thể được dùng để chỉ sự dịu dàng và êm ái. Kết hợp lại, tên "Thi Nhung" có thể mang ý nghĩa của một người có tính cách mềm mại, dịu dàng và có sự thanh tao, hoặc có thể là một người có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thích văn chương, thơ ca

Lâm Bích
106,776
Tên Bích: Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Tên "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Tên đệm Lâm: Theo tiếng Hán - Việt, "Lâm" có nghĩa là rừng, một nguồn tài nguyên quý có giá trị to lớn với đời sống. Tựa như tính chất của rừng, tên "Lâm" dùng để chỉ những người bình dị, dễ gần như lẽ tự nhiên nhưng cũng mạnh mẽ & đầy uy lực.

Oxi
106,716

Tùng Kiều
106,665
Tên "Tùng Kiều" là sự kết hợp của hai từ Hán-Việt: 1. Tùng (松): Trong tiếng Hán, "Tùng" có nghĩa là cây thông. Cây thông thường được xem là biểu tượng của sự kiên định, mạnh mẽ và trường thọ, do khả năng sống sót và phát triển tốt trong những điều kiện khắc nghiệt. 2. Kiều (喬): "Kiều" có nghĩa là đẹp, thanh tú hoặc cao quý. Từ này thường được dùng để chỉ vẻ đẹp thanh cao, duyên dáng. Kết hợp lại, tên "Tùng Kiều" có thể mang ý nghĩa của một người vừa mạnh mẽ, kiên định như cây thông, vừa có vẻ đẹp thanh tú, cao quý. Đây là một cái tên đẹp, gợi lên hình ảnh của một người có phẩm chất đáng quý và đáng ngưỡng mộ.

Bình
106,647
Tên Bình mang ý nghĩa là sự công minh, liêm chính, sống biết lẽ phải, thật thà, ngay thẳng và biết phân định đúng sai rõ ràng. Tên Bình còn mang ý nghĩa chỉ người có trách nhiệm quan trọng, có tri thức và kiến thức uyên bác.

Nhân Hiếu
106,614
Từ "Hiếu" là một tên Hán Việt chứa đựng ý nghĩa tôn kính, biết ơn và quý trọng các bậc tiền bối, người có công ơn với mình.

Kim Vy
106,593
Kim Vy: Tên gọi này mang ý nghĩa cô gái nhỏ nhắn, xinh đẹp, có cuộc sống sung túc và phú quý.

Tuyết Nhi
106,586
"Tuyết Nhi" là tên chỉ người con gái có dung mạo xinh đẹp, làn da trắng như tuyết, con vô cùng đáng yêu, dễ thương

Minato
106,548
Tên "Minato" (港) trong tiếng Nhật có nghĩa là "cảng" hoặc "bến cảng". Đây là một cái tên phổ biến ở Nhật Bản và thường được dùng cho cả nam và nữ. Tên này gợi lên hình ảnh của biển cả, sự kết nối và giao thương, và thường được liên tưởng đến sự bình yên và phồn thịnh.

Tìm thêm tên

hoặc