Tìm theo từ khóa "Du"

Phương Duyên
60,471
Phương: Nghĩa gốc: Thường chỉ phương hướng, đạo lý, phương pháp, hoặc một cách thức, khuôn mẫu nào đó. Nó gợi ý sự định hướng, mục tiêu và cách thức để đạt được điều đó. Trong tên gọi: Thể hiện mong muốn về một cuộc đời có hướng đi rõ ràng, có mục tiêu và biết cách để đạt được thành công, hạnh phúc. "Phương" còn mang ý nghĩa về sự chuẩn mực, nề nếp, và những giá trị tốt đẹp. Duyên: Nghĩa gốc: Chỉ sự kết nối, mối liên hệ, hoặc vẻ đẹp duyên dáng, thu hút. Nó bao hàm ý nghĩa về những mối quan hệ tốt đẹp, những cơ hội may mắn và sự quyến rũ tự nhiên. Trong tên gọi: Thể hiện mong muốn về một cuộc đời có nhiều mối nhân duyên tốt lành, được mọi người yêu mến, giúp đỡ. "Duyên" còn gợi ý về một vẻ đẹp dịu dàng, duyên dáng, có sức hút đặc biệt. Tổng kết: Tên "Phương Duyên" mang ý nghĩa về một người có định hướng rõ ràng trong cuộc sống, biết cách để đạt được mục tiêu, đồng thời sở hữu vẻ đẹp duyên dáng, thu hút và có nhiều mối nhân duyên tốt đẹp. Tên này thể hiện mong muốn về một cuộc đời thành công, hạnh phúc và được yêu mến.

Đức Dũng
59,867
"Đức Dũng" mong muốn con là người có tài đức, thông minh anh dũng.

Duy Khiêm
59,654
Bé sẽ luôn giỏi giang, luôn đỗ đầu khoa bảng

Duc Hieu
59,219
Đức: Nghĩa gốc: Đức thường được hiểu là phẩm chất đạo đức tốt đẹp, là những chuẩn mực hành vi mà xã hội tôn trọng và khuyến khích. Đức bao gồm lòng nhân ái, sự chính trực, trung thực, khiêm tốn, vị tha và tinh thần trách nhiệm. Trong tên người: Đặt tên con là Đức thể hiện mong muốn con trở thành người có đạo đức, phẩm hạnh tốt, được mọi người yêu mến và kính trọng. Nó còn mang ý nghĩa về sự đức độ, có khả năng làm việc lớn và mang lại lợi ích cho cộng đồng. Hiếu: Nghĩa gốc: Hiếu thể hiện lòng kính trọng, biết ơn và yêu thương đối với cha mẹ, tổ tiên. Đây là một trong những giá trị đạo đức quan trọng trong văn hóa Á Đông, thể hiện sự gắn kết giữa các thế hệ và truyền thống gia đình. Trong tên người: Đặt tên con là Hiếu thể hiện mong muốn con là người hiếu thảo, biết kính trọng và chăm sóc cha mẹ, sống có trách nhiệm với gia đình và dòng họ. Nó còn mang ý nghĩa về sự biết ơn, nhớ về nguồn cội và sống có tình nghĩa. Ý nghĩa chung của tên Đức Hiếu: Tên Đức Hiếu mang ý nghĩa về một người có phẩm chất đạo đức tốt đẹp, hiếu thảo với cha mẹ, biết kính trọng và yêu thương gia đình. Nó thể hiện mong muốn con trở thành người vừa có đức, vừa có hiếu, sống có ích cho xã hội và được mọi người yêu quý. Tên này thường được đặt với hy vọng con sẽ là niềm tự hào của gia đình và dòng họ.

Hồng Dung
59,189
- "Hồng" thường có nghĩa là màu đỏ, biểu tượng cho sự may mắn, hạnh phúc và nhiệt huyết. Ngoài ra, "Hồng" cũng có thể liên quan đến sự cao quý và quý phái. - "Dung" thường có nghĩa là dung mạo, vẻ đẹp hoặc sự bao dung. Nó có thể biểu thị cho sự hiền hòa, duyên dáng và nhân hậu. Kết hợp lại, tên "Hồng Dung" có thể được hiểu là một người phụ nữ có vẻ đẹp quý phái, hiền hòa và mang lại may mắn, hạnh phúc.

Chí Dũng
58,881
"Chí" là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó. Chữ 'Dũng" trong từ Hán Việt có nghĩa là sức mạnh, can đảm. Tên Chí Dũng chỉ người có khí phách, gan dạ và có chí hướng

Hoàng Duệ
58,553
"Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu, "Duệ" ý nghĩa nhạy bén. Đặt tên con là Hoàng Duệ mong con sau sẽ hiểu biết tinh tế, thông minh, am hiểu nhiều thứ và phú quý giàu sang

Duẩn
57,065
Tên "Duẩn" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa liên quan đến sự phát triển và sinh trưởng. "Duẩn" có thể được hiểu là mầm non hoặc chồi non, tượng trưng cho sự khởi đầu mới, sự tươi trẻ và tiềm năng phát triển. Tên này thường được đặt với hy vọng rằng người mang tên sẽ có một cuộc sống phát triển, thịnh vượng và đầy triển vọng.

Nghi Dung
56,766
"Nghi" là uy nghi, gương mẫu. Cái tên "Nghi Dung" bố mẹ mong con trở thành người có lòng khoan dung, luôn uy nghi, gương mẫu là tấm gương sáng trong gia đình

Lý Dung
56,603
Lý: Họ "Lý" là một họ phổ biến trong tiếng Việt, mang ý nghĩa là cây mận. Cây mận thường tượng trưng cho sự thanh cao, tao nhã, và vẻ đẹp tinh khiết. Họ "Lý" cũng gợi nhớ đến triều đại nhà Lý trong lịch sử Việt Nam, một triều đại thịnh vượng với nhiều đóng góp lớn cho đất nước. Điều này có thể mang ý nghĩa về sự thông minh, tài năng, và khả năng lãnh đạo. Dung: Chữ "Dung" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách viết chữ Hán. Một trong những nghĩa phổ biến nhất là "dung mạo", chỉ vẻ đẹp bên ngoài, sự duyên dáng và thanh tú. "Dung" cũng có thể mang ý nghĩa là "bao dung", thể hiện sự rộng lượng, vị tha, khả năng thấu hiểu và chấp nhận người khác. Ngoài ra, "Dung" còn có thể mang ý nghĩa về sự điềm tĩnh, ôn hòa, không nóng nảy, biết cách cư xử đúng mực. Tên "Lý Dung" là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tốt lành. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái thanh tú, duyên dáng, có vẻ đẹp cả bên trong lẫn bên ngoài. Đồng thời, cái tên này cũng thể hiện mong muốn về một người có tấm lòng bao dung, nhân hậu, biết cách đối nhân xử thế và có thể đạt được thành công trong cuộc sống.

Tìm thêm tên

hoặc