Tìm theo từ khóa "Du"

Quốc Duy
53,217
Tên "Quốc Duy" là một tên phổ biến ở Việt Nam, thường được đặt cho con trai. Để hiểu rõ ý nghĩa của tên này, chúng ta có thể phân tích từng thành phần của tên. 1. Quốc: Từ "Quốc" thường có nghĩa là "đất nước", "quốc gia". Đây là một từ mang ý nghĩa lớn lao, thể hiện lòng yêu nước, trách nhiệm và sự gắn bó với quê hương, tổ quốc. 2. Duy: Từ "Duy" có nghĩa là "duy nhất", "chỉ", hoặc "bền vững". Nó thể hiện sự kiên định, độc nhất vô nhị và có thể mang ý nghĩa về sự phát triển bền vững, trường tồn. Khi kết hợp lại, tên "Quốc Duy" có thể được hiểu là "người duy nhất của đất nước", hoặc "sự kiên định với quê hương". Tên này thể hiện niềm tự hào về tổ quốc và mong muốn cống hiến cho đất nước.

Đào Duyên
53,137
- "Đào" thường gợi nhớ đến hoa đào, một loài hoa đẹp biểu tượng cho mùa xuân, sự tươi mới và sự may mắn. Hoa đào cũng thường được liên kết với sự duyên dáng và nữ tính. - "Duyên" là một từ mang nhiều ý nghĩa tích cực, thường liên quan đến sự duyên dáng, dễ mến, và có sức hút. "Duyên" cũng có thể ám chỉ đến sự kết nối, mối lương duyên trong các mối quan hệ. Kết hợp lại, "Đào Duyên" có thể được hiểu là một cái tên biểu thị sự duyên dáng, tươi mới và có sức hút, giống như vẻ đẹp của hoa đào.

Duy Mạnh
52,807
Con sẽ thông minh, sáng suốt và mạnh mẽ

Thuỳ Duyên
52,562
Thùy Duyên: Cô gái thùy mị, nết na, duyên dáng, có sự cuốn hút và hấp dẫn

Duy Cương
52,512
"Duy" nghĩa nho nhã, sống đầy đủ, phúc lộc, "Cương" có nghĩa là mạnh mẽ, tráng kiện. Duy Cương là mong con sau này mạnh mẽ và luôn được đủ đầy có một cuộc sống viên mãn

Duy Huân
52,070
Tên đệm Duy: "Duy" là duy nhất, độc nhất, không có gì khác sánh bằng hoặc duy trong "Tư duy, suy nghĩ, suy luận". Đệm "Duy" mang ý nghĩa mong muốn con cái là người độc nhất, đặc biệt, có tư duy nhạy bén, suy nghĩ thấu đáo, sáng suốt. Đệm "Duy" cũng có thể được hiểu là mong muốn con cái có một cuộc sống đầy đủ, viên mãn, hạnh phúc. Tên chính Huân: Nghĩa Hán Việt là công lao, thể hiện thành tích, kết quả tốt đẹp, giá trị to lớn.

Đình Dũng
51,274
Tên đệm Đình: trúc nhỏ hoặc cành cây nhỏ, đỗ đạt. Tên chính Dũng: Theo từ điển Hán Việt, chữ "Dũng" (勇) có nghĩa là "can đảm, mạnh mẽ, dũng cảm". Tên Dũng thường được sử dụng để chỉ những người có tinh thần quả cảm, không sợ hãi trước khó khăn, nguy hiểm.

Đức Duy
50,759
Đức Duy mang ý nghĩa là "Tâm Đức sẽ luôn sáng mãi trong suốt cuộc đời con". Điều này ám chỉ rằng người mang tên Đức Duy sẽ luôn giữ được phẩm chất đức độ, tốt đẹp trong cuộc sống và sẽ có số phận tốt đẹp, linh thiêng. Tên Đức Duy cũng có thể đại diện cho sự tôn trọng và đạo đức trong xã hội.

Yến Duy
50,202
Nói về một cô gái thông minh, có tư duy và chính kiến riêng của mình. Luôn lạc quan, vui vẻ và yêu đời.

Anh Dũng
49,380
Bé sẽ luôn là người mạnh mẽ, có chí khí để đi tới thành công

Tìm thêm tên

hoặc