Tìm theo từ khóa "Ất"

Sato
54,866
Tên "Sato" là một họ phổ biến trong văn hóa Nhật Bản. Trong tiếng Nhật, "Sato" (佐藤) thường được viết bằng kanji, trong đó "佐" có nghĩa là "giúp đỡ" và "藤" có nghĩa là "cây glycine" (một loại cây leo). Họ này có thể được dịch là "người giúp đỡ" hoặc "gia đình của cây glycine".

Nhật Hà
52,987
"Nhật" có nghĩa là mặt trời, là ban ngày. Trong tên gọi Nhật hàm ý là sự chiếu sáng, soi rọi vầng hào quang rực rỡ. Đặt tên "Nhật Hà" ba mẹ mong con sẽ là 1 người tài giỏi, thông minh, tương lai tươi sáng, luôn giỏi giang xinh đẹp, là niềm tự hào vô bờ bến của gia đình.

Đạt
52,235
"Đạt" để chỉ sự thành công, vị thế cao sang & trí tuệ thông suốt, thấu tình đạt lý của con người. Tên Đạt mang ý nghĩa con sẽ là người trí tuệ, có hiểu biết & thành công, đỗ đạt trong sự nghiệp.

Hoàng Phát
52,199
"Hoàng" nghĩa là huy hoàng, rực rỡ. Tên Hoàng Phát nghĩa là mong con tuyên bác, trí tuệ, rực rỡ, đạt được nhiều thành tựu

Cát
52,181
1. Ý nghĩa từ Hán-Việt: Trong tiếng Hán, "Cát" (吉) có nghĩa là "may mắn" hoặc "hạnh phúc". Do đó, tên "Cát" có thể được hiểu là cầu chúc cho sự may mắn và thịnh vượng. 2. Biệt danh: "Cát" cũng có thể là một biệt danh dễ thương, thường được sử dụng cho những người có tính cách nhẹ nhàng, dễ gần hoặc có sở thích liên quan đến thiên nhiên, đặc biệt là những người yêu thích biển và cát. 3. Liên tưởng đến thiên nhiên: "Cát" có thể gợi nhớ đến hình ảnh của bãi biển, cát trắng, mang lại cảm giác thư giãn, thoải mái và gần gũi với thiên nhiên.

Ong Mật
51,943
1. Biểu tượng của sự chăm chỉ: Ong mật là biểu tượng của sự chăm chỉ và cần cù trong công việc. Do đó, tên "Ong Mật" có thể ám chỉ đến một người có tính cách cần cù, chăm chỉ và nỗ lực trong cuộc sống. 2. Ngọt ngào và dễ gần: Mật ong thường được coi là một loại thực phẩm ngọt ngào và bổ dưỡng. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người thân thiện, dễ gần, mang lại niềm vui và sự ngọt ngào cho những người xung quanh. 3. Tính cách vui vẻ: Ong mật cũng có thể liên tưởng đến sự vui vẻ, hoạt bát, vì ong thường bay lượn và hoạt động rất năng nổ. Người mang tên này có thể được coi là người có tinh thần lạc quan, yêu đời.

Nhật Thịnh
51,543
"Thịnh" mang ý nghĩa hưng thịnh, sung túc, "Nhật" hàm ý chỉ sự thông minh, giỏi giang, sáng dạ. "Nhật Thịnh" mang ý nghĩa cha mẹ mong con có một cuộc sống giàu sang tốt đẹp, tài trí thông minh

Chí Đạt
51,217
Tên đệm Chí: Chí" theo nghĩa Hán - Việt là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó. Tên chính Đạt: "Đạt" có nghĩa là "đạt được", "thành công", "hoàn thành". Tên Đạt mang ý nghĩa mong muốn con sẽ là người có chí tiến thủ, luôn nỗ lực phấn đấu để đạt được những mục tiêu của mình trong cuộc sống.

Nhật Quỳnh
51,067
1. Nhật: Trong tiếng Việt, "Nhật" thường có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ngày". Tên này thường mang ý nghĩa tươi sáng, ấm áp, và biểu trưng cho sự sống, năng lượng. 2. Quỳnh: "Quỳnh" thường được hiểu là một loại hoa, cụ thể là hoa quỳnh, một loài hoa nở vào ban đêm và có hương thơm ngào ngạt. Hoa quỳnh thường tượng trưng cho vẻ đẹp, sự thanh khiết và sự quý giá. Khi kết hợp lại, "Nhật Quỳnh" có thể được hiểu là "ánh sáng của hoa quỳnh" hoặc "ngày của hoa quỳnh", mang ý nghĩa về sự tươi sáng, quý giá và thanh khiết trong cuộc sống.

Khắc Đạt
51,028
Tên "Khắc Đạt" trong tiếng Việt có thể được phân tích theo từng phần: 1. Khắc: Có nghĩa là "khắc ghi", "khắc sâu", thể hiện sự bền bỉ, kiên trì và khả năng ghi nhớ. Từ này cũng có thể liên quan đến việc tạo ra dấu ấn, thể hiện sự độc đáo và khác biệt. 2. Đạt: Nghĩa là "đạt được", "thành công", biểu thị sự hoàn thành, thành công trong công việc hay mục tiêu mà người mang tên này hướng tới. Khi kết hợp lại, tên "Khắc Đạt" có thể hiểu là "người có khả năng ghi nhớ và đạt được thành công", thể hiện một phẩm chất tốt đẹp về sự kiên trì và khả năng hoàn thành mục tiêu.

Tìm thêm tên

hoặc