Tìm theo từ khóa "Ất"

Vin Phát
63,657
Trong tiếng Việt, tên "Vin" có thể được coi là một phần của tên riêng, và "Phát" thường mang ý nghĩa phát triển, thành công hoặc phát triển mạnh mẽ. - Vin: Có thể là viết tắt của "VinGroup" - một tập đoàn lớn tại Việt Nam, hoặc cũng có thể chỉ đơn giản là một tên riêng. - Phát: Thường biểu thị sự phát triển, thịnh vượng, hoặc có thể liên quan đến việc "phát triển" trong công việc, sự nghiệp. Vin Phát cũng có thể là cách nói lái của VinFast, một thương hiệu ô tô của Việt Nam.

Ất Tỵ
63,623

Khánh Nhật
62,552
Khánh: Nghĩa gốc: Trong từ điển Hán Việt, "Khánh" mang ý nghĩa là sự vui mừng, hân hoan, thường được dùng để chỉ những dịp lễ lớn, sự kiện trọng đại hoặc những điều tốt đẹp, đáng mừng. Ý nghĩa mở rộng: "Khánh" còn gợi lên hình ảnh một cuộc sống đủ đầy, sung túc, tràn ngập niềm vui và những điều may mắn. Nó cũng có thể thể hiện sự trân trọng, nâng niu những giá trị tốt đẹp trong cuộc sống. Nhật: Nghĩa gốc: "Nhật" có nghĩa là mặt trời, tượng trưng cho ánh sáng, sự ấm áp, nguồn năng lượng sống và khởi đầu mới. Ý nghĩa mở rộng: "Nhật" còn mang ý nghĩa của sự rực rỡ, tươi sáng, mạnh mẽ và tràn đầy sức sống. Nó thể hiện sự lạc quan, hướng về phía trước và khả năng tỏa sáng, lan tỏa những điều tích cực đến mọi người xung quanh. Tổng kết: Tên "Khánh Nhật" là sự kết hợp hài hòa giữa niềm vui, sự may mắn và ánh sáng, sự rực rỡ. Nó mang ý nghĩa về một cuộc sống vui tươi, hạnh phúc, tràn đầy năng lượng và những điều tốt đẹp. Người mang tên "Khánh Nhật" thường được kỳ vọng sẽ có một tương lai tươi sáng, thành công và luôn lan tỏa những điều tích cực đến mọi người xung quanh. Tên này thể hiện mong muốn con sẽ luôn vui vẻ, lạc quan và có cuộc sống ấm áp, đủ đầy.

Kat
62,459
1. Ngắn gọn và dễ nhớ: "Kat" là một phiên bản ngắn gọn, dễ phát âm và dễ nhớ, thường được sử dụng trong các tình huống thân mật hoặc giữa bạn bè. 2. Biểu tượng của sự mạnh mẽ và độc lập: Tên "Kat" có thể gợi nhớ đến hình ảnh của một con mèo (cat trong tiếng Anh), thường được liên kết với sự độc lập, linh hoạt và bí ẩn.

Bát Giới
62,113
Bát Giới (八戒) Bát (八): Có nghĩa là tám. Trong Phật giáo, số tám thường liên quan đến Bát Chánh Đạo (con đường tám nhánh), con đường dẫn đến giác ngộ, giải thoát khỏi khổ đau. Tuy nhiên, ở Bát Giới, số tám này lại gắn liền với "tám điều răn cấm" mà nhân vật này phải tuân thủ để cải tạo bản thân. Giới (戒): Có nghĩa là giới luật, răn cấm. Đây là những quy tắc đạo đức mà người tu hành phải giữ gìn để tránh làm điều ác, hướng đến sự thanh tịnh. Ý nghĩa tổng thể: Tên Bát Giới mang ý nghĩa "Tám điều răn cấm". Cái tên này vừa là một lời nhắc nhở về những lỗi lầm trong quá khứ của nhân vật (do vi phạm giới luật nên bị đày xuống làm heo), vừa là một sự kỳ vọng rằng nhân vật sẽ tuân thủ những giới luật này để có thể chuộc tội, trở lại con đường tu hành chân chính. Bát Giới phải thực hiện tám điều răn này để kiềm chế bản năng, dục vọng thấp hèn của mình, hướng tới sự giác ngộ.

Phát
61,995
Ý nghĩa của tên Phát là mang đến sự hưng thịnh, phát triển và thịnh vượng trong cuộc sống. Từ "Phát" còn ám chỉ đến cuộc sống sung túc, phát đạt và thành công. Sau đây là 3 ý nghĩa chính của tên Phát bố mẹ có thể tham khảo: Đầu tiên, ý nghĩa của tên "Phát" thể hiện sự phát triển và hưng thịnh.

Toàn Phát
61,951
Ý nghĩa từ ngữ: - "Toàn" có thể hiểu là "toàn bộ", "hoàn thiện" hoặc "toàn vẹn". - "Phát" thường có nghĩa là "phát triển", "phát đạt" hoặc "thành công". Kết hợp lại, "Toàn Phát" có thể được hiểu là "phát triển toàn diện" hoặc "thành công trọn vẹn". Đây là một tên có ý nghĩa tích cực, thể hiện ước vọng về sự thành công và phát triển trong cuộc sống.

Đại Phát
61,910
Đại Phát: Tạo cảm giác về sự giàu có và thịnh vượng.

Việt Quất
61,778
Tên một loại hoa quả phổ biến

Nhật Bằng
61,579
"Nhật" có nghĩa là mặt trời, hoặc là ban ngày. "Bằng" có nghĩa là cánh chim bằng, là loài chim lớn nhất so với các loài chim khác trong truyền thuyết. Người ta thường ví “bằng trình vạn lý” với những gì xa xôi ở hành trình phía trước quyền năng mạnh mẽ. Đây là một tên thường đặt cho nam giới

Tìm thêm tên

hoặc