Tìm theo từ khóa "Ti"

Tin Sữa
60,998
Tin: Ý nghĩa chung: "Tin" mang ý nghĩa về sự tin tưởng, đáng tin cậy và trung thực. Nó thể hiện sự chắc chắn, an tâm và có thể dựa vào được. Trong tên "Tin": "Tin" có thể được hiểu là mong muốn con cái lớn lên trở thành người đáng tin cậy, trung thực, luôn giữ lời hứa và được mọi người xung quanh tin tưởng, yêu mến. Sữa: Ý nghĩa chung: "Sữa" tượng trưng cho sự nuôi dưỡng, khỏe mạnh, tinh khiết và ngọt ngào. Nó gợi lên hình ảnh về sự chăm sóc, bảo bọc và tình yêu thương vô điều kiện. Trong tên "Sữa": "Sữa" có thể mang ý nghĩa mong muốn con cái luôn được khỏe mạnh, lớn lên trong tình yêu thương và sự chăm sóc, đồng thời cũng thể hiện sự ngây thơ, trong sáng và đáng yêu. Tổng kết: Tên "Tin Sữa" kết hợp cả sự đáng tin cậy và ngọt ngào, khỏe mạnh. Nó thể hiện mong muốn con cái lớn lên trở thành người vừa có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người tin yêu, vừa khỏe mạnh, đáng yêu và luôn nhận được sự yêu thương, chăm sóc. Tên gọi này cũng có thể mang ý nghĩa về sự tin tưởng vào tương lai tươi sáng và ngọt ngào của con.

Đình Tiên
60,919

Tiểu Linh
60,536
Tên đệm Tiểu: Theo nghĩa Hán- Việt "Tiểu" có nghĩa là nhỏ bé, xinh xắn đáng yêu. Tên chính Linh: Theo tiếng Hán - Việt, "Linh" có nghĩa là cái chuông nhỏ đáng yêu, ngoài ra "Linh" còn là từ để chỉ tinh thần con người, tin tưởng vào những điều kì diệu, thần kì chưa lý giải được. Về tính cách, trong tiếng Hán - Việt, "Linh" còn có nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh. Tên "Linh" thường được đặt với hàm ý tốt lành, thể hiện sự ứng nghiệm màu nhiệm của những điều thần kì, chỉ những người dung mạo đáng yêu, tài hoa, tinh anh, nhanh nhẹn, thông minh & luôn gặp may mắn, được che chở, giúp đỡ trong cuộc sống.

Tiến Phong
60,209
Tên đệm Tiến: Trong tiếng Việt, chữ "Tiến" có nghĩa là "tiến lên", "vươn tới", "đi tới". Khi đặt đệm cho bé trai, cha mẹ thường mong muốn con trai mình có một tương lai tốt đẹp, đạt được nhiều thành tựu và đứng vững trên đường đời. Đệm Tiến cũng có thể được hiểu là "tiến bộ", "cải thiện", "phát triển". Cha mẹ mong muốn con trai mình luôn nỗ lực học hỏi, vươn lên trong cuộc sống. Tên chính Phong: Phong có nghĩa là gió, một hiện tượng tự nhiên có sức mạnh vô cùng lớn, có thể vượt qua mọi trở ngại để đi đến đích, tượng trung cho sự mạnh mẽ, dũng cảm và có khả năng lãnh đạo. Tên "Phong" được đặt cho những người có tính cách mạnh mẽ, kiên cường, không ngại khó khăn, dám nghĩ dám làm. Một ý nghĩa khác của tên "Phong" là sự tự do, phóng khoáng và không gò bó. Gió có thể đi đến bất cứ đâu, không bị ràng buộc bởi bất cứ điều gì. Do đó, tên "Phong" được đặt cho những người có tính cách tự do, phóng khoáng, không thích bị ràng buộc bởi những quy tắc, khuôn khổ. Ngoài ra Tên "Phong" cũng có thể mang ý nghĩa là sự tươi mát, trong lành và tràn đầy sức sống. Gió mang đến sự mát mẻ, trong lành cho con người và thiên nhiên. Do đó, tên "Phong" được đặt cho những người có tính cách tươi tắn, tràn đầy sức sống, mang đến niềm vui cho mọi người xung quanh.

Tịnh Tâm
59,227
Tên đệm Tịnh Theo nghĩa tiếng Hán, "Tịnh" có nghĩa là sạch sẽ, thanh khiết. Bên cạnh đó còn có nghĩa là lộng lẫy, xinh đẹp, yên tĩnh. Theo nghĩa đó, đệm "Tịnh" được đặt nhằm mong muốn có có dung mạo thanh tao, quý phái, có cuộc sống an nhàn, thanh cao. Tên chính Tâm Tâm là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. Tên "Tâm" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt.

Tiến Đoàn
58,928
Tên đệm Tiến: Trong tiếng Việt, chữ "Tiến" có nghĩa là "tiến lên", "vươn tới", "đi tới". Khi đặt đệm cho bé trai, cha mẹ thường mong muốn con trai mình có một tương lai tốt đẹp, đạt được nhiều thành tựu và đứng vững trên đường đời. Đệm Tiến cũng có thể được hiểu là "tiến bộ", "cải thiện", "phát triển". Cha mẹ mong muốn con trai mình luôn nỗ lực học hỏi, vươn lên trong cuộc sống. Tên chính Đoàn: Tròn trịa như vầng trăng sáng, một cuộn len tròn trĩnh.

Tiểu Mi
58,851
Tên đệm Tiểu: Theo nghĩa Hán- Việt "Tiểu" có nghĩa là nhỏ bé, xinh xắn đáng yêu. Tên chính Mi: Ôn hòa, hiền hậu, có số thanh nhàn, tuy nhiên cẩn thận gặp họa trong tình ái. Trung niên thành công, hưng vượng.

Trí Tín
58,350
Tên đệm Trí: Theo nghĩa Hán - Việt, "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Đệm "Trí" là nói đến người thông minh, trí tuệ, tài giỏi. Cha mẹ mong con là đứa con có tri thức, thấu hiểu đạo lý làm người, tương lai tươi sáng. Tên chính Tín: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tín" có nghĩa là lòng thành thực, hay đức tính thủy chung, khiến người ta có thể trông cậy ở mình được. Đặt tên Tín là mong con sống biết đạo nghĩa, chữ tín làm đầu, luôn thành thật, đáng tin cậy.

Tí Nị
57,912
Tí Nị là nickname đáng yêu mà cha mẹ có thể đặt cho đứa con bé bỏng, mong con luôn đáng yêu và được mọi người cưng chiều

Sati
57,767
Trong Phật triết, Sati (tiếng Pali) là niệm, hay chánh niệm, là một trong 8 nhánh Bát Chánh Đạo. Ý nghĩa nguyên thủy của Sati có thể nằm trong pháp Thiền quán Tứ Niệm Xứ – quán thân (nhìn cơ thể), quán thọ (nhìn cảm xúc), tâm (nhìn tâm trí) và quán pháp (nhìn những giáo huấn căn bản của Phật học)

Tìm thêm tên

hoặc