Tìm theo từ khóa "Na"

Nam Hà
60,433
Tên đệm Nam: Theo Hán Việt thì đệm Nam có ý nghĩa như kim nam châm trong la bàn, luôn luôn đi đúng đường chỉ đúng hướng, đi theo đường lối đúng đắn, sống thẳng thắn. Ngoài ra các bậc cha mẹ cũng luôn mong muốn với đệm Nam thì con trai sẽ là một chàng trai nam tính, mạnh mẽ, luôn là kim chỉ nam cho mọi người. Tên chính Hà: Theo tiếng Hán - Việt, "Hà" có nghĩa là sông, là nơi khơi nguồn cho một cuộc sống dạt dào, sinh động. Tên "Hà" thường để chỉ những người mềm mại hiền hòa như con sông mùa nước nổi mênh mang, bạt ngàn. "Hà" còn để chỉ người có dung mạo xinh đẹp, dịu dàng, tâm tính trong sáng.

Luna
60,165
Luna: Tiên tiếng Anh cho bé gái có nguồn gốc Latinh, mang ý nghĩa “Mặt Trăng”

Hanna
59,016
Tên Hanna: Hannah, trong tiếng Hebrew, có nghĩa là "sự rộng lượng". Từ này thể hiện tinh thần hào phóng, lòng nhân từ và sẵn lòng giúp đỡ người khác. Người mang tên Hannah thường được cho là những người hiền lành, tử tế và luôn sẵn lòng chia sẻ, giúp đỡ những người xung quanh. Trong Kinh Thánh, Hannah là một nhân vật quan trọng.

Naby
57,906
Naby là một tên riêng có nguồn gốc và ý nghĩa đa dạng, thường được tìm thấy trong các nền văn hóa Hồi giáo và châu Phi. Tên này mang trong mình sự kết nối với các khái niệm về lãnh đạo tinh thần, tiên tri và sự cao quý. Phân tích thành phần tên Tên Naby thường được coi là một biến thể hoặc dạng rút gọn của tên Nabi, một từ có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập (نبي). Trong tiếng Ả Rập, Nabi có nghĩa là "nhà tiên tri" hoặc "người được Chúa chọn để truyền đạt thông điệp". Đây là danh xưng được dùng để chỉ các sứ giả của Thượng đế trong đạo Hồi, ví dụ như Nabi Muhammad. Thành phần "Nab" trong tên gợi lên ý nghĩa về sự thông báo, sự truyền đạt hoặc sự xuất hiện của một điều gì đó quan trọng. Nó liên kết trực tiếp với vai trò của người mang thông điệp thiêng liêng. Thành phần "y" ở cuối tên có thể là một hậu tố phổ biến trong việc tạo ra các tên thân mật, rút gọn hoặc là một sự điều chỉnh ngữ âm tùy thuộc vào ngôn ngữ địa phương. Trong một số bối cảnh châu Phi, Naby có thể là một tên độc lập mang ý nghĩa về sự may mắn, sự cao quý hoặc là tên gọi của một người con trai. Tổng kết ý nghĩa Tổng thể, tên Naby mang ý nghĩa sâu sắc về mặt tôn giáo và tinh thần. Nó biểu thị một người có khả năng lãnh đạo, có tầm nhìn xa trông rộng, hoặc là người được kỳ vọng sẽ mang lại sự hướng dẫn và thông điệp quan trọng. Tên này hàm chứa sự tôn kính, sự kết nối với quyền năng cao hơn và phẩm chất của một người đáng tin cậy, có khả năng truyền cảm hứng cho người khác.

Nabi
56,820

Na Xinh
56,660
Nghĩa Hán Việt của từ Na là dáng yểu điệu xinh đẹp, chỉ sự dịu dàng xinh xắn, thanh thoát hoàn mỹ.

Nạc
56,602
Trong một số trường hợp, "Nạc" có thể là một tên riêng, thường được sử dụng trong các gia đình hoặc vùng miền nhất định. Nó có thể mang ý nghĩa liên quan đến sức khỏe, sự mạnh mẽ, hoặc sự dẻo dai, tùy thuộc vào cách mà người đặt tên muốn thể hiện. Nếu "Nạc" được sử dụng như một biệt danh, nó có thể ám chỉ đến một đặc điểm nào đó của người đó, chẳng hạn như tính cách, ngoại hình hoặc sở thích. Ví dụ, nếu một người có thân hình gầy gò hoặc có tính cách mạnh mẽ, bạn bè có thể gọi họ là "Nạc" như một cách thân mật.

Dana
56,003

Ni Na
55,845

Naomi
55,515
Naomi: Hạnh phúc, vừa thể hiện sự thông minh vừa gợi lên sự dịu dàng.

Tìm thêm tên

hoặc