Tìm theo từ khóa "Na"

Nabi
56,820

Na Xinh
56,660
Nghĩa Hán Việt của từ Na là dáng yểu điệu xinh đẹp, chỉ sự dịu dàng xinh xắn, thanh thoát hoàn mỹ.

Nạc
56,602
Trong một số trường hợp, "Nạc" có thể là một tên riêng, thường được sử dụng trong các gia đình hoặc vùng miền nhất định. Nó có thể mang ý nghĩa liên quan đến sức khỏe, sự mạnh mẽ, hoặc sự dẻo dai, tùy thuộc vào cách mà người đặt tên muốn thể hiện. Nếu "Nạc" được sử dụng như một biệt danh, nó có thể ám chỉ đến một đặc điểm nào đó của người đó, chẳng hạn như tính cách, ngoại hình hoặc sở thích. Ví dụ, nếu một người có thân hình gầy gò hoặc có tính cách mạnh mẽ, bạn bè có thể gọi họ là "Nạc" như một cách thân mật.

Dana
56,003

Ni Na
55,845

Naomi
55,515
Naomi: Hạnh phúc, vừa thể hiện sự thông minh vừa gợi lên sự dịu dàng.

Mộng Na
55,212
Mộng (夢): Trong tiếng Hán Việt, "Mộng" có nghĩa là: Giấc mơ, những điều xảy ra trong giấc ngủ. Ước mơ, hoài bão, những khát vọng tốt đẹp trong tương lai. Ảo mộng, những điều không có thật, chỉ là tưởng tượng. Na (娜): Trong tiếng Hán Việt, "Na" có nghĩa là: Uyển chuyển, mềm mại, dáng vẻ thướt tha, yêu kiều. Thường được dùng để chỉ người con gái có vẻ đẹp thanh tú, dịu dàng. Tên "Mộng Na" mang ý nghĩa kết hợp giữa sự mơ mộng, ước mơ và vẻ đẹp dịu dàng, thanh tú. Có thể hiểu theo những cách sau: Cô gái có vẻ đẹp dịu dàng, mơ mộng: Thể hiện một người con gái có tâm hồn trong sáng, lãng mạn, luôn mơ ước về những điều tốt đẹp. Ước mơ về một vẻ đẹp hoàn mỹ: Thể hiện mong muốn về một cuộc sống tươi đẹp, hoàn hảo, nơi vẻ đẹp và ước mơ hòa quyện vào nhau. Dáng vẻ uyển chuyển, thanh thoát như trong mơ: Gợi lên hình ảnh một cô gái nhẹ nhàng, thanh thoát, mang đến cảm giác dễ chịu và thư thái cho người đối diện.

Nancy
54,711
Nancy: lịch thiệp, thân thiện

Hương Nabi
54,691

Bona
54,436
"Bona" có nghĩa là "tốt" hoặc "tốt đẹp". Ví dụ, trong tiếng Latin, "bona" là dạng số nhiều của "bonus", có nghĩa là "tốt".

Tìm thêm tên

hoặc