Tìm theo từ khóa "Ỉn"

Tina
99,340
Tina là cái tên con gái ở nước ngoài, có nghĩa là nhỏ bé, dễ thương. Nó thường đứng ở phần cuối của tên, ví dụ như Argentina, nhưng càng ngày nó càng phổ biến làm tên chính.

Ánh Ninh
99,266
Tên đệm Ánh: Đệm Ánh gắn liền với những tia sáng do một vật phát ra hoặc phản chiếu lại, ánh sáng phản chiếu lóng lánh, soi rọi ngụ ý chỉ sự khai sáng, chiếu rọi vạn vật. Tên chính Ninh: Nghĩa Hán Việt là trật tự trị an, chỉ về sự ổn định, tốt đẹp.

Vinh
99,253
Tên "Vinh" trong tiếng Việt thường mang ý nghĩa liên quan đến sự vinh quang, danh dự, và thành công. Tên này thường được đặt với mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc sống thành đạt, được tôn trọng và có nhiều thành tựu đáng tự hào. Ngoài ra, "Vinh" cũng có thể gợi lên hình ảnh của sự thịnh vượng và phát triển.

Ðình Ðôn
99,248
"Đình" trong cột đình nghĩa vững chắc, "Đôn" nghĩa Hán Việt là nhân hậu, hiền lành, tốt đẹp. Tên Đình Đôn nghĩa là mong con luôn nhân hậu, là trụ cột vững chắc cho bản thân và gia đình

Huyền Linh
99,234
Theo tiếng Hán - Việt, "Linh" còn có nghĩa là nhanh nhẹn, thông minh. Đặt tên con là Huyền Linh mong con thông minh, nhanh nhẹn, thùy mị nết na

Vinh Diệu
99,010
"Vinh" nghĩa là vinh danh, vinh dự, "Diệu" có nghĩa là đẹp, khéo léo. Tên " Vinh Diệu" mong con sau này hiền dịu, nhẹ nhàng và thành công

Đin Kman
98,908

Vĩnh Thọ
98,905
"Vĩnh" nghĩa là vĩnh cửu, mãi mãi. Tên Vĩnh Thọ mong con sau này sẽ có cuộc sống đầy đủ, trọn vẹn, viên mãn cả đời

Thái Tình
98,781
"Thái" thường mang nghĩa là "rộng lớn", "hưng thịnh", hoặc "thái bình", trong khi "Tình" có thể ám chỉ đến "tình cảm", "tình yêu", hoặc "tình bạn". Vì vậy, khi kết hợp lại, tên "Thái Tình" có thể được hiểu là "tình cảm rộng lớn" hoặc "tình yêu thịnh vượng". Tên này có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự ấm áp, thân thiện và sự quý trọng trong các mối quan hệ.

Trang Đình
98,724
1. Ý nghĩa từ ngữ: - Trang: Thường được hiểu là trang nhã, thanh thoát, thể hiện sự duyên dáng, lịch thiệp. Nó cũng có thể liên quan đến vẻ đẹp bên ngoài hoặc sự trang trọng. - Đình: Có thể mang ý nghĩa là nơi nghỉ ngơi, nơi tụ họp, hay một biểu tượng của sự bình yên và tĩnh lặng. Trong văn hóa Việt Nam, "đình" còn có thể chỉ đến các công trình kiến trúc truyền thống, nơi thờ cúng hoặc sinh hoạt cộng đồng. 2. Ý nghĩa khi ghép lại: - Khi kết hợp lại, "Trang Đình" có thể gợi ý về một người phụ nữ thanh lịch, dịu dàng và có một không gian sống hoặc tâm hồn bình yên. Tên này có thể mang lại cảm giác về sự thanh thoát và yên tĩnh, thể hiện một cá tính nhẹ nhàng, tinh tế.

Tìm thêm tên

hoặc