Tìm theo từ khóa "Hoả"

Hoàng Bích
84,223
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Bích Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Tên "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng.

Hoàng Đông
83,812
"Hoàng" có nghĩa là “màu vàng”, đại diện cho sắc vàng rực rỡ của ánh sáng mặt trời. "Đông" có nghĩa là “phương Đông”, đại diện cho hướng mặt trời mọc. Tên "Hoàng Đông" có ý nghĩa là “ánh mặt trời phương Đông”. Đây là một ý nghĩa vô cùng cao đẹp và ý nghĩa, thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con trai của mình sẽ là một người có bản lĩnh, kiên cường, luôn hướng về phía trước, mang lại ánh sáng và hạnh phúc cho mọi người.

Xuân Khoa
83,701
Tên Xuân Khoa mong con kiên định vững vàng, khôi ngô tuấn tú, rạng ngời như mùa xuân

Trúc Hoa
83,521
Trúc: Ý nghĩa: Trúc là một loài cây thân đốt, mảnh mai, xanh tươi quanh năm, tượng trưng cho sự thanh cao, ngay thẳng, kiên cường và bất khuất. Hình ảnh cây trúc thường gắn liền với phẩm chất của người quân tử, dù trong hoàn cảnh khó khăn vẫn giữ vững khí tiết. Trong tên gọi: Khi đặt tên là Trúc, cha mẹ mong muốn con có phẩm chất cao đẹp, sống ngay thẳng, chính trực, có ý chí mạnh mẽ vượt qua mọi thử thách, đồng thời mang vẻ đẹp thanh tao, nhã nhặn. Hoa: Ý nghĩa: Hoa là biểu tượng của vẻ đẹp, sự tươi tắn, rực rỡ và những điều tốt lành. Hoa tượng trưng cho sự nữ tính, dịu dàng, duyên dáng và sự tinh túy của cuộc sống. Trong tên gọi: Tên Hoa thường được dùng để chỉ người con gái xinh đẹp, duyên dáng, có tâm hồn trong sáng, thuần khiết và mang đến niềm vui, hạnh phúc cho mọi người xung quanh. Tổng kết: Tên Trúc Hoa là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp thanh cao, kiên cường của cây trúc và sự tươi tắn, rực rỡ của đóa hoa. Tên gọi này thường được đặt cho nữ giới, thể hiện mong ước của cha mẹ về một người con gái vừa có phẩm chất cao đẹp, ý chí mạnh mẽ, vừa xinh đẹp, dịu dàng, duyên dáng và mang đến những điều tốt lành cho cuộc sống. Tên Trúc Hoa gợi lên hình ảnh một người con gái có vẻ đẹp thanh tao, tinh khiết như cây trúc, đồng thời tỏa hương sắc rực rỡ như đóa hoa.

Hoàng Luyến
83,381
Tên đệm Hoàng: "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Luyến: "Luyến" có nghĩa là "yêu, mến, nhớ, vương vấn". Tên này mang ý nghĩa mong muốn con gái sẽ là người có tấm lòng nhân hậu, yêu thương mọi người, luôn nhớ về gia đình và quê hương. Ngoài ra, tên Luyến cũng có thể hiểu là mong muốn con gái sẽ là người có cuộc sống hạnh phúc, viên mãn.

Hoài Phúc
83,301
Hoài có nghĩa là "nhớ nhung, mong chờ, trông ngóng". Phúc có nghĩa là "hạnh phúc, may mắn, phước lành", tên "Hoài Phúc" mang ý nghĩa là mong muốn con gái của mình luôn được hạnh phúc, may mắn, được mọi người yêu thương, quý trọng.

Minh Thoa
83,077
Từ "Thoa" mang ý nghĩa đa tài, hòa đồng và hoạt bát. Người mang tên này thường có năng khiếu và khả năng tỏa sáng trong nhiều lĩnh vực khác nhau

Hoàng
83,053
“Hoàng” có nghĩa là màu vàng, tượng trưng cho ánh sáng của mặt trời. Đặt tên cho con là Hoàng với mong muốn con sẽ trở thành người cao quý và vĩ đại. Tương lai luôn bừng sáng như ánh mặt trời chói lọi. “Hoàng” còn mang nghĩa là hoàng hôn.

Linh Thoại
82,468
1. Ý nghĩa của từng từ: - "Linh": thường được hiểu là linh hoạt, linh thiêng, hoặc có sự sống động. Từ này thường gợi lên cảm giác về sự nhạy bén, thông minh, hoặc có khả năng thích ứng tốt trong mọi tình huống. - "Thoại": có nghĩa là giao tiếp, nói chuyện hoặc có thể hiểu là sự lưu loát, khéo léo trong cách diễn đạt. Từ này thường liên quan đến khả năng giao tiếp, kết nối với người khác. 2. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Linh Thoại" có thể hiểu là một người có khả năng giao tiếp tốt, linh hoạt trong suy nghĩ và hành động. Tên này gợi lên hình ảnh của một người thông minh, khéo léo, dễ dàng hòa nhập và tạo dựng được mối quan hệ tốt với mọi người xung quanh.

Hoài
82,456
Theo tiếng Hán - Việt, "Hoài" có nghĩa là nhớ, là mong chờ, trông ngóng. Tên "Hoài" trong trường hợp này thường được đặt dựa trên tâm tư tình cảm của bố mẹ. Ngoài ra "Hoài" còn có nghĩa là tấm lòng, là tâm tính, tình ý bên trong con người.

Tìm thêm tên

hoặc