Tìm theo từ khóa "E"

Tuyết Măng
69,509
Tuyết: "Tuyết" gợi sự tinh khôi, trắng trong, thanh khiết và vẻ đẹp mong manh. Nó mang ý nghĩa của sự trong trắng, thuần khiết, không vướng bụi trần. "Tuyết" cũng có thể liên tưởng đến sự lạnh lùng, kiêu sa, nhưng cũng rất dễ tan chảy, gợi cảm giác cần được bảo vệ. Măng: "Măng" là phần non của cây tre, biểu tượng cho sự sinh sôi, nảy nở và sức sống tiềm tàng. Nó thể hiện sự tươi mới, tràn đầy năng lượng và khát vọng vươn lên. "Măng" còn mang ý nghĩa của sự giản dị, mộc mạc và gần gũi với thiên nhiên. Tổng kết: Tên "Tuyết Măng" là sự kết hợp độc đáo giữa vẻ đẹp tinh khôi, thanh khiết của "Tuyết" và sức sống tiềm tàng, tươi mới của "Măng". Nó gợi lên hình ảnh một người con gái vừa có vẻ đẹp mong manh, thuần khiết, vừa có ý chí mạnh mẽ, khát vọng vươn lên trong cuộc sống. Tên này mang ý nghĩa về một vẻ đẹp tiềm ẩn, cần được khám phá và nuôi dưỡng để phát triển rực rỡ.

Mộng Kiều
69,486
Tên đệm Mộng: Theo nghĩa Hán - Việt, "mộng" có nghĩa là giấc mơ. Đệm "Mọng" mang ý nghĩa là giấc mơ, là khát vọng, là ước mơ của cha mẹ dành cho con. Cha mẹ mong muốn con lớn lên sẽ có một cuộc sống hạnh phúc, viên mãn, đạt được những thành công trong cuộc sống. Tên chính Kiều: Kiều có nguồn gốc từ chữ Hán, có nghĩa là "kiều diễm, xinh đẹp, duyên dáng". Trong văn học Việt Nam, tên Kiều thường được gắn liền với những người phụ nữ có vẻ đẹp tuyệt trần, tài năng và phẩm hạnh cao quý. Ví dụ như nhân vật Thúy Kiều trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du.

Erong
69,454

Tuyên Tuyên
69,407
"Tuyên" có thể có nghĩa là "công bố," "thông báo," hoặc "tuyên truyền," thể hiện sự rõ ràng, minh bạch. Khi lặp lại "Tuyên Tuyên," tên này có thể tạo cảm giác dễ thương, gần gũi và thân mật. Ngoài ra, "Tuyên" cũng có thể được hiểu là một tên riêng, mang ý nghĩa tốt đẹp như "tuyên dương," "tuyên thệ," hoặc các ý nghĩa tích cực khác. Việc lặp lại tên cũng có thể thể hiện sự yêu mến, trìu mến từ bạn bè hoặc gia đình.

Lavender
69,322
Hoa oải hương là biểu tượng cho sự tinh khiết, duyên dáng, nhẹ nhàng và tận tâm. Từ tiếng anh Lavender có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ Lavandre, bản thân có nguồn gốc từ Iavare trong tiếng Latinh. Hoa Lavender còn được gọi là herb of love (thảo dược tình yêu). Nó tượng trưng cho tình yêu son sắc, thuỷ chung.

Ngọc Diễm
69,277
Ngọc Diễm: Ý nghĩa của tên Ngọc là một viên đá sở hữu độ trân quý và có giá trị, được bảo vệ và nâng niu như báu vật. Ngọc cũng chỉ những người con gái có sắc đẹp lộng lẫy, luôn tỏa ra ánh sáng lấp lánh khiến người xung quanh phải ngưỡng mộ. Diễm là sự kiều diễm, xinh đẹp và cốt cách cao sang, vương giả.

Thiên Bửu
69,260
Là một cái tên gợi sự cao quý, tốt lành.Từ "Thiên" có nghĩa là nghìn, hay nghĩa khác là trời . Tên "Thiên Bửu" ngụ ý ví con như bửu bối quý giá mà ông trời ban tặng cho gia đình

Quang Hiệp
69,249
Quang: Nghĩa gốc: Ánh sáng, sự rực rỡ, hào quang. Ý nghĩa tượng trưng: Trí tuệ: Thể hiện sự thông minh, sáng suốt, khả năng nhận thức và hiểu biết sâu rộng. Tương lai tươi sáng: Mong muốn một cuộc đời rạng rỡ, thành công và đầy hy vọng. Danh tiếng: Gợi ý về sự nổi tiếng, được nhiều người biết đến và kính trọng. Tính cách: Thể hiện sự hướng ngoại, lạc quan, yêu đời và có sức hút với người khác. Hiệp: Nghĩa gốc: Sự hòa hợp, đoàn kết, giúp đỡ lẫn nhau. Ý nghĩa tượng trưng: Tinh thần đồng đội: Thể hiện khả năng làm việc nhóm, hợp tác và hỗ trợ người khác. Công bằng: Gợi ý về sự chính trực, liêm khiết và luôn đứng về lẽ phải. Nhân ái: Thể hiện lòng tốt, sự cảm thông và sẵn sàng giúp đỡ những người gặp khó khăn. Mối quan hệ tốt đẹp: Mong muốn có những mối quan hệ hòa thuận, gắn bó và bền vững. Tên Quang Hiệp mang ý nghĩa về một người: Thông minh, sáng suốt và có tương lai tươi sáng. Hòa đồng, có tinh thần đồng đội và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Công bằng, chính trực và được mọi người yêu mến. Nhìn chung, đây là một cái tên đẹp, mang nhiều ý nghĩa tích cực và thể hiện mong muốn về một cuộc đời tốt đẹp, thành công và hạnh phúc. Nó phù hợp để đặt cho cả tên thật lẫn biệt danh, đều thể hiện những phẩm chất đáng quý của người sở hữu.

Đức Hiếu
69,238
Mong muốn con có nhiều đức tính tốt, tài đức vẹn toàn và là người con hiếu thảo trong mắt ba mẹ.

Thiên Hằng
69,185
- "Thiên" thường có nghĩa là "trời" hoặc "thiên nhiên", biểu thị sự cao cả, rộng lớn và vĩnh cửu. - "Hằng" có nghĩa là "bền vững", "vĩnh cửu" hoặc "thường xuyên". Khi kết hợp lại, tên "Thiên Hằng" có thể mang ý nghĩa là "vĩnh cửu như trời", thể hiện sự trường tồn, bền vững và vẻ đẹp của thiên nhiên.

Tìm thêm tên

hoặc