Tìm theo từ khóa "E"

Liên Hải
69,938
"Liên" thường có nghĩa là "liên kết", "liên lạc" hoặc "hoa sen", trong khi "Hải" có nghĩa là "biển". Khi kết hợp lại, "Liên Hải" có thể được hiểu là "liên kết với biển" hoặc "hoa sen bên biển".

Diệu Phương
69,846
- Diệu: Từ này thường được hiểu là "diệu kỳ", "tuyệt vời", hay "khéo léo". Nó thể hiện sự tinh tế, dịu dàng và khả năng thu hút sự chú ý. - Phương: Từ này có thể mang nghĩa là "phương hướng", "phương pháp", hoặc "hương vị". Nó cũng có thể ám chỉ đến sự thanh tao, trong sáng và duyên dáng. Khi kết hợp lại, "Diệu Phương" có thể được hiểu là "một người phụ nữ dịu dàng, khéo léo và có phong cách thanh tao".

Redcamelia
69,826
Red: Trong tiếng Anh, "Red" có nghĩa là màu đỏ. Màu đỏ thường tượng trưng cho đam mê, sức mạnh, sự quyến rũ, tình yêu và sự tự tin. Nó cũng có thể liên quan đến sự năng động, quyết tâm và sự nổi bật. Camelia: "Camelia" là tên một loài hoa trà (hoa trà my). Hoa trà thường được biết đến với vẻ đẹp thanh lịch, tinh tế và sự hoàn hảo. Trong nhiều nền văn hóa, hoa trà tượng trưng cho sự ngưỡng mộ, lòng trung thành, sự trường tồn và tình yêu lâu dài. Ý nghĩa tổng thể: Khi kết hợp lại, "Red Camelia" có thể mang ý nghĩa về một vẻ đẹp rực rỡ, đam mê nhưng vẫn giữ được sự thanh lịch, tinh tế và phẩm chất cao quý của hoa trà. Nó gợi lên hình ảnh một vẻ đẹp mạnh mẽ, quyến rũ nhưng không kém phần duyên dáng và đáng ngưỡng mộ. Tên này có thể đại diện cho một người phụ nữ có cá tính mạnh mẽ, độc lập nhưng vẫn giữ được nét dịu dàng, tinh tế và lòng trung thành.

Quỳnh Diễm
69,815
- Quỳnh: Từ này thường được liên kết với hoa quỳnh, một loại hoa nở vào ban đêm, mang vẻ đẹp thanh khiết và thơ mộng. Hoa quỳnh cũng thường được coi là biểu tượng của sự lãng mạn và tình yêu. - Diễm: Từ này có nghĩa là đẹp, duyên dáng, và thanh lịch. Nó thường được sử dụng để miêu tả vẻ đẹp của một người phụ nữ. Khi kết hợp lại, tên "Quỳnh Diễm" có thể hiểu là "vẻ đẹp thanh khiết như hoa quỳnh". Tên này không chỉ thể hiện sự yêu thích cái đẹp mà còn mang ý nghĩa về sự tinh tế, lãng mạn và quý phái. Tên này có thể được dùng cho cả tên thật và biệt danh, thể hiện tính cách hoặc phẩm chất mà người mang tên muốn thể hiện.

Seojoon
69,771

Tăng Yến
69,731
Yến có ý nghĩa là YÊN BÌNH. Người sống trong cảnh yên bình, thanh tao, mang sự bình yên đến cho người khác

Tiểu Châu
69,611
Theo nghĩa Hán Việt, tên Châu mang ý nghĩa là ngọc trai, một viên ngọc quý giá. Việc đặt con tên Châu thể hiện sự kỳ vọng của bố mẹ rằng con sẽ tỏa sáng và có giá trị trong xã hội. Như ngọc trai tỏa sáng và thu hút ánh nhìn, bố mẹ hi vọng rằng con sẽ được chú ý, đánh giá cao và đạt được thành công trong cuộc sống. Châu cũng mang ý nghĩa là trân quý. Châu còn có ý nghĩa là vùng đất, lãnh thổ

Thiện Trung
69,600
- Thiện: Từ này thường được hiểu là "tốt", "hiền lành", "lương thiện". Nó thể hiện tính cách của một người có tâm hồn cao đẹp, luôn hướng tới điều tốt đẹp và giúp đỡ người khác. - Trung: Từ này có nghĩa là "trung thực", "trung thành" hoặc "trung hòa". Nó biểu thị sự ngay thẳng, chân thành và có thể là lòng trung thành với gia đình, bạn bè hoặc lý tưởng. Khi kết hợp lại, tên "Thiện Trung" có thể hiểu là một người có tâm hồn lương thiện, trung thực và đáng tin cậy. Đây là một cái tên thể hiện những giá trị đạo đức tốt đẹp, thường được cha mẹ đặt cho con với mong muốn con cái lớn lên sẽ trở thành người có phẩm hạnh và nhân cách tốt.

Beto
69,563

Tiểu Giao
69,528
- "Tiểu" có nghĩa là nhỏ, bé, thường được dùng để chỉ sự đáng yêu, ngây thơ hoặc thể hiện sự thân mật, gần gũi. - "Giao" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh, nhưng thường liên quan đến sự giao tiếp, kết nối hoặc có thể ám chỉ đến một loài động vật như cá (cá giao).

Tìm thêm tên

hoặc