Tìm theo từ khóa "O"

Quang Thảo
78,438
1. Quang: Từ "Quang" thường có nghĩa là ánh sáng, sự sáng sủa, hoặc sự rực rỡ. Nó cũng có thể biểu thị cho sự minh bạch, rõ ràng trong tư tưởng và hành động. 2. Thảo: Từ "Thảo" thường được hiểu là cỏ, cây cỏ, hoặc có thể mang nghĩa là sự dịu dàng, hiền hòa. Trong nhiều trường hợp, "Thảo" cũng có thể được dùng để chỉ sự tôn kính, như trong từ "thảo" trong "thảo hiền".

Tân Hương
78,406
Tên Tân Hương có thể được phân tích và hiểu theo các thành phần sau: Tân (新): Ý nghĩa: Chữ "Tân" mang ý nghĩa là "mới", "khởi đầu", "đổi mới", "tươi mới". Nó tượng trưng cho sự bắt đầu, sự phát triển, và những điều tốt đẹp đang đến. "Tân" cũng có thể chỉ sự trẻ trung, tràn đầy sức sống và tiềm năng. Hương (香): Ý nghĩa: Chữ "Hương" có nghĩa là "thơm", "hương thơm", "mùi hương". Nó gợi lên cảm giác dễ chịu, thu hút, và lan tỏa. "Hương" cũng có thể tượng trưng cho danh tiếng tốt đẹp, sự nổi tiếng, và những giá trị văn hóa, truyền thống tốt đẹp. Tổng kết: Tên Tân Hương có thể được hiểu là "hương thơm mới", "khởi đầu tươi mới". Nó mang ý nghĩa về sự phát triển, đổi mới, danh tiếng tốt đẹp và những giá trị văn hóa được lan tỏa. Tên này thường gợi lên hình ảnh về một vùng đất, một con người hoặc một sự vật mang đến những điều mới mẻ, tốt đẹp và đáng quý. Nó thể hiện mong muốn về một tương lai tươi sáng, thành công và được mọi người biết đến, trân trọng.

Hoàng Di
78,401
Tên đệm Hoàng: "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Di: "Di" theo nghĩa Hán - Việt là vui vẻ, sung sướng. Vì vậy đặt tên này cho con bố mẹ hi vọng cuộc sống của con luôn đầy ắp niềm vui và tiếng cười.

Loki
78,392
Loki là một vị thần trong thần thoại Bắc Âu

Ngọc Hoan
78,385
"Ngọc" là viên ngọc quý báu. "Hoan" tức là hoan hỉ, hạnh phúc. Cái tên "Ngọc Hoan" có nghĩa là mong con lớn lên luôn xinh đẹp, có cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc với mọi người.

Mochi
78,375
Tên ở nhà cho bé, mang tên một loại bánh

Kim Dong
78,365
Kim: Nghĩa đen: Kim loại, vàng. Ý nghĩa tượng trưng: Thường gợi sự quý giá, bền bỉ, mạnh mẽ, cứng rắn và có giá trị. Trong tên gọi, "Kim" thường được dùng để chỉ sự giàu sang, phú quý, phẩm chất cao đẹp và ý chí kiên cường. Đồng: Nghĩa đen: Cánh đồng, đồng ruộng. Ý nghĩa tượng trưng: Gợi sự rộng lớn, bao la, trù phú, màu mỡ và sự sống. Trong tên gọi, "Đồng" có thể mang ý nghĩa về một tương lai rộng mở, cuộc sống ấm no, hạnh phúc và sự hòa hợp với thiên nhiên. Tổng kết: Tên "Kim Đồng" là một sự kết hợp hài hòa giữa sự mạnh mẽ, quý giá của kim loại ("Kim") và sự trù phú, rộng lớn của đồng ruộng ("Đồng"). Tên này gợi lên hình ảnh một con người có phẩm chất cao đẹp, ý chí kiên cường, đồng thời mang trong mình khát vọng về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc và một tương lai tươi sáng. Tên "Kim Đồng" còn mang ý nghĩa về sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, giữa sức mạnh và sự bao dung.

Phượng
78,347
"Phượng" là tên gọi tắt của loài chim "Phượng Hoàng" , loài chim "Phượng" tượng trưng cho sự bất diệt, sự sống vĩnh cửu.

Dậu Thảo
78,333
1. Ý nghĩa từ nguyên: - "Dậu" thường được hiểu là "gà" trong tiếng Việt, và trong văn hóa Việt Nam, gà là biểu tượng cho sự chăm chỉ, cần cù và bảo vệ gia đình. - "Thảo" có nghĩa là cỏ, cây cỏ, thường biểu thị cho sự tươi mát, sức sống và sự gần gũi với thiên nhiên. 2. Ý nghĩa tổng thể: - Khi kết hợp lại, "Dậu Thảo" có thể hiểu là "cỏ gà", một hình ảnh gợi lên sự bình dị, gần gũi với thiên nhiên, cũng như sự chăm chỉ và nỗ lực trong cuộc sống. Nó có thể biểu thị cho một người có tính cách hiền hòa, dễ gần và yêu thiên nhiên.

Hải Sơn
78,312
Theo nghĩa Hán, "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la, "Sơn" nghĩa là núi, thể hiện sự vững chãi, hùng dũng. Tên Hải Sơn mong muốn con như núi và biển luôn vững chãi, dũng mãnh, rộng lớn

Tìm thêm tên

hoặc