Tìm theo từ khóa "E"

Nguyệt Hoàng
70,671
Tên Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Tên "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên đệm Nguyệt Con mang nét đẹp thanh cao của vầng trăng sáng, khi tròn khi khuyết nhưng vẫn quyến rũ bí ẩn.

Evelyn
70,592
Evelyn – Có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và ý nghĩa là “người yêu quý” hoặc “người đẹp”.

Tuyết Vân
70,579
"Tuyết Vân" là người hòa nhã, đa tài, xinh đẹp, trong trắng như tuyết

Xuân Uyên
70,567
Con chính là cô gái kiều diễm của mùa xuân: ngọt ngào và dịu dàng ấm áp. Đặt tên này cho con bố mẹ thầm nhắn nhủ con hãy luôn khoác lên mình sự tươi tắn của mùa xuân để tâm hồn luôn vui vẻ, cuộc sống luôn ngập tràn màu sắc

Thái Nguyên
70,546
Thái (太) ở đây có nghĩa là to lớn hay rộng rãi, Nguyên (原) có nghĩa là cánh đồng hoặc chỗ đất rộng và bằng phẳng.

Duyên Anh
70,543
Duyên là nguyên nhân, rường mối. Duyên Anh là đầu mối điềm tốt lành, nguyên nhân tạo nên sự tốt đẹp trong đời sống.

Hoa Tiên
70,468
Hoa là sự kết tinh đẹp đẽ của trời đất, hoa mang đến sự sinh động & tô điểm sắc màu cho cuộc sống. Mỗi loài hoa thường mang một ý nghĩa khác nhau tượng trưng cho những tính cách, phẩm chất khác nhau của con người, nhưng nhìn chung hoa là biểu tượng dành cho phái đẹp. Tên "Hoa Tiên" thường được đặt cho nữ, chỉ những người con gái có dung mạo xinh đẹp, thu hút, luôn gặp phúc, tài lộc, phú quý

Thanh Hiếu
70,434
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Hiếu: Chữ "Hiếu" là nền tảng đạo đức, gắn liền với nhân cách làm người theo tư tưởng của người phương Đông. "Hiếu" thể hiện sự tôn kính, quý trọng, luôn biết ơn, ghi nhớ những bậc sinh thành, trưởng bối có công ơn với mình. Hiếu là hiếu thảo, hiếu kính, hiếu trung. Thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái của họ sẽ luôn là người con có hiếu, biết ơn và kính trọng cha mẹ, ông bà, những người đã có công ơn với mình.

Hy Ẻo
70,420
Hy: Nghĩa Hán Việt: Trong tiếng Hán Việt, "Hy" mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp như: Ánh sáng, rạng rỡ, tươi sáng: Gợi sự lạc quan, vui vẻ, tràn đầy năng lượng. Hiếm có, quý giá: Thể hiện sự đặc biệt, độc đáo, không dễ tìm thấy. Hy vọng, mong ước: Biểu thị những ước mơ, khát vọng tốt đẹp trong tương lai. Ẻo: Nghĩa tiếng Việt: "Ẻo" là một từ địa phương, mang sắc thái dân dã, thân mật. Nó có thể được hiểu theo nhiều cách: Nhỏ nhắn, xinh xắn: Diễn tả vẻ dễ thương, đáng yêu, có phần hơi điệu đà. Mềm mại, uyển chuyển: Gợi cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát trong cử chỉ, hành động. (Ít phổ biến hơn) Có thể mang ý nghĩa hơi yếu đuối, cần được che chở. Tổng kết: Tên "Hy Ẻo" là một sự kết hợp độc đáo giữa yếu tố Hán Việt trang trọng và yếu tố thuần Việt dân dã. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái vừa mang vẻ đẹp tươi sáng, quý giá, vừa có nét đáng yêu, duyên dáng, mềm mại. Tên này có thể mang ý nghĩa về một người được kỳ vọng sẽ có một tương lai tươi sáng, đồng thời vẫn giữ được những nét đẹp riêng, sự dịu dàng và quyến rũ. Ý nghĩa cụ thể của tên còn phụ thuộc vào mong muốn và tình cảm mà người đặt tên muốn gửi gắm.

Jenny Jung
70,395

Tìm thêm tên

hoặc