Tìm theo từ khóa "Tá"

Hồng Tâm
64,806
- "Hồng" thường có nghĩa là màu đỏ, biểu tượng cho sự may mắn, nhiệt huyết và tình yêu. Trong một số trường hợp, "Hồng" cũng có thể chỉ sự cao quý và sang trọng. - "Tâm" có nghĩa là trái tim, tâm hồn hoặc tâm trí. Nó biểu thị cho lòng nhân ái, sự chân thành và sự thấu hiểu. Kết hợp lại, tên "Hồng Tâm" có thể được hiểu là một người có tâm hồn nhiệt huyết, chân thành và luôn tràn đầy tình yêu thương.

Tấy
64,393

Hirumuta
64,200

Ly Tâm
64,113
Tâm là trái tim, không chỉ vậy, "tâm" còn là tâm hồn, là tình cảm, là tinh thần. Tên "Tâm" thường thể hiện mong muốn bình yên, hiền hòa, luôn hướng thiện, có phẩm chất tốt.

Kita
64,080
Tại Nhật Bản, từ Kita có nghĩa là phía Bắc. Còn ở Tây Ban Nha, Kita là một cái tên hay được nhiều người sử dụng.

Đình Tấn
63,683
Đình: Nghĩa đen: Đình là một công trình kiến trúc truyền thống của Việt Nam, thường là nơi sinh hoạt cộng đồng, hội họp, thờ cúng thành hoàng làng. Đình tượng trưng cho sự ổn định, vững chắc, là trung tâm của một cộng đồng. Ý nghĩa tượng trưng: Trong tên gọi, "Đình" mang ý nghĩa về sự vững chãi, uy nghiêm, là chỗ dựa tinh thần cho gia đình và những người xung quanh. Nó cũng thể hiện mong muốn về một cuộc sống ổn định, được mọi người kính trọng và tin tưởng. Tấn: Nghĩa đen: "Tấn" có nghĩa là tiến lên, thăng tiến, đạt được thành công. Nó thể hiện sự nỗ lực, cố gắng không ngừng để vươn lên trong cuộc sống. Ý nghĩa tượng trưng: Trong tên gọi, "Tấn" mang ý nghĩa về sự phát triển, thành công trong sự nghiệp và cuộc sống. Nó thể hiện mong muốn về một tương lai tươi sáng, đầy triển vọng và đạt được nhiều thành tựu. Tổng kết: Tên "Đình Tấn" mang ý nghĩa về một người vững chãi, đáng tin cậy, đồng thời có chí tiến thủ, luôn nỗ lực để đạt được thành công trong cuộc sống. Cái tên gợi ý về một người có nền tảng vững chắc, được mọi người tin yêu và có khả năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.

Tống Tâm
63,365
- "Tống" thường là một họ phổ biến trong văn hóa Việt Nam. Họ này không có ý nghĩa cụ thể mà thường chỉ đơn giản là một phần của danh tính cá nhân. - "Tâm" trong tiếng Việt có nghĩa là "trái tim," "tâm hồn," hoặc "tâm trí." Từ này thường được sử dụng để chỉ những phẩm chất như tình cảm, sự chân thành và lòng nhân ái.

Tài
63,333
Theo nghĩa Hán - Việt, "Tài " nghĩa là tài năng, giỏi giang, mặt khác còn có nghĩa là giàu sang phú quý.

Phước Tài
62,685
"Phước" là phúc phận. "Phước Tài" chỉ người có tài năng đi đôi với phúc đức.

Cần Tây
62,438
Mong con sáng dạ, học rộng tài cao, nhanh trí

Tìm thêm tên

hoặc