Tìm theo từ khóa "Ơ"

Bường
107,792

Xì Bo
107,790
Tên "Xì Bo" thường được hiểu là một từ lóng trong giới trẻ, đặc biệt là trong văn hóa mạng xã hội tại Việt Nam. Tên này có thể ám chỉ đến một phong cách sống phóng khoáng, tự do và đôi khi có phần nổi loạn.

Hồng Hà
107,768
"Hồng" tức là màu hồng. Đặt tên là "Hồng Hà" tức bố mẹ mong con có sinh ra luôn xinh đẹp, nhẹ nhàng, có tính nết, tâm tính dịu dàng, trong sáng.

Hoàng Nhân
107,766
Hoàng: Nghĩa gốc: Màu vàng, tượng trưng cho sự giàu sang, phú quý, quyền lực tối cao trong văn hóa phương Đông. Màu vàng thường gắn liền với vua chúa, hoàng tộc. Ý nghĩa mở rộng: Sự cao quý, phẩm chất thanh cao, sự chính trực, ngay thẳng. Thể hiện mong muốn về một cuộc sống sung túc, đủ đầy, có địa vị và được mọi người kính trọng. Nhân: Nghĩa gốc: Lòng nhân ái, tình thương người, phẩm chất tốt đẹp trong đạo đức con người. Ý nghĩa mở rộng: Sự bao dung, vị tha, biết yêu thương và giúp đỡ người khác. Thể hiện mong muốn trở thành người có ích cho xã hội, được mọi người yêu mến, kính trọng. Tổng kết: Tên "Hoàng Nhân" mang ý nghĩa về một người vừa có phẩm chất cao quý, vừa có lòng nhân ái bao la. Cha mẹ đặt tên này cho con với mong muốn con lớn lên sẽ trở thành người thành đạt, có địa vị trong xã hội, đồng thời giữ được tấm lòng nhân hậu, biết yêu thương và giúp đỡ mọi người. Tên thể hiện sự kỳ vọng về một cuộc đời vừa vinh hiển, vừa ý nghĩa.

Ánh Loan
107,762
- Ánh: Từ này thường mang ý nghĩa ánh sáng, sự rực rỡ, tỏa sáng. Nó biểu thị cho sự tươi sáng, hy vọng và niềm vui. - Loan: Từ này có thể hiểu là chim loan (một loài chim xinh đẹp), tượng trưng cho sự duyên dáng, thanh thoát. Ngoài ra, "Loan" cũng có thể mang ý nghĩa về sự hạnh phúc, thịnh vượng.

Hoàng Trinh
107,700
Tên đệm Hoàng "Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Đệm "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu. Tên chính Trinh Theo nghĩa Hán - Việt, "Trinh" có nghĩa là tiết hạnh của người con gái. Tên "Trinh" gợi đến hình ảnh một cô gái trong sáng, thủy chung, tâm hồn thanh khiết, đáng yêu.

Đỗ Hà
107,698
- "Đỗ": Đây là một họ phổ biến ở Việt Nam. Họ "Đỗ" không mang một ý nghĩa cụ thể nào về mặt từ ngữ, mà chủ yếu được dùng để chỉ dòng dõi gia đình. - "Hà": Tên "Hà" thường được hiểu là "sông" trong tiếng Việt. Sông thường gợi lên hình ảnh của sự dịu dàng, mềm mại và cũng có thể biểu thị sự rộng lớn và bao dung.

Orange
107,693
Nghĩa là quả cam trong tiếng Anh

Roi
107,647
Roy – “vua” (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)

Vương
107,647
Tra từ điển Hán Việt chúng ta có thể hiểu thêm nhiều ý nghĩa về tên Vương. Cụ thể, đây là tên gọi mang ý nghĩa liên quan tới các vị vua chúa, vương giả, quý tộc ngày trước. Vương vốn là tước hiệu lớn và cao quý nhất trong thời đại phong kiến ngày xưa. Đây cũng là từ chỉ những người thủ lĩnh, kẻ đứng đầu lãnh đạo một nhóm người.

Tìm thêm tên

hoặc