Tìm theo từ khóa "Ánh"

Thanh Chiến
96,871
Sự đấu tranh, bảo vệ: Tên Chiến nói về ý chí chiến đấu, khát vọng chiến thắng. Ngoài ra, cái tên này còn ám chỉ về những ước mơ, hoài bão và ý chí vươn lên để đạt được điều mình mong muốn.

Anh Việt
96,558
Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện. "Việt" xuất phát từ tên đất nước, cũng có nghĩa là thông minh, ưu việt. Vì vậy tên "Anh Việt" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng, thông minh, ưu việt. Con sẽ là người Việt Nam tài giỏi

Gia Khanh
96,384
Tên Gia Khanh bố mẹ đặt cho con mong con luôn là người con của gia đình, nghĩ cho gia đình, hiếu thảo, cuộc sống sung túc, tốt đẹp sau này

Khánh Huy
96,134
Theo nghĩa Hán-Việt chữ "Huy" có nghĩa là ánh sáng mặt trời, "Khánh" có nghĩa là khánh thành chỉ vui tươi, khởi đầu tốt đẹp. Tên "Khánh Huy " mong con rực rỡ như ánh mặt trời, luôn vui tươi mọi sự khở đầu tốt lành

Thanh Duyên
96,010
Thanh Duyên: Mong muốn con có vẻ đẹp duyên dáng, thanh khiết trong sáng

Anh Nam
95,995
Ý nghĩa tên Nam là tượng trưng cho sự nam tính, mạnh mẽ và đại trượng phu của một chàng trai. Từ "Nam" xuất phát từ tiếng Việt, có nguồn gốc từ chữ Hán "南" có nghĩa là phương Nam, biểu tượng cho sự vững chắc và kiên định. Tên Nam mang trong mình thông điệp về sự mạnh mẽ và đáng tin cậy. Người mang tên Nam thường có phẩm chất như một đấng nam nhi trưởng thành. Họ thường được mô tả là kiên định, có ý chí và quyết đoán trong mọi tình huống. Đồng thời, tên Nam cũng thể hiện sự đoàn kết và trách nhiệm. Những người mang tên này thường sẵn lòng giúp đỡ và chăm sóc gia đình và bạn bè. Sự nam tính của tên Nam không chỉ đề cập đến vẻ bề ngoài mà còn phản ánh tinh thần và phẩm chất trong con người. Họ thường tỏ ra mạnh mẽ, can đảm và sẵn lòng đối mặt với khó khăn và thách thức. Tên Nam cũng thể hiện tính cách lãnh đạo và khả năng tự lập của một người đàn ông.

Khánh Đan
95,747
- Khánh: Từ này thường được hiểu là "vui vẻ", "hạnh phúc", hoặc "thịnh vượng". Nó biểu thị sự may mắn, niềm vui và thành công trong cuộc sống. - Đan: Từ "Đan" có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, nhưng thường được hiểu là "đỏ", "tươi sáng" hoặc "quý giá". Nó cũng có thể biểu thị sự tinh khiết, đẹp đẽ và độc đáo.

Thành Danh
95,730
mong con sau này sẽ là người thành công

Tuyết Lanh
95,651
1. Ý nghĩa từ ngữ: - "Tuyết" thường liên quan đến sự trắng tinh khiết, dịu dàng, và lạnh lẽo. Nó có thể gợi lên hình ảnh của tuyết rơi, sự thanh khiết và thanh tao. - "Lanh" có thể hiểu là nhanh nhẹn, thông minh, hoặc có thể có nghĩa là lạnh lẽo, tươi mát. 2. Kết hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Tuyết Lanh" có thể được hiểu là một người có tính cách thanh khiết, dịu dàng nhưng cũng nhanh nhẹn và thông minh. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ xinh đẹp, duyên dáng và có sức hút.

Khánh Trang
95,588
Khánh có nghĩa:hạnh phúc, cát tường Trang là "đài trang" có nghĩa là đài các và sang trọng Khánh Trang như để kỉ niệm dịp gì đó thật hạnh phúc và hoành tráng, thể hiện mong muốn con mình luôn vui vẻ và xinh đẹp, đoan trang.

Tìm thêm tên

hoặc