Tìm theo từ khóa "Ánh"

Kim Nhanh
98,703
Tên đệm Kim: "Kim" theo tiếng Hán - Việt có nghĩa là tiền, là vàng. Đệm "Kim" thường được cha mẹ đặt với hàm ý mong muốn cuộc sống sung túc, phú quý vững bền, kiên cố dành cho con cái. Ngoài ra "Kim" còn thể hiện sự quý trọng, trân quý của mọi người dành cho con. Tên chính Nhanh: Nhanh nhẹn, tháo vát

Lan Anh
98,373
"Lan" là một loài hoa đẹp. Đặt tên "Lan Anh" là mong con có sắc đẹp đằm thắm, dịu dàng

Anh Lữ
98,313

Thành Thắng
98,214
Tên đệm Thành: Mong muốn mọi việc đạt được nguyện vọng, như ý nguyện, luôn đạt được thành công. Tên chính Thắng: Là chiến thắng, là thành công, đạt được nhiều thành tựu. Trong một số trường hợp thắng còn có nghĩa là "đẹp" như trong "thắng cảnh".

Thanh Vương
98,110
Thanh: Trong Hán Việt, "Thanh" mang ý nghĩa trong trẻo, thuần khiết, không vẩn đục. Nó gợi lên hình ảnh của sự thanh cao, liêm khiết và đạo đức tốt đẹp. "Thanh" cũng có thể chỉ sự rõ ràng, minh bạch, rành mạch, thể hiện trí tuệ thông minh và khả năng phán đoán sắc bén. Ngoài ra, "Thanh" còn liên quan đến màu xanh, tượng trưng cho sự tươi mới, sức sống và hy vọng. Vương: "Vương" mang ý nghĩa là vua, người đứng đầu một quốc gia, có quyền lực tối cao và được mọi người kính trọng. "Vương" tượng trưng cho sự uy nghiêm, mạnh mẽ, khả năng lãnh đạo và bảo vệ người khác. "Vương" cũng thể hiện sự cao quý, sang trọng và phẩm chất hơn người. Tổng kết: Tên "Thanh Vương" gợi lên hình ảnh một người vừa có phẩm chất thanh cao, đạo đức tốt đẹp, vừa có uy quyền, khả năng lãnh đạo và bảo vệ người khác. Tên này mang ý nghĩa về một người vừa có trí tuệ minh mẫn, vừa có tấm lòng trong sáng, xứng đáng với vị thế cao quý và được mọi người kính trọng. "Thanh Vương" có thể được hiểu là "vị vua thanh liêm" hoặc "người có phẩm chất cao quý như bậc vương giả".

Lành
98,094
Lành có ý nghĩa hiền, tốt. Đức tính hiền lành, tốt bụng, thái độ nhã nhặn, lịch sự. Yêu thương và hay giúp đỡ người khác

Đăng Anh
98,040
"Đăng" có nghĩa là ngọn đèn, ánh sáng. Ánh sáng tượng trưng cho sự hy vọng, niềm tin, cho sự soi sáng, dẫn lối. "Anh" có nghĩa là tinh anh, tài giỏi, thông minh, xuất sắc. Tên "Đăng Anh" mang ý nghĩa mong muốn con là người tài giỏi, có trí tuệ, phẩm chất cao quý, luôn mang lại ánh sáng, hy vọng cho mọi người xung quanh, có niềm tin và hy vọng mãnh liệt vào cuộc sống, luôn lạc quan và tích cực.

Ánh Diễm
98,003
Ánh Diễm: Cô gái có tính cách tươi sáng, tinh tế và đầy năng lượng.

Doanh
97,814

Vân Oanh
97,811
Vân Oanh: Đây là bản hòa nhạc của niềm vui và hạnh phúc, đánh thức những điều tốt đẹp và may mắn trong cuộc sống của bé

Tìm thêm tên

hoặc