Tìm theo từ khóa "Ái"

Ái Nhựt
90,523
- "Ái" thường có nghĩa là yêu thương, tình yêu. - "Nhựt" có thể là một biến thể của "Nhật", có nghĩa là mặt trời hoặc ngày.

Công Thái
90,501
Công Thái: Cuộc sống mỹ mãn, làm việc gì cũng thành công.

Mai Dung
90,275
1. Mai: Tên "Mai" thường được liên kết với hoa mai, một loại hoa tượng trưng cho sự tươi đẹp, thanh khiết và sự khởi đầu mới. Trong văn hóa Việt Nam, hoa mai thường nở vào dịp Tết Nguyên Đán và mang ý nghĩa của sự thịnh vượng, may mắn. 2. Dung: Tên "Dung" thường có nghĩa là vẻ đẹp, sự dịu dàng, hoặc sự thanh tú. Nó thể hiện sự duyên dáng và nữ tính. Khi kết hợp lại, tên "Mai Dung" có thể hiểu là "vẻ đẹp của hoa mai" hoặc "sự dịu dàng, thanh tú như hoa mai".

Thu Mai
89,689
"Thu Mai" có nghĩa là buổi sáng mùa thu - mùa thu thường được người ta nhân cách hóa như một người phụ nữ đẹp, khỏe mạnh được trang điểm bằng các loại quả, rau quả và ngũ cốc vào mùa thu hoạch. Tên "Thu Mai" nhằm chỉ những người con gái xinh đẹp, tràn đầy sức sống như buổi sáng mùa thu trong lành với cái hiu hiu lạnh của gió thắm đượm lòng người

Thoại Mân
89,403
1. Thoại: Trong tiếng Việt, "thoại" thường có nghĩa là lời nói, giao tiếp hoặc đối thoại. Từ này cũng có thể liên quan đến sự thông minh, khéo léo trong giao tiếp. 2. Mân: Từ "mân" ít phổ biến hơn và có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "mân" có thể liên quan đến sự nhẹ nhàng, tinh tế hoặc có thể là một từ chỉ sự yêu quý, thân thương. Khi kết hợp lại, tên "Thoại Mân" có thể hiểu là "người có khả năng giao tiếp khéo léo, nhẹ nhàng" hoặc "người nói chuyện một cách tinh tế".

Mai Phương
89,233
"Mai" là tên một loài hoa đẹp nở nào đầu mùa xuân- mùa tràn trề ước mơ và hy vọng. Chữ "Phương" theo nghĩa Hán - Việt có nghĩa là hương thơm. "Mai Phương" dùng để nói hương thơm của hoa mai. Tên "Phương Mai" gợi đến hình ảnh người con gái thùy mị, yêu kiều, xinh đẹp như hoa mai

Thái Anh
89,212
Tên "Thái Anh" trong tiếng Việt thường được hiểu là một cái tên có ý nghĩa tích cực. Trong đó, "Thái" thường mang nghĩa là "to lớn", "rộng rãi", hoặc "hưng thịnh", còn "Anh" có thể hiểu là "anh hùng", "xuất sắc" hoặc "thông minh". Khi kết hợp lại, tên "Thái Anh" có thể được hiểu là "người anh hùng vĩ đại" hoặc "người xuất sắc và hưng thịnh".

Mai Nga
89,071
1. Mai: Trong tiếng Việt, "Mai" thường được hiểu là hoa mai, một loại hoa biểu tượng cho sự thanh tao, tinh khiết và thường nở vào dịp Tết Nguyên Đán. Hoa mai cũng thường được coi là biểu tượng của sự khởi đầu mới và sự thịnh vượng. 2. Nga: Từ "Nga" thường được hiểu là xinh đẹp, duyên dáng. Trong văn hóa Việt Nam, "Nga" thường được dùng để chỉ những người phụ nữ có nét đẹp dịu dàng, thanh thoát. Kết hợp lại, tên "Mai Nga" có thể được hiểu là "người phụ nữ xinh đẹp như hoa mai", mang ý nghĩa tôn vinh vẻ đẹp và sự thanh tao.

Xuân Mai
89,070
Xuân Mai nghĩa là hoa mai trong mùa xuân, tươi tắn, tràn năng lượng, báo may mắn, hạnh phúc & an bình

Hải Trang
89,048
- "Hải" có nghĩa là biển. Tên này thường gợi lên hình ảnh của biển cả, sự rộng lớn, bao la và tự do. Nó có thể biểu thị sự mạnh mẽ, sâu sắc và khả năng vượt qua thử thách. - "Trang" có nghĩa là trang nhã, thanh lịch hoặc có thể hiểu là một chương, một trang sách. Tên này thường được liên tưởng đến sự tinh tế, duyên dáng và trí tuệ. Kết hợp lại, "Hải Trang" có thể mang ý nghĩa là một người có nét đẹp thanh lịch, trí tuệ và có tâm hồn rộng mở như biển cả.

Tìm thêm tên

hoặc