Tìm theo từ khóa "Thì"

Thiện Khiêm
71,249
Có sự kiên định vững vàng, khôi ngô tuấn tú

Thinh
70,578
1. Sự bình yên: Trong một số ngữ cảnh, "Thinh" có thể được hiểu là sự yên tĩnh, thanh bình, thể hiện một tâm hồn nhẹ nhàng, không ồn ào. 2. Sự phát triển: Tên "Thinh" cũng có thể mang ý nghĩa về sự thịnh vượng, phát triển, thành công trong cuộc sống. 3. Sự thông minh, khéo léo: Nếu "Thinh" được dùng như một biệt danh, nó có thể ám chỉ đến một người có khả năng, trí tuệ hoặc sự khéo léo trong công việc hoặc giao tiếp.

Thiện Trung
69,600
- Thiện: Từ này thường được hiểu là "tốt", "hiền lành", "lương thiện". Nó thể hiện tính cách của một người có tâm hồn cao đẹp, luôn hướng tới điều tốt đẹp và giúp đỡ người khác. - Trung: Từ này có nghĩa là "trung thực", "trung thành" hoặc "trung hòa". Nó biểu thị sự ngay thẳng, chân thành và có thể là lòng trung thành với gia đình, bạn bè hoặc lý tưởng. Khi kết hợp lại, tên "Thiện Trung" có thể hiểu là một người có tâm hồn lương thiện, trung thực và đáng tin cậy. Đây là một cái tên thể hiện những giá trị đạo đức tốt đẹp, thường được cha mẹ đặt cho con với mong muốn con cái lớn lên sẽ trở thành người có phẩm hạnh và nhân cách tốt.

Thi Nhân
69,446
Tên đệm Thi: Thi là đệm một loài cỏ có lá nhỏ dài lại có từng kẽ, hoa trắng hay đỏ phớt, hơi giống như hoa cúc, mỗi gốc đâm ra nhiều rò. Ngày xưa dùng rò nó để xem bói gọi là bói thi. Ngoài ra Thi còn có nghĩa là thơ. Người đệm Thi dùng để chỉ người xinh đẹp, dịu dàng. Tên chính Nhân: "Nhân" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người, thiên về phần tính cách vì "Nhân" còn có nghĩa là phần giá trị cốt lõi bên trong. Và ở một nghĩa khác "Nhân" còn ý chỉ sự việc do con người tạo ra, tùy thuộc vào hành động đó mà mang lại kết quả tốt hoặc xấu. Vì thế tên "Nhân" mang ý nghĩa mong muốn con sẽ sống nhân hậu, lương thiện, biết yêu thương, luôn làm việc tốt để được hưởng quả ngọt.

Thiên Bửu
69,260
Là một cái tên gợi sự cao quý, tốt lành.Từ "Thiên" có nghĩa là nghìn, hay nghĩa khác là trời . Tên "Thiên Bửu" ngụ ý ví con như bửu bối quý giá mà ông trời ban tặng cho gia đình

Thì Khín
69,222

Thiên Hằng
69,185
- "Thiên" thường có nghĩa là "trời" hoặc "thiên nhiên", biểu thị sự cao cả, rộng lớn và vĩnh cửu. - "Hằng" có nghĩa là "bền vững", "vĩnh cửu" hoặc "thường xuyên". Khi kết hợp lại, tên "Thiên Hằng" có thể mang ý nghĩa là "vĩnh cửu như trời", thể hiện sự trường tồn, bền vững và vẻ đẹp của thiên nhiên.

Thi Hoa
69,060
- "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào cách viết chữ Hán. Một số ý nghĩa phổ biến bao gồm: thơ (trong văn chương), thi cử (trong học tập), hoặc có thể là một cái tên không mang ý nghĩa cụ thể mà chỉ để gọi. - "Hoa" thường mang ý nghĩa là bông hoa, biểu tượng cho vẻ đẹp, sự tinh khiết và nữ tính. Hoa cũng có thể biểu thị sự nở rộ, phát triển hoặc sự tươi mới.

Thiện Minh
68,480
Minh nghĩa là thông minh tài trí hay còn có nghĩa là bắt đầu những điều tốt đẹp. Thiện là tấm lòng hiền từ. Thiện Minh nghĩa là con thông minh, tính khí hiền từ, lương thiện

Thi Thu
67,820
- "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo cách viết và ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "Thi" có thể có nghĩa là thơ ca, nghệ thuật hoặc sự thử thách. - "Thu" thường có nghĩa là mùa thu, biểu tượng cho sự nhẹ nhàng, thanh bình và sự chuyển giao giữa mùa hè nóng bức và mùa đông lạnh giá. Mùa thu cũng thường gắn liền với hình ảnh của sự chín muồi và thu hoạch. Kết hợp lại, tên "Thi Thu" có thể gợi lên hình ảnh của một người có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thích sự nhẹ nhàng và thanh bình, hoặc có thể là người mang lại cảm giác dễ chịu và ấm áp như mùa thu. Tên này có thể được cha mẹ lựa chọn với mong muốn con cái có một cuộc sống thanh thản, đầy nghệ thuật và ý nghĩa.

Tìm thêm tên

hoặc