Tìm theo từ khóa "Tí"

Tiểu Mi
58,851
Tên đệm Tiểu: Theo nghĩa Hán- Việt "Tiểu" có nghĩa là nhỏ bé, xinh xắn đáng yêu. Tên chính Mi: Ôn hòa, hiền hậu, có số thanh nhàn, tuy nhiên cẩn thận gặp họa trong tình ái. Trung niên thành công, hưng vượng.

Trí Tín
58,350
Tên đệm Trí: Theo nghĩa Hán - Việt, "Trí" là trí khôn, trí tuệ, hiểu biết. Đệm "Trí" là nói đến người thông minh, trí tuệ, tài giỏi. Cha mẹ mong con là đứa con có tri thức, thấu hiểu đạo lý làm người, tương lai tươi sáng. Tên chính Tín: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tín" có nghĩa là lòng thành thực, hay đức tính thủy chung, khiến người ta có thể trông cậy ở mình được. Đặt tên Tín là mong con sống biết đạo nghĩa, chữ tín làm đầu, luôn thành thật, đáng tin cậy.

Tí Nị
57,912
Tí Nị là nickname đáng yêu mà cha mẹ có thể đặt cho đứa con bé bỏng, mong con luôn đáng yêu và được mọi người cưng chiều

Sati
57,767
Trong Phật triết, Sati (tiếng Pali) là niệm, hay chánh niệm, là một trong 8 nhánh Bát Chánh Đạo. Ý nghĩa nguyên thủy của Sati có thể nằm trong pháp Thiền quán Tứ Niệm Xứ – quán thân (nhìn cơ thể), quán thọ (nhìn cảm xúc), tâm (nhìn tâm trí) và quán pháp (nhìn những giáo huấn căn bản của Phật học)

Bích Tiền
56,388
Tên đệm Bích Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Tên chính Tiền "Tiền" trong tiếng Việt có nghĩa là "đi tới, tiến lên". Đây là một từ mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự vươn lên, tiến bộ, phát triển. Tên "Tiền" cũng có thể được hiểu là "đầu tiền, trước tiên". Điều này thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con sẽ luôn là người dẫn đầu, tiên phong trong mọi việc.

Xì Tin
56,324
Chúng ta thường nghe nhiều người dùng từ “xì tin” để chỉ sự trẻ trung, năng động. Vậy nguồn gốc từ này là gì? Có người cho rằng đây là cách phiên âm của “X-teen”, trong đó “teen” là hậu tố của những từ chỉ số từ 13 đến 19 trong tiếng Anh, và “X” có thể thay thế cho bất kì tiền tố nào trong các từ này. Vậy “X-teen” được hiểu là “giới trẻ”, “tuổi thiếu niên”. Tuy nhiên cách hiểu này có vẻ không đúng lắm vì người phương Tây cũng không dùng “X-teen” như vậy. Cách giải thích có vẻ thoả đáng nhất là “Xì tin” bắt nguồn từ chữ “phong cách” (style) mà vốn phải đọc là “xì tai”. Tuy nhiên trong một chương trình quảng cáo, người ta đã đọc nhầm “style” thành “xì tin”, và từ đó lối nói này lan rộng trong giới trẻ, một phần cũng vì sự hiểu nhầm về “X-teen” như đã nói ở trên.

Lạc Tiên
56,195
Lạc tiên có tên tiếng Anh là Passion. Theo một truyền thuyết được người xưa kể lại, hoa lạc tiên chính là biểu tượng chân chính của sự thương khổ của Đức Chúa Ki-tô. Loài cây lạc tiên thể hiện tình yêu thương của Chúa, cũng gần giống như hoa Sala và Đức Phật Thích Ca trong Phật Giáo

Tiến Ely
55,891
1. Tiến: Trong tiếng Việt, "Tiến" thường mang ý nghĩa là tiến bộ, phát triển, đi lên, hoặc thăng tiến. Đây là một tên phổ biến cho nam giới và thường được đặt với mong muốn con cái sẽ có một cuộc sống thành công và tiến bộ. 2. Ely: Đây là một tên hoặc từ có nguồn gốc từ các ngôn ngữ khác, có thể là tiếng Anh, tiếng Pháp hoặc các ngôn ngữ khác. Trong tiếng Anh, "Ely" có thể là một tên riêng hoặc một địa danh. Ý nghĩa cụ thể có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh và nguồn gốc văn hóa.

Đức Tiền
55,862

Tiểu Nhi
55,747
Tiểu Nhi: con là đứa con bé bỏng, xinh xắn

Tìm thêm tên

hoặc