Tìm theo từ khóa "Tí"

Tiểu Yến
71,267
Tiểu Yến: Là một cô gái bé nhỏ của ba mẹ, luôn dịu dàng, hiền thục và hướng về gia đình.

Nhật Tiến
70,845
"Nhật" theo nghĩa Hán- Việt nghĩa là mặt trời, tỏa sáng, ấm áp. Tên Nhật Tiến mong con ấm áp, nỗ lực, thành công và luôn tỏa sáng

Tiến Ðức
70,672
"Tiến" nghĩa là cầu tiến, tiến lên. Cái tên Tiến Đức mong con luôn cầu tiến, đức độ và tốt lành

Hoa Tiên
70,468
Hoa là sự kết tinh đẹp đẽ của trời đất, hoa mang đến sự sinh động & tô điểm sắc màu cho cuộc sống. Mỗi loài hoa thường mang một ý nghĩa khác nhau tượng trưng cho những tính cách, phẩm chất khác nhau của con người, nhưng nhìn chung hoa là biểu tượng dành cho phái đẹp. Tên "Hoa Tiên" thường được đặt cho nữ, chỉ những người con gái có dung mạo xinh đẹp, thu hút, luôn gặp phúc, tài lộc, phú quý

Tin Tin
70,380
Biệt danh dễ thương dành cho bé trai mong muốn con lớn lên có tiếng tăm, có uy tín và được người đời trọng dụng.

Tiểu Châu
69,611
Theo nghĩa Hán Việt, tên Châu mang ý nghĩa là ngọc trai, một viên ngọc quý giá. Việc đặt con tên Châu thể hiện sự kỳ vọng của bố mẹ rằng con sẽ tỏa sáng và có giá trị trong xã hội. Như ngọc trai tỏa sáng và thu hút ánh nhìn, bố mẹ hi vọng rằng con sẽ được chú ý, đánh giá cao và đạt được thành công trong cuộc sống. Châu cũng mang ý nghĩa là trân quý. Châu còn có ý nghĩa là vùng đất, lãnh thổ

Tiểu Giao
69,528
- "Tiểu" có nghĩa là nhỏ, bé, thường được dùng để chỉ sự đáng yêu, ngây thơ hoặc thể hiện sự thân mật, gần gũi. - "Giao" có thể mang nhiều ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh, nhưng thường liên quan đến sự giao tiếp, kết nối hoặc có thể ám chỉ đến một loài động vật như cá (cá giao).

Putin
69,456
Tên ở nhà cho bé, cùng tên tổng thống Nga

Huệ Tiên
68,422
- Huệ: Từ này có thể hiểu là "sáng", "thông minh", hoặc "sáng suốt". Nó thường được dùng để chỉ những người có trí tuệ, hiểu biết và có khả năng nhận thức tốt. - Tiên: Từ này có nghĩa là "tiên nữ" hoặc "tiên phong", thường gợi lên hình ảnh của sự thanh khiết, cao quý và có thể liên quan đến những điều tốt đẹp, may mắn. Khi kết hợp lại, "Huệ Tiên" có thể hiểu là "người phụ nữ thông minh, cao quý" hoặc "người có trí tuệ và phẩm hạnh tốt đẹp". Tên này thường được ưa chuộng trong văn hóa Việt Nam, thể hiện sự ngưỡng mộ đối với những phẩm chất tốt đẹp của người phụ nữ.

Huyền Tina
68,350
1. "Huyền": Ý nghĩa: Chữ "Huyền" mang nhiều ý nghĩa sâu sắc: Huyền bí, kỳ ảo: Gợi cảm giác về những điều bí ẩn, khó giải thích, có phần ma mị và thu hút. Sâu xa, thâm thúy: Chỉ sự hiểu biết sâu rộng, tư duy sắc sảo, có khả năng nhìn nhận vấn đề một cách đa chiều. Cao siêu, tuyệt vời: Thể hiện sự xuất sắc, tài năng hơn người, đạt đến trình độ cao. Màu đen: Liên tưởng đến sự mạnh mẽ, quyền lực, sang trọng và quyến rũ. 2. "Tina": Nguồn gốc: Tina thường là một biến thể ngắn gọn của các tên như Christina, Valentina, Martin, Albertina... Trong đó, phổ biến nhất là từ Christina. Ý nghĩa (nếu là từ Christina): Người theo Chúa Kitô: Christina có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Christianus," có nghĩa là "người theo Chúa Kitô" hoặc "người được xức dầu." (Một số ý nghĩa khác): Tùy thuộc vào nguồn gốc cụ thể (ví dụ Valentina), có thể mang ý nghĩa khác như "khỏe mạnh", "dũng cảm"... Ý nghĩa (trong văn hóa hiện đại): Ngày nay, "Tina" thường được sử dụng như một cái tên độc lập và mang ý nghĩa: Trẻ trung, năng động: Gợi cảm giác về một người tươi tắn, hoạt bát và tràn đầy năng lượng. Hiện đại, cá tính: Thể hiện sự độc lập, tự tin và phong cách riêng. Dễ thương, gần gũi: Tạo cảm giác thân thiện, dễ mến và hòa đồng. Tên "Huyền Tina" kết hợp giữa nét đẹp truyền thống và hiện đại. Nó gợi lên hình ảnh một người con gái: Vừa có vẻ đẹp bí ẩn, sâu sắc và trí tuệ (Huyền), Vừa trẻ trung, năng động và cá tính (Tina). Tên này có thể mang ý nghĩa về một người con gái mạnh mẽ, độc lập, có sức hút riêng, vừa thông minh, sâu sắc, vừa hiện đại, năng động và hòa đồng. Nó cũng có thể thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tốt đẹp, tràn đầy niềm vui và thành công cho con cái.

Tìm thêm tên

hoặc