Tìm theo từ khóa "Mi"

Thùy Mi
86,009
Con ôn hòa, thùy mị, hiền hậu, có số thanh nhàn, tuy nhiên cẩn thận gặp họa trong tình ái. Trung niên thành công, hưng vượng

Vitamin
85,889
Tên ở nhà cho bé, mang tên một chất dinh dưỡng

Minh Châm
85,795
Minh Châm là bài văn sáng rõ, chỉ vào con người giữ gìn gia phong, nhận thức đĩnh đạc.

Minh Hiền
85,647
"Minh" là thông minh, có trí tuệ, xinh đẹp. Cái tên "Minh Hiền" có ý nghĩa là mong con sinh ra sẽ xinh đẹp, tài sắc, thông minh, có tinh nết đôn hậu, hiền dịu.

Minh Thảo
84,795
"Minh" là ánh sáng, anh minh, "Thảo" là hoa cỏ. Cái tên thể hiện rằng con cái sau này mềm mỏng như hoa nhưng cũng mạnh mẽ, tự lập, sáng suốt.

Đoàn Minh
84,724
Tên Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên đệm Đoàn: Tròn trịa như vầng trăng sáng, một cuộn len tròn trĩnh.

Điền Minh
84,559
Minh có nghĩa là sáng, rõ ràng, Điền có nghĩa là vùng đất, ruộng. Do đó, tên Điền Minh có nghĩa là “vùng đất sáng ngời, tươi đẹp”. Đây là một cái tên mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp, thể hiện mong ước của cha mẹ rằng con trai mình sẽ có một cuộc sống tươi đẹp, hạnh phúc, thành đạt, và có tính cách thông minh, sáng suốt.

Minh Thêu
84,559
Minh: Ánh sáng: Minh tượng trưng cho ánh sáng, sự rõ ràng, thông minh và trí tuệ. Nó gợi lên hình ảnh của một người có tư duy sáng suốt, khả năng nhận thức tốt và luôn hướng đến những điều tốt đẹp. Minh bạch, công bằng: Minh còn mang ý nghĩa về sự minh bạch, rõ ràng, không che giấu. Người tên Minh thường được kỳ vọng là người ngay thẳng, chính trực và công bằng trong mọi việc. Thêu: Nghệ thuật, khéo léo: Thêu là một nghệ thuật thủ công tinh xảo, đòi hỏi sự tỉ mỉ, khéo léo và kiên nhẫn. Tên Thêu thường gợi lên hình ảnh của một người có đôi bàn tay khéo léo, óc sáng tạo và gu thẩm mỹ tinh tế. Vẻ đẹp, trang trí: Thêu còn mang ý nghĩa về vẻ đẹp, sự trang trí và làm đẹp cho cuộc sống. Người tên Thêu thường được kỳ vọng là người có khả năng mang lại niềm vui và vẻ đẹp cho những người xung quanh. Tổng kết: Tên "Minh Thêu" là sự kết hợp hài hòa giữa ánh sáng trí tuệ và sự khéo léo, tinh tế. Nó gợi lên hình ảnh của một người thông minh, sáng suốt, có đôi bàn tay khéo léo và tâm hồn nghệ sĩ. Người mang tên này thường được kỳ vọng là người vừa có trí tuệ, vừa có tài năng, có khả năng mang lại những điều tốt đẹp và vẻ đẹp cho cuộc sống.

Minh Tuấn
84,498
Theo nghĩa Hán Việt, " Minh " là trong sáng, hiểu biết, có trí tuệ. Chàng trai khôi ngô, tuấn tú, dung mạo sáng ngời, vừa thông minh vừa giỏi giang

Thảo Mi
84,492
Tên đệm Thảo Theo nghĩa hán Việt, "thảo" có nghĩa là cỏ, một loại thực vật gắn liền với thiên nhiên và cuộc sống. Tựa như tính chất của loài cỏ, đệm "Thảo" thường chỉ những người có vẻ ngoài dịu dàng, mong manh, bình dị nhưng cũng rất mạnh mẽ, có khả năng sinh tồn cao. Ngoài ra "Thảo" còn có ý nghĩa là sự hiền thục, tốt bụng, ngoan hiền trong tấm lòng thơm thảo, sự hiếu thảo. Tên chính Mi: Mi trong tiếng Hán Việt là xinh đẹp, dễ thương, kiều diễm, khả ái.

Tìm thêm tên

hoặc