Tìm theo từ khóa "E"

Minh Uyên
75,253
"Minh" mang ý thông minh, minh mẫn, sáng tỏ, sáng suốt và "Uyên" chỉ sự uyên bác, sự am hiểu sâu rộng về các sự vật , hiện tượng hay một vấn đề nào đó...Minh Uyên là một cái tên mang ý nghĩa "mong con luôn học hành thông minh và có trí tuệ uyên bác"

Phúc Ðiền
75,244
Cha mẹ mong con luôn làm điều thiện

Minh Kiên
75,127
Tên đệm Minh: Theo từ điển Hán - Việt, chữ "Minh" có nhiều nghĩa, nhưng phổ biến nhất là "sáng sủa, quang minh, tỏ rạng", "thông minh, sáng suốt, hiểu biết", "minh bạch, rõ ràng, công bằng". Đệm Minh thường được đặt cho bé trai với mong muốn con sẽ có trí tuệ thông minh, sáng suốt, hiểu biết rộng, có cuộc sống rạng rỡ, tốt đẹp. Ngoài ra, đệm Minh cũng mang ý nghĩa con là người ngay thẳng, công bằng, luôn sống đúng với đạo lý làm người. Tên chính Kiên: Trong tiếng Hán - Việt, "Kiên" là thể hiện sự vững vàng, bền vững, dù có vật đổi sao dời vẫn không gì có thể thay đổi được. "Kiên" trong kiên cố, kiên trung, kiên định, những tính từ thể hiện sự vững bền. Vì vậy tên "Kiên" thường được đặt cho con trai với mong muốn người con trai luôn có được ý chí vững vàng, mạnh mẽ, quyết tâm và bản lĩnh sắt đá trong mọi tình huống.

Bá Nhiên
74,735
1. Ý nghĩa từ "Bá": Trong tiếng Việt, "Bá" thường được dùng để chỉ sự cao quý, tài giỏi, hoặc có thể liên quan đến một người đứng đầu, có uy quyền. Nó cũng có thể mang nghĩa là "bá tước" trong một số ngữ cảnh. 2. Ý nghĩa từ "Nhiên": Từ "Nhiên" thường được hiểu là tự nhiên, thoải mái, hoặc có thể liên quan đến sự thanh khiết, trong sáng. Nó cũng có thể ám chỉ đến sự tự do, không bị gò bó. Khi kết hợp lại, tên "Bá Nhiên" có thể được hiểu là "người có sự tự nhiên cao quý" hoặc "người tài giỏi với tâm hồn tự do". Tên này có thể mang ý nghĩa tích cực, thể hiện một cá nhân có phẩm chất tốt đẹp, tài năng và tính cách thoải mái, tự nhiên.

Bích Tuyền
74,699
Tên đệm Bích: Chữ "Bích" trong ngọc bích là từ dùng để chỉ một loài quý thạch có tự lâu đời. Ngọc Bích có màu xanh biếc, đặc tính càng mài dũa sẽ càng bóng loáng như gương. Đệm "Bích" dùng để chỉ con người với mong muốn một dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, một phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng. Tên chính Tuyền: "Tuyền" theo nghĩa Hán - Việt là dòng suối, chỉ những người có tính cách trong sạch, điềm đạm, luôn tinh thần bình tĩnh, thái độ an nhiên trước mọi biến cố của cuộc đời.

Đào Nhiên
74,688
1. Đào: Trong tiếng Việt, "Đào" thường được liên kết với hoa đào, một biểu tượng của mùa xuân, sự tươi mới và sự sống. Hoa đào cũng thường được sử dụng trong các dịp lễ Tết, mang lại cảm giác vui tươi, ấm áp. 2. Nhiên: Từ "Nhiên" có thể mang ý nghĩa tự nhiên, tự do, hoặc có thể liên quan đến sự thanh khiết, trong trẻo. Từ này cũng có thể diễn tả một trạng thái thoải mái, nhẹ nhàng.

Mạnh Tiến
74,680
Tiến là sự vươn tới thể hiện ý chí nỗ lực của con người. Tên Tiến còn hàm chứa ý nghĩa mong con luôn thành công, tiến bước trên đường đời.

Steven Chun
74,655
1. Steven: Đây là một tên phổ biến trong văn hóa phương Tây, có nguồn gốc từ tên Hy Lạp "Stephanos", có nghĩa là "vương miện" hoặc "người được đội vương miện". Tên này thường được liên kết với sự lãnh đạo, danh dự và sự tôn kính. 2. Chun: Đây là một họ phổ biến trong văn hóa Trung Quốc và một số nước châu Á khác. Tùy vào cách viết và phát âm, "Chun" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Trung, như "xuân" (春) có nghĩa là mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi mới, sinh sôi và hy vọng.

Tuyết Ngọc
74,647
Tên "Tuyết Ngọc" trong ngữ cảnh tên người thường mang những ý nghĩa đẹp và tinh tế. - Tuyết: Thường được liên kết với hình ảnh của tuyết, tượng trưng cho sự tinh khiết, trắng trong và thanh khiết. Tuyết cũng có thể gợi lên cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát. - Ngọc: Nghĩa là ngọc trai hoặc đá quý, biểu trưng cho sự quý giá, sang trọng và đẹp đẽ. Ngọc thường được coi là biểu tượng của sự quý phái và giá trị. Khi kết hợp lại, "Tuyết Ngọc" có thể hiểu là "viên ngọc tinh khiết", mang ý nghĩa như một người con gái vừa đẹp đẽ, vừa thuần khiết và quý giá. Tên này thường được ưa chuộng vì nó không chỉ mang lại cảm giác nhẹ nhàng, thanh thoát mà còn thể hiện sự quý giá của bản thân người mang tên. Ngoài ra, "Tuyết Ngọc" cũng có thể được sử dụng làm biệt danh để thể hiện sự thân mật hoặc sự ngưỡng mộ đối với một người nào đó.

Praise
74,634
Tên "Praise" trong ngữ cảnh tên người thường mang ý nghĩa tích cực, liên quan đến sự tôn vinh, ca ngợi hoặc bày tỏ sự cảm kích. Từ "praise" trong tiếng Anh có nghĩa là "khen ngợi" hoặc "tán dương", vì vậy tên này có thể được hiểu như một lời chúc phúc cho người mang tên, thể hiện hy vọng rằng họ sẽ được yêu quý và tôn trọng.

Tìm thêm tên

hoặc