Tìm theo từ khóa "Thị"

Thi Hiền
77,874
- "Thi" có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào cách sử dụng và ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, "Thi" có thể có nghĩa là thơ ca, thể hiện sự lãng mạn và nghệ thuật. Ngoài ra, "Thi" cũng có thể là một từ Hán Việt mang ý nghĩa về sự thanh cao, quý phái. - "Hiền" thường mang ý nghĩa là hiền lành, tốt bụng, và đức hạnh. Đây là một đức tính được đề cao trong văn hóa Việt Nam, thể hiện sự dịu dàng và nhân hậu.

Thi Hoan
76,852
- "Thi": Có thể hiểu là thơ, nghệ thuật, hoặc liên quan đến sự duyên dáng, thanh thoát. Tên này thường được gắn với những người có tài năng trong lĩnh vực văn học, nghệ thuật hoặc có tính cách nhẹ nhàng, sâu sắc. - "Hoan": Thường mang ý nghĩa vui vẻ, hạnh phúc, hoặc sự hoan hỉ. Tên này thể hiện sự lạc quan, yêu đời và mong muốn mang lại niềm vui cho người khác. Khi kết hợp lại, "Thi Hoan" có thể được hiểu là "người mang đến niềm vui qua nghệ thuật" hoặc "người vui vẻ, duyên dáng".

Thì Hằng
76,063
Tên "Thì Hằng" có thể được hiểu theo nhiều cách trong ngữ cảnh tên người. Trong tiếng Việt, "Thì" thường được hiểu là thời gian, còn "Hằng" có nghĩa là thường xuyên, liên tục hoặc cũng có thể liên quan đến mặt trăng (Hằng Nga). Khi kết hợp lại, "Thì Hằng" có thể mang ý nghĩa là "thời gian luôn luôn", "mãi mãi" hoặc "vĩnh cửu".

Hương Thi
74,287
Tượng trưng cho tình cảm dịu dàng và quyến rũ

Thi Tuyên
74,261
1. Thi: Trong tiếng Việt, "Thi" thường được hiểu là thơ ca, nghệ thuật. Nó có thể gợi lên hình ảnh của sự nhẹ nhàng, thanh thoát và có tính nghệ thuật. 2. Tuyên: Từ "Tuyên" có nghĩa là công bố, thông báo, hoặc truyền đạt. Nó thể hiện sự rõ ràng, minh bạch và có thể liên quan đến việc truyền đạt thông tin hoặc ý tưởng.

Thanh Thiên
74,177
Thiên là trời, thể hiện sự rộng lớn, bao la, đĩnh đạc, luôn mạnh mẽ, có cái nhìn bao quát, tầm nhìn rộng lớn. Thanh Thiên là con sẽ rộng lượng và có tâm hồn đẹp như trời xanh bao la

Thi Lin
74,069

Thiên Quang
73,983
Tên đệm Thiên: Trong tiếng Việt, chữ "thiên" có nghĩa là "trời" là một khái niệm thiêng liêng, đại diện cho sự cao cả, bao la, rộng lớn vĩnh hằng, quyền lực, và may mắn. Đệm "Thiên" mang ý nghĩa Con là món quà vô giá của trời ban, lớn lên là người có tầm nhìn xa trông rộng, có trí tuệ thông minh, tài giỏi, sức mạnh, quyền lực và có hoài bão lớn, có thể đạt được những thành tựu to lớn trong cuộc sống. Tên chính Quang: Trong tiếng Hán Việt, "Quang" có nghĩa là ánh sáng. Nó là một từ mang ý nghĩa tích cực, biểu tượng cho sự tươi sáng, hy vọng, niềm tin. Quang có thể được dùng để chỉ ánh sáng tự nhiên của mặt trời, mặt trăng, các vì sao, hoặc ánh sáng nhân tạo của đèn, lửa,... Ngoài ra, quang còn có thể được dùng để chỉ sự sáng sủa, rõ ràng, không bị che khuất.

Trường Thi
73,938
1. Ý nghĩa từng từ: - "Trường": có thể hiểu là dài, rộng, hoặc bền vững. - "Thi": thường liên quan đến việc thi cử, kiểm tra, hoặc có thể hiểu là thơ ca, nghệ thuật. 2. Ý nghĩa tổng thể: - Khi kết hợp lại, "Trường Thi" có thể được hiểu là "kỳ thi dài", "kỳ thi bền vững" hoặc "người có tài năng trong thơ ca". Nó có thể ám chỉ đến một người có khả năng vượt trội trong học tập, đặc biệt là trong các kỳ thi, hoặc một người có tâm hồn nghệ sĩ.

Thi Lanh
73,821
Thi: Nghĩa gốc: Thường liên quan đến thơ ca, văn chương, nghệ thuật, vẻ đẹp tao nhã. Mở rộng: Gợi cảm giác về sự tinh tế, lãng mạn, có phẩm chất thẩm mỹ cao. Lanh: Nghĩa gốc: Thường chỉ sự nhanh nhẹn, hoạt bát, thông minh, lanh lợi. Mở rộng: Biểu thị sự tháo vát, năng động, có khả năng ứng biến linh hoạt trong các tình huống. Ý nghĩa tổng quát: Tên "Thi Lanh" gợi lên hình ảnh một người vừa có tâm hồn nghệ sĩ, yêu thích cái đẹp, vừa sở hữu sự nhanh nhẹn, thông minh và năng động. Tên này mang ý nghĩa về một người vừa có vẻ đẹp tâm hồn, vừa có khả năng thích ứng và thành công trong cuộc sống. Có thể hiểu là người mang vẻ đẹp của thơ ca, sự thông minh và nhanh nhẹn.

Tìm thêm tên

hoặc