Tìm theo từ khóa "Thà"

Thanh Uyên
93,796
Theo nghĩa Hán - Việt, "Thanh" có nghĩa là màu xanh, tuổi trẻ, còn là sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch. "Uyên" ý chỉ một cô gái duyên dáng, thông minh và xinh đẹp, có tố chất cao sang, quý phái. Người tên "Thanh Uyên" thường có khí chất điềm đạm, nhẹ nhàng và cao quý

Thái Sinh
93,739
Ý nghĩa tên Sinh theo nghĩa Hán Việt ý chỉ sự sinh sôi nảy nở, phát triển và sự tăng lên của một điều gì đó. Tên này mang trong mình một tinh thần tích cực và khích lệ, tượng trưng cho sự phát triển và tiến bộ. Bố mẹ chọn tên Sinh cho con trai của mình với mong muốn rằng con sẽ phát triển và trưởng thành theo hướng tích cực, trở thành người có tài năng xuất chúng. Tên Thái được liên kết với cụm từ "thái bình", mang ý chỉ đến sự bình yên, hạnh phúc. Khi cha mẹ chọn tên Thái cho con, điều đầu tiên họ mong muốn là bé sẽ lớn lên trong một môi trường bình an, yên tĩnh và tràn đầy hạnh phúc. Từ "thái bình" cũng tượng trưng cho sự ổn định và sự cân bằng trong cuộc sống, gợi nhắc đến sự hoà hợp và sự đồng nhất. Điều này ám chỉ rằng người mang tên Thái sẽ trở thành nguồn an ủi và sự ổn định cho những người xung quanh.

Tú Thảo
93,679
Thảo có nghĩa là mộc mạc: là từ chuyên dùng để chỉ những người có đức tính giản dị, luôn sống với những giá trị thực tế và không phô trương.

Mạnh Thắng
93,673
Tên Mạnh Thắng mong con mạnh mẽ, khỏe khoắn, thành công, sau sẽ đạt được thành tựu

Thanh Mùi
93,379
Thanh: Nghĩa chung: Thường gợi sự trong trẻo, thanh khiết, nhẹ nhàng, và tao nhã. Trong tên "Thanh": Có thể mang ý chỉ phẩm chất đạo đức tốt đẹp, sự thanh liêm, ngay thẳng, hoặc một cuộc sống bình dị, không vướng bận. Nó cũng có thể biểu thị sự trẻ trung, tươi mới. Mùi: Nghĩa gốc: Là hương thơm, mùi hương. Trong tên "Mùi": Thường gợi cảm giác dễ chịu, quyến rũ, thu hút. Nó có thể tượng trưng cho vẻ đẹp tinh tế, duyên dáng, và một sức hút đặc biệt từ tính cách. Tổng kết: Tên "Thanh Mùi" mang ý nghĩa về một người con gái có vẻ đẹp trong sáng, thanh khiết, nhưng đồng thời cũng sở hữu một sức hút riêng biệt, quyến rũ và tinh tế. Tên này gợi lên hình ảnh một người có phẩm chất tốt đẹp, sống một cuộc đời thanh tao, đồng thời lan tỏa sự dễ chịu và thu hút đến những người xung quanh.

Thu Thanh
93,379
Mùa thu xanh. Con có tâm hồn trong sáng, cuộc đời bình yên, nhiều hạnh phúc.

Thảo Sương
93,210
Thảo: "Thảo" thường gợi lên hình ảnh cây cỏ, hoa lá, những gì thuộc về tự nhiên, tươi mát và tràn đầy sức sống. Nó cũng mang ý nghĩa về sự dịu dàng, mềm mại, thanh khiết và có chút gì đó mỏng manh, dễ thương. Trong một số trường hợp, "thảo" còn thể hiện sự hiền lành, ngoan ngoãn và biết vâng lời. Sương: "Sương" là những hạt nước li ti đọng lại trên lá cây, ngọn cỏ vào buổi sớm mai, mang đến cảm giác tinh khiết, trong lành và mát mẻ. Hình ảnh sương sớm thường gắn liền với sự khởi đầu mới, sự tươi mới và vẻ đẹp mong manh, dễ tan biến. "Sương" cũng có thể gợi liên tưởng đến sự huyền ảo, mơ hồ và có chút gì đó bí ẩn. Ý nghĩa tổng quan: Tên "Thảo Sương" là sự kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp của thiên nhiên (cây cỏ) và sự tinh khiết, trong trẻo (sương sớm). Nó gợi lên hình ảnh một cô gái có vẻ đẹp dịu dàng, thanh khiết, tươi mới và tràn đầy sức sống. Tên này cũng có thể mang ý nghĩa về một người có tâm hồn trong sáng, hiền lành và mang đến cảm giác dễ chịu, thư thái cho những người xung quanh. Đồng thời, "Thảo Sương" cũng ẩn chứa nét đẹp mong manh, cần được trân trọng và bảo vệ.

Thắng Lợi
93,174
Thắng Lợi nghĩa là mong con sau này may mắn, tốt lành, trước mọi khó khăn đều vượt qua và chiến thắng

Thanh Tuệ
93,016
Tên đệm Thanh: Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao. Tên chính Tuệ: Theo nghĩa Hán - Việt, "Tuệ" có nghĩa là trí thông minh, tài trí. Tên "Tuệ" dùng để nói đến người có trí tuệ, có năng lực, tư duy, khôn lanh, mẫn tiệp. Cha mẹ mong con sẽ là đứa con tài giỏi, thông minh hơn người.

Thanh Thâm
92,993
1. Ý nghĩa của từng từ: - Thanh: Thường có nghĩa là trong sáng, thuần khiết, hoặc có thể liên quan đến màu xanh, biểu trưng cho sự tươi mát, trẻ trung. - Thâm: Có thể hiểu là sâu sắc, thâm trầm, hoặc có chiều sâu về mặt cảm xúc, tri thức. 2. Tổng hợp ý nghĩa: Khi kết hợp lại, "Thanh Thâm" có thể được hiểu là một người có tâm hồn trong sáng nhưng cũng sâu sắc, hoặc là người có sự hiểu biết và trải nghiệm phong phú. Tên này có thể gợi lên hình ảnh của một người có tính cách nhẹ nhàng, nhưng cũng rất trí thức và sâu sắc.

Tìm thêm tên

hoặc